So sánh Intel Core i9-9900K vs Intel Core i7-5820K
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Оценка Cinebench11.5 (одиночный)
Tản nhiệt (TDP)
RAM bộ xử lý
Quy trình công nghệ
Mô tả
Bộ xử lý Intel Core i9-9900K chạy ở tốc độ 3.6 Hz, Intel Core i7-5820K thứ hai chạy ở tốc độ 3.3 Hz. Intel Core i9-9900K có thể tăng tốc lên 5 Hz và thứ hai lên 3.6 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 95 W và cho Intel Core i7-5820K 140 W.
Về kiến trúc, Intel Core i9-9900K được xây dựng bằng công nghệ 14 nm. Intel Core i7-5820K trên kiến trúc 22 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Core i9-9900K có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 128 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 41.6. Bộ xử lý thứ hai Intel Core i7-5820K có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 68. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 64 MB.
Đồ họa. Intel Core i9-9900K có công cụ đồ họa Intel UHD 630. Tần số của nó là - 350 MHz. Intel Core i7-5820K đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Core i9-9900K đã đạt điểm 18153. Và Intel Core i7-5820K đã ghi được 9441 điểm.
Tại sao Intel Core i9-9900K tốt hơn Intel Core i7-5820K?
- Điểm CPU PassMark 18153 против 9441 , thêm về 92%
- Tản nhiệt (TDP) 95 W против 140 W, ít hơn bởi -32%
- Quy trình công nghệ 14 nm против 22 nm, ít hơn bởi -36%
- Kích thước bộ đệm L1 512 KB против 192 KB, thêm về 167%
- Kích thước bộ đệm L2 2 MB против 1.5 MB, thêm về 33%
- Số của chủ đề 16 против 12 , thêm về 33%
- Kích thước bộ đệm L3 16 MB против 15 MB, thêm về 7%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 5 GHz против 3.6 GHz, thêm về 39%
So sánh Intel Core i9-9900K và Intel Core i7-5820K: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Core i9-9900K - 16. Intel Core i7-5820K - 28.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Core i9-9900K hỗ trợ 128 GB. Intel Core i7-5820K hỗ trợ 64GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Core i9-9900K hoạt động trên 3.6 GHz.3 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Core i9-9900K có 8 lõi. Intel Core i7-5820K có 6 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Core i9-9900K - Không có. Intel Core i7-5820K - Không có. Intel Core i7-5820K - Không có dữ liệu
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Core i9-9900K hỗ trợ DDR4. Intel Core i7-5820K hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCLGA1151 để đặt Intel Core i9-9900K. FCLGA2011-3 được dùng để đặt Intel Core i7-5820K.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Core i9-9900K được xây dựng trên kiến trúc Coffee Lake. Intel Core i7-5820K được xây dựng trên kiến trúc Haswell E. Intel Core i7-5820K - Nó chứa.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Core i9-9900K đã ghi được 18153 điểm. Intel Core i7-5820K đã ghi được 9441 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Core i9-9900K có tần số tối đa là 5 Hz. Tần số tối đa của Intel Core i7-5820K đạt 3.6 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Core i9-9900K có thể lên tới 95 Watts. Intel Core i7-5820K có tối đa 95 Watt.