Intel Xeon D-2733NT Intel Xeon D-2733NT
Intel Core i7-5750HQ Intel Core i7-5750HQ
VS

So sánh Intel Xeon D-2733NT vs Intel Core i7-5750HQ

Intel Xeon D-2733NT

WINNER
Intel Xeon D-2733NT

Xếp hạng: 15 Điểm
Intel Core i7-5750HQ

Intel Core i7-5750HQ

Xếp hạng: 0 Điểm
cấp độ
Intel Xeon D-2733NT
Intel Core i7-5750HQ
Kết quả kiểm tra
2
0
Công nghệ
9
6
Màn biểu diễn
3
4
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
2
2
Giao diện và thông tin liên lạc
4
6
Các đặc điểm chính
5
4

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

Intel Xeon D-2733NT: 15815 Intel Core i7-5750HQ:

Tản nhiệt (TDP)

Intel Xeon D-2733NT: 80 W Intel Core i7-5750HQ: 47 W

Quy trình công nghệ

Intel Xeon D-2733NT: 10 nm Intel Core i7-5750HQ: 14 nm

Số của chủ đề

Intel Xeon D-2733NT: 16 Intel Core i7-5750HQ: 8

Kích thước bộ đệm L3

Intel Xeon D-2733NT: 15 MB Intel Core i7-5750HQ: 6 MB

Mô tả

Bộ xử lý Intel Xeon D-2733NT chạy ở tốc độ 2.1 Hz, Intel Core i7-5750HQ thứ hai chạy ở tốc độ 2.5 Hz. Intel Xeon D-2733NT có thể tăng tốc lên 3.2 Hz và thứ hai lên 3.4 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 80 W và cho Intel Core i7-5750HQ 47 W.

Về kiến ​​trúc, Intel Xeon D-2733NT được xây dựng bằng công nghệ 10 nm. Intel Core i7-5750HQ trên kiến ​​trúc 14 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Xeon D-2733NT có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 1000 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai Intel Core i7-5750HQ có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là 25.6. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 32 MB.

Đồ họa. Intel Xeon D-2733NT có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Core i7-5750HQ đã nhận được lõi video Intel Iris Pro 6200. Ở đây tần số là 300 MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Xeon D-2733NT đã đạt điểm 15815. Và Intel Core i7-5750HQ đã ghi được Không có dữ liệu điểm.

Tại sao Intel Xeon D-2733NT tốt hơn Intel Core i7-5750HQ?

  • Quy trình công nghệ 10 nm против 14 nm, ít hơn bởi -29%
  • Số của chủ đề 16 против 8 , thêm về 100%
  • Kích thước bộ đệm L3 15 MB против 6 MB, thêm về 150%
  • tối đa. số lượng kênh bộ nhớ 4 против 2 , thêm về 100%
  • tối đa. Ký ức 1000 GB против 32 GB, thêm về 3025%
  • Số lõi 8 против 4 , thêm về 100%

So sánh Intel Xeon D-2733NT và Intel Core i7-5750HQ: khoảng thời gian cơ bản

Intel Xeon D-2733NT
Intel Xeon D-2733NT
Intel Core i7-5750HQ
Intel Core i7-5750HQ
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
15815
max 104648
Trung bình: 6033.5
max 104648
Trung bình: 6033.5
Công nghệ
AES
Các lệnh được thiết kế để tăng tốc hoạt động mã hóa và giải mã bằng thuật toán AES. Chúng cho phép bộ xử lý xử lý dữ liệu nhanh hơn và hiệu quả hơn, cải thiện hiệu suất của các hoạt động mã hóa. Điều này đặc biệt hữu ích trong các hệ thống bảo mật, truyền thông mạng và lưu trữ dữ liệu. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Công nghệ Intel Deep Learning Boost (Intel DL Boost)
Một bộ hướng dẫn và bộ tăng tốc phần cứng trong bộ xử lý Intel được thiết kế để tăng tốc mạng lưới thần kinh và học sâu. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ Intel Optane
Loại và công nghệ bộ nhớ do Intel phát triển kết hợp các lợi ích của bộ nhớ flash nhanh với dung lượng ổ cứng cao.
KHÔNG
Không có dữ liệu
Công nghệ kiểm soát nhiệt
Chứa
Chứa
Công nghệ thực thi đáng tin cậy của Intel
Một công nghệ bảo vệ hệ thống khỏi phần mềm độc hại và truy cập trái phép.
Chứa
KHÔNG
Intel Boot Guard
Một công nghệ bảo mật trong bộ xử lý Intel ngăn chặn các thay đổi trái phép đối với quy trình khởi động và cải thiện bảo mật hệ thống. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa phần cứng
Ảo hóa phần cứng giúp bạn có được hình ảnh chất lượng cao dễ dàng hơn nhiều.
Chứa
Chứa
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
16
max 256
Trung bình: 10.7
8
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L3
Một lượng lớn bộ nhớ L3 tăng tốc dẫn đến các cài đặt hiệu năng của CPU và hệ thống
15 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
6 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
3.2 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
3.4 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
8
max 72
Trung bình: 5.8
4
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
2.1 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
2.5 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
Tốc độ bộ nhớ tối đa
2667 MHz
max 4267
Trung bình: 2720 MHz
MHz
max 4267
Trung bình: 2720 MHz
tối đa. số làn PCI Express
Càng nhiều kênh, băng thông và khả năng truyền dữ liệu giữa các thành phần của hệ thống càng lớn. Điều này ảnh hưởng đến tốc độ và hiệu suất của các thiết bị được kết nối như card đồ họa hoặc bộ điều hợp mạng. Hiển thị tất cả
32
max 64
Trung bình: 22.7
16
max 64
Trung bình: 22.7
Hệ số nhân CPU đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
Công nghệ tăng áp Turbo
Turbo Boost là công nghệ cho phép bộ xử lý hoạt động ở tần số cao hơn mức tối đa. Điều này làm tăng năng suất của nó (kể cả khi thực hiện các tác vụ phức tạp) Hiển thị tất cả
2
max 2
Trung bình: 1.9
2
max 2
Trung bình: 1.9
Phiên bản DDR
Các phiên bản khác nhau của DDR, chẳng hạn như DDR2, DDR3, DDR4 và DDR5, cung cấp các tính năng và hiệu suất được cải thiện so với các phiên bản trước, cho phép bạn làm việc hiệu quả hơn với dữ liệu và cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
4
max 5
Trung bình: 3.5
3
max 5
Trung bình: 3.5
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
4
max 16
Trung bình: 2.9
2
max 16
Trung bình: 2.9
tối đa. Ký ức
Dung lượng bộ nhớ RAM lớn nhất.
1000 GB
max 6000
Trung bình: 404.4 GB
32 GB
max 6000
Trung bình: 404.4 GB
Hỗ trợ bộ nhớ ECC
Mã gỡ lỗi bộ nhớ được sử dụng khi cần tránh hỏng dữ liệu trong quá trình tính toán khoa học hoặc khởi động máy chủ. Nó tìm thấy các lỗi có thể xảy ra và sửa chữa dữ liệu bị hỏng. Hiển thị tất cả
Chứa
KHÔNG
Giao diện và thông tin liên lạc
Số lượng cổng USB
4
max 14
Trung bình: 5.5
max 14
Trung bình: 5.5
Phiên bản USB
Các phiên bản USB khác nhau như USB 1.0, USB 2.0, USB 3.0 và USB 3.1 mang đến tốc độ truyền và khả năng kết nối thiết bị được cải thiện. Các phiên bản mới hơn cung cấp khả năng truyền dữ liệu nhanh hơn và hỗ trợ nhiều loại thiết bị khác nhau như ổ đĩa flash, bàn phím, chuột, máy in, v.v. Hiển thị tất cả
3
max 3.2
Trung bình: 2.9
max 3.2
Trung bình: 2.9
Enhanced SpeedStep (EIST)
Một công nghệ trong bộ xử lý Intel tự động điều chỉnh tốc độ xung nhịp và điện áp để tối ưu hóa mức tiêu thụ điện năng và hiệu suất. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
AVX
AVX cho phép bạn tăng tốc độ tính toán trong các ứng dụng đa phương tiện, tài chính và khoa học, đồng thời nó cũng cải thiện hiệu suất của Linux RAID. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
FCBGA2579
FCBGA1364
Thermal Monitoring
Một tính năng cho phép bạn theo dõi và kiểm soát nhiệt độ của bộ xử lý.
Chứa
Chứa
TXT
Một công nghệ tạo môi trường thời gian chạy an toàn và biệt lập để bảo vệ hệ thống và dữ liệu của bạn khỏi phần mềm độc hại và các cuộc tấn công. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
EDB
Một công nghệ được sử dụng trong bộ xử lý để cải thiện tính bảo mật của hệ thống. Nó ngăn mã độc thực thi bằng cách chặn quá trình thực thi của nó trong bộ nhớ và bảo vệ máy tính khỏi các cuộc tấn công như tấn công tràn bộ đệm. EDB giúp ngăn chặn sự ra đời và lây lan của phần mềm độc hại, cung cấp khả năng bảo vệ hệ thống và dữ liệu tốt hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
SGX
Công nghệ tạo các khu vực biệt lập để bảo vệ dữ liệu nhạy cảm và mã ứng dụng.
Chứa
Không có dữ liệu
Hỗ trợ đa luồng
Khả năng xử lý nhiều công việc cùng lúc để nâng cao năng suất làm việc.
Chứa
Chứa
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
10 nm
Trung bình: 36.8 nm
14 nm
Trung bình: 36.8 nm
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
80 W
Trung bình: 67.6 W
47 W
Trung bình: 67.6 W
Phiên bản PCI Express
Bus tốc độ cao để kết nối các thiết bị ngoại vi với máy tính. Các phiên bản khác nhau xác định tốc độ truyền dữ liệu và số (x1, x4, x8, x16) cho biết số lượng dòng logic để truyền dữ liệu và xác định thông lượng cũng như khả năng của thiết bị. Hiển thị tất cả
4
max 5
Trung bình: 2.9
3
max 5
Trung bình: 2.9
Tùy chọn nhúng sẵn
Chứa
KHÔNG
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
tên mã
Ice Lake
Broadwell
Mục đích
Server
Mobile

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

Intel Xeon D-2733NT - 32. Intel Core i7-5750HQ - 16.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

Intel Xeon D-2733NT hỗ trợ 1000 GB. Intel Core i7-5750HQ hỗ trợ 32GB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

Intel Xeon D-2733NT hoạt động trên 2.1 GHz.5 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

Intel Xeon D-2733NT có 8 lõi. Intel Core i7-5750HQ có 4 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

Intel Xeon D-2733NT - Nó chứa. Intel Core i7-5750HQ - Không có. Intel Core i7-5750HQ - Intel Iris Pro 6200

Loại RAM nào được hỗ trợ

Intel Xeon D-2733NT hỗ trợ DDR4. Intel Core i7-5750HQ hỗ trợ DDR3.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng FCBGA2579 để đặt Intel Xeon D-2733NT. FCBGA1364 được dùng để đặt Intel Core i7-5750HQ.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

Intel Xeon D-2733NT được xây dựng trên kiến ​​trúc Ice Lake. Intel Core i7-5750HQ được xây dựng trên kiến ​​trúc Broadwell. Intel Core i7-5750HQ - Không có.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, Intel Xeon D-2733NT đã ghi được 15815 điểm. Intel Core i7-5750HQ đã ghi được Không có dữ liệu điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

Intel Xeon D-2733NT có tần số tối đa là 3.2 Hz. Tần số tối đa của Intel Core i7-5750HQ đạt 3.4 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của Intel Xeon D-2733NT có thể lên tới 80 Watts. Intel Core i7-5750HQ có tối đa 80 Watt.