So sánh Intel Core i5-12500TE vs Intel Core i7-3635QM
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Mô tả
Bộ xử lý Intel Core i5-12500TE chạy ở tốc độ 1.9 Hz, Intel Core i7-3635QM thứ hai chạy ở tốc độ 2.4 Hz. Intel Core i5-12500TE có thể tăng tốc lên 4.3 Hz và thứ hai lên 3.4 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 35 W và cho Intel Core i7-3635QM 45 W.
Về kiến trúc, Intel Core i5-12500TE được xây dựng bằng công nghệ 7 nm. Intel Core i7-3635QM trên kiến trúc 22 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Core i5-12500TE có thể hỗ trợ DDR5. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 128 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 76.8. Bộ xử lý thứ hai Intel Core i7-3635QM có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là 25.6. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 32 MB.
Đồ họa. Intel Core i5-12500TE có công cụ đồ họa UHD Intel 770. Tần số của nó là - 300 MHz. Intel Core i7-3635QM đã nhận được lõi video Intel HD Graphics 4000. Ở đây tần số là 650 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Core i5-12500TE đã đạt điểm 16999. Và Intel Core i7-3635QM đã ghi được 4652 điểm.
Tại sao Intel Core i5-12500TE tốt hơn Intel Core i7-3635QM?
- Điểm CPU PassMark 16999 против 4652 , thêm về 265%
- Tản nhiệt (TDP) 35 W против 45 W, ít hơn bởi -22%
- Quy trình công nghệ 7 nm против 22 nm, ít hơn bởi -68%
- Kích thước bộ đệm L1 480 KB против 256 KB, thêm về 88%
- Kích thước bộ đệm L2 7.5 MB против 1 MB, thêm về 650%
- Số của chủ đề 12 против 8 , thêm về 50%
- Kích thước bộ đệm L3 18 MB против 6 MB, thêm về 200%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 4.3 GHz против 3.4 GHz, thêm về 26%
So sánh Intel Core i5-12500TE và Intel Core i7-3635QM: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Core i5-12500TE - 20. Intel Core i7-3635QM - 16.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Core i5-12500TE hỗ trợ 128 GB. Intel Core i7-3635QM hỗ trợ 32GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Core i5-12500TE hoạt động trên 1.9 GHz.4 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Core i5-12500TE có 6 lõi. Intel Core i7-3635QM có 4 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Core i5-12500TE - Nó chứa. Intel Core i7-3635QM - Không có. Intel Core i7-3635QM - Intel HD Graphics 4000
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Core i5-12500TE hỗ trợ DDR5. Intel Core i7-3635QM hỗ trợ DDR3.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCLGA1700 để đặt Intel Core i5-12500TE. Không có dữ liệu được dùng để đặt Intel Core i7-3635QM.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Core i5-12500TE được xây dựng trên kiến trúc Alder Lake. Intel Core i7-3635QM được xây dựng trên kiến trúc Ivy Bridge. Intel Core i7-3635QM - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Core i5-12500TE đã ghi được 16999 điểm. Intel Core i7-3635QM đã ghi được 4652 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Core i5-12500TE có tần số tối đa là 4.3 Hz. Tần số tối đa của Intel Core i7-3635QM đạt 3.4 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Core i5-12500TE có thể lên tới 35 Watts. Intel Core i7-3635QM có tối đa 35 Watt.