So sánh Intel Core i7-12800H vs AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Mô tả
Bộ xử lý Intel Core i7-12800H chạy ở tốc độ Không có dữ liệu Hz, AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX thứ hai chạy ở tốc độ 3.6 Hz. Intel Core i7-12800H có thể tăng tốc lên 4.8 Hz và thứ hai lên 4.5 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 45 W và cho AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX 280 W.
Về kiến trúc, Intel Core i7-12800H được xây dựng bằng công nghệ 7 nm. AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX trên kiến trúc 7 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Core i7-12800H có thể hỗ trợ DDR5. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 64 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. Intel Core i7-12800H có công cụ đồ họa Intel Iris Xe. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX đã nhận được lõi video Discrete Graphics Card Required. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Core i7-12800H đã đạt điểm 23949. Và AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX đã ghi được 74665 điểm.
Tại sao AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX tốt hơn Intel Core i7-12800H?
- Tản nhiệt (TDP) 45 W против 280 W, ít hơn bởi -84%
- Kích thước bộ đệm L1 1120 KB против 1024 KB, thêm về 9%
- Kích thước bộ đệm L2 17.5 MB против 16 MB, thêm về 9%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 4.8 GHz против 4.5 GHz, thêm về 7%
So sánh Intel Core i7-12800H và AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Core i7-12800H - 28. AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Core i7-12800H hỗ trợ 64 GB. AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Core i7-12800H hoạt động trên Không có dữ liệu GHz.6 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Core i7-12800H có 14 lõi. AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX có 32 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Core i7-12800H - Không có. AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX - Không có dữ liệu. AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX - Discrete Graphics Card Required
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Core i7-12800H hỗ trợ DDR5. AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCBGA1744 để đặt Intel Core i7-12800H. sWRX8 được dùng để đặt AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Core i7-12800H được xây dựng trên kiến trúc Alder Lake. AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX được xây dựng trên kiến trúc Không có dữ liệu. AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Core i7-12800H đã ghi được 23949 điểm. AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX đã ghi được 74665 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Core i7-12800H có tần số tối đa là 4.8 Hz. Tần số tối đa của AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX đạt 4.5 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Core i7-12800H có thể lên tới 45 Watts. AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX có tối đa 45 Watt.