So sánh Intel Core i7-12800HE vs Intel Core i7-10750H
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Số của chủ đề
Mô tả
Bộ xử lý Intel Core i7-12800HE chạy ở tốc độ Không có dữ liệu Hz, Intel Core i7-10750H thứ hai chạy ở tốc độ 2.6 Hz. Intel Core i7-12800HE có thể tăng tốc lên 4.6 Hz và thứ hai lên 5 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 45 W và cho Intel Core i7-10750H 45 W.
Về kiến trúc, Intel Core i7-12800HE được xây dựng bằng công nghệ 7 nm. Intel Core i7-10750H trên kiến trúc 14 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Core i7-12800HE có thể hỗ trợ DDR5. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 64 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai Intel Core i7-10750H có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 45.8. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 128 MB.
Đồ họa. Intel Core i7-12800HE có công cụ đồ họa Intel Iris Xe. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Core i7-10750H đã nhận được lõi video UHD Intel. Ở đây tần số là 350 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Core i7-12800HE đã đạt điểm Không có dữ liệu. Và Intel Core i7-10750H đã ghi được 12748 điểm.
Tại sao Intel Core i7-10750H tốt hơn Intel Core i7-12800HE?
- Quy trình công nghệ 7 nm против 14 nm, ít hơn bởi -50%
- Kích thước bộ đệm L1 1120 KB против 384 KB, thêm về 192%
- Kích thước bộ đệm L2 17.5 MB против 1.5 MB, thêm về 1067%
- Số của chủ đề 20 против 12 , thêm về 67%
- Kích thước bộ đệm L3 24 MB против 12 MB, thêm về 100%
- Số lõi 14 против 6 , thêm về 133%
So sánh Intel Core i7-12800HE và Intel Core i7-10750H: khoảng thời gian cơ bản
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Core i7-12800HE - 28. Intel Core i7-10750H - 16.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Core i7-12800HE hỗ trợ 64 GB. Intel Core i7-10750H hỗ trợ 128GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Core i7-12800HE hoạt động trên Không có dữ liệu GHz.6 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Core i7-12800HE có 14 lõi. Intel Core i7-10750H có 6 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Core i7-12800HE - Không có. Intel Core i7-10750H - Không có. Intel Core i7-10750H - UHD Intel
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Core i7-12800HE hỗ trợ DDR5. Intel Core i7-10750H hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng Không có dữ liệu để đặt Intel Core i7-12800HE. FCBGA1440 được dùng để đặt Intel Core i7-10750H.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Core i7-12800HE được xây dựng trên kiến trúc Alder Lake. Intel Core i7-10750H được xây dựng trên kiến trúc Comet Lake. Intel Core i7-10750H - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Core i7-12800HE đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Intel Core i7-10750H đã ghi được 12748 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Core i7-12800HE có tần số tối đa là 4.6 Hz. Tần số tối đa của Intel Core i7-10750H đạt 5 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Core i7-12800HE có thể lên tới 45 Watts. Intel Core i7-10750H có tối đa 45 Watt.