![Intel Xeon E5-2698 v4](/upload/resize_cache/iblock/c19/340_345_0/Intel.png)
![Intel Core i5-8600T](/upload/resize_cache/iblock/b1b/340_345_0/Intel.png)
So sánh Intel Xeon E5-2698 v4 vs Intel Core i5-8600T
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Số lượng bóng bán dẫn
Kích thước bộ đệm L1
Mô tả
Bộ xử lý Intel Xeon E5-2698 v4 chạy ở tốc độ 2.2 Hz, Intel Core i5-8600T thứ hai chạy ở tốc độ 2.3 Hz. Intel Xeon E5-2698 v4 có thể tăng tốc lên 3.6 Hz và thứ hai lên 3.7 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 135 W và cho Intel Core i5-8600T 35 W.
Về kiến trúc, Intel Xeon E5-2698 v4 được xây dựng bằng công nghệ 14 nm. Intel Core i5-8600T trên kiến trúc 14 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Xeon E5-2698 v4 có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 1500 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 76.8. Bộ xử lý thứ hai Intel Core i5-8600T có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 41.6. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 128 MB.
Đồ họa. Intel Xeon E5-2698 v4 có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Core i5-8600T đã nhận được lõi video Intel UHD 630. Ở đây tần số là 350 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Xeon E5-2698 v4 đã đạt điểm 23513. Và Intel Core i5-8600T đã ghi được 8889 điểm.
Tại sao Intel Xeon E5-2698 v4 tốt hơn Intel Core i5-8600T?
- Điểm CPU PassMark 23513 против 8889 , thêm về 165%
- Kích thước bộ đệm L1 640 KB против 384 KB, thêm về 67%
- Kích thước bộ đệm L2 5.1 MB против 1.5 MB, thêm về 240%
- Số của chủ đề 40 против 6 , thêm về 567%
- Kích thước bộ đệm L3 50 MB против 9 MB, thêm về 456%
- tối đa. băng thông bộ nhớ 76.8 GB/s против 41.6 GB/s, thêm về 85%
So sánh Intel Xeon E5-2698 v4 và Intel Core i5-8600T: khoảng thời gian cơ bản
![Intel Xeon E5-2698 v4](/upload/resize_cache/iblock/c19/340_345_0/Intel.png)
![Intel Core i5-8600T](/upload/resize_cache/iblock/b1b/340_345_0/Intel.png)
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Xeon E5-2698 v4 - 40. Intel Core i5-8600T - 16.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Xeon E5-2698 v4 hỗ trợ 1500 GB. Intel Core i5-8600T hỗ trợ 128GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Xeon E5-2698 v4 hoạt động trên 2.2 GHz.3 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Xeon E5-2698 v4 có 20 lõi. Intel Core i5-8600T có 6 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Xeon E5-2698 v4 - Nó chứa. Intel Core i5-8600T - Không có. Intel Core i5-8600T - Intel UHD 630
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Xeon E5-2698 v4 hỗ trợ DDR4. Intel Core i5-8600T hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCLGA2011-3 để đặt Intel Xeon E5-2698 v4. FCLGA1151 được dùng để đặt Intel Core i5-8600T.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Xeon E5-2698 v4 được xây dựng trên kiến trúc Broadwell. Intel Core i5-8600T được xây dựng trên kiến trúc Coffee Lake. Intel Core i5-8600T - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Xeon E5-2698 v4 đã ghi được 23513 điểm. Intel Core i5-8600T đã ghi được 8889 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Xeon E5-2698 v4 có tần số tối đa là 3.6 Hz. Tần số tối đa của Intel Core i5-8600T đạt 3.7 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Xeon E5-2698 v4 có thể lên tới 135 Watts. Intel Core i5-8600T có tối đa 135 Watt.