So sánh AMD EPYC 7473X vs Intel Core i5-8257U
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Tản nhiệt (TDP)
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Số của chủ đề
Kích thước bộ đệm L3
Mô tả
Bộ xử lý AMD EPYC 7473X chạy ở tốc độ 2.8 Hz, Intel Core i5-8257U thứ hai chạy ở tốc độ 1.4 Hz. AMD EPYC 7473X có thể tăng tốc lên 3.7 Hz và thứ hai lên 3.9 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 240 W và cho Intel Core i5-8257U 15 W.
Về kiến trúc, AMD EPYC 7473X được xây dựng bằng công nghệ Không có dữ liệu nm. Intel Core i5-8257U trên kiến trúc 14 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD EPYC 7473X có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai Intel Core i5-8257U có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 37.5. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 32 MB.
Đồ họa. AMD EPYC 7473X có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Core i5-8257U đã nhận được lõi video Intel Iris Plus Graphics 645. Ở đây tần số là 300 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD EPYC 7473X đã đạt điểm Không có dữ liệu. Và Intel Core i5-8257U đã ghi được 7027 điểm.
Tại sao Intel Core i5-8257U tốt hơn AMD EPYC 7473X?
- Kích thước bộ đệm L1 1536 KB против 256 KB, thêm về 500%
- Kích thước bộ đệm L2 12.3 MB против 1 MB, thêm về 1130%
- Số của chủ đề 48 против 8 , thêm về 500%
- Kích thước bộ đệm L3 768 MB против 6 MB, thêm về 12700%
- tần số bộ nhớ 3200 MHz против 2400 MHz, thêm về 33%
- tối đa. số lượng kênh bộ nhớ 8 против 2 , thêm về 300%
So sánh AMD EPYC 7473X và Intel Core i5-8257U: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD EPYC 7473X - Không có dữ liệu. Intel Core i5-8257U - 16.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD EPYC 7473X hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Core i5-8257U hỗ trợ 32GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD EPYC 7473X hoạt động trên 2.8 GHz.4 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD EPYC 7473X có 24 lõi. Intel Core i5-8257U có 4 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD EPYC 7473X - Không có dữ liệu. Intel Core i5-8257U - Không có. Intel Core i5-8257U - Intel Iris Plus Graphics 645
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD EPYC 7473X hỗ trợ DDR4. Intel Core i5-8257U hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng SP3 để đặt AMD EPYC 7473X. FCBGA1528 được dùng để đặt Intel Core i5-8257U.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD EPYC 7473X được xây dựng trên kiến trúc Không có dữ liệu. Intel Core i5-8257U được xây dựng trên kiến trúc Coffee Lake. Intel Core i5-8257U - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD EPYC 7473X đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Intel Core i5-8257U đã ghi được 7027 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD EPYC 7473X có tần số tối đa là 3.7 Hz. Tần số tối đa của Intel Core i5-8257U đạt 3.9 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD EPYC 7473X có thể lên tới 240 Watts. Intel Core i5-8257U có tối đa 240 Watt.