So sánh Intel Core i5-5350H vs AMD EPYC 7573X
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Số của chủ đề
Mô tả
Bộ xử lý Intel Core i5-5350H chạy ở tốc độ 3.1 Hz, AMD EPYC 7573X thứ hai chạy ở tốc độ 2.8 Hz. Intel Core i5-5350H có thể tăng tốc lên 3.5 Hz và thứ hai lên 3.6 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 47 W và cho AMD EPYC 7573X 280 W.
Về kiến trúc, Intel Core i5-5350H được xây dựng bằng công nghệ 14 nm. AMD EPYC 7573X trên kiến trúc Không có dữ liệu nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Core i5-5350H có thể hỗ trợ DDR3. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 32 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 25.6. Bộ xử lý thứ hai AMD EPYC 7573X có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. Intel Core i5-5350H có công cụ đồ họa Intel Iris Pro 6200. Tần số của nó là - 300 MHz. AMD EPYC 7573X đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Core i5-5350H đã đạt điểm Không có dữ liệu. Và AMD EPYC 7573X đã ghi được Không có dữ liệu điểm.
Tại sao Intel Core i5-5350H tốt hơn AMD EPYC 7573X?
- Tản nhiệt (TDP) 47 W против 280 W, ít hơn bởi -83%
So sánh Intel Core i5-5350H và AMD EPYC 7573X: khoảng thời gian cơ bản
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Core i5-5350H - 16. AMD EPYC 7573X - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Core i5-5350H hỗ trợ 32 GB. AMD EPYC 7573X hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Core i5-5350H hoạt động trên 3.1 GHz.8 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Core i5-5350H có 2 lõi. AMD EPYC 7573X có 32 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Core i5-5350H - Không có. AMD EPYC 7573X - Không có dữ liệu. AMD EPYC 7573X - Không có dữ liệu
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Core i5-5350H hỗ trợ DDR3. AMD EPYC 7573X hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCBGA1364 để đặt Intel Core i5-5350H. SP3 được dùng để đặt AMD EPYC 7573X.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Core i5-5350H được xây dựng trên kiến trúc Broadwell. AMD EPYC 7573X được xây dựng trên kiến trúc Không có dữ liệu. AMD EPYC 7573X - Không có dữ liệu.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Core i5-5350H đã ghi được Không có dữ liệu điểm. AMD EPYC 7573X đã ghi được Không có dữ liệu điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Core i5-5350H có tần số tối đa là 3.5 Hz. Tần số tối đa của AMD EPYC 7573X đạt 3.6 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Core i5-5350H có thể lên tới 47 Watts. AMD EPYC 7573X có tối đa 47 Watt.