So sánh AMD Ryzen 5 6600U vs Intel Core i5-4300Y
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Số của chủ đề
Mô tả
Bộ xử lý AMD Ryzen 5 6600U chạy ở tốc độ 2.9 Hz, Intel Core i5-4300Y thứ hai chạy ở tốc độ 1.6 Hz. AMD Ryzen 5 6600U có thể tăng tốc lên 4.5 Hz và thứ hai lên 2.3 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là Không có dữ liệu W và cho Intel Core i5-4300Y 11.5 W.
Về kiến trúc, AMD Ryzen 5 6600U được xây dựng bằng công nghệ 6 nm. Intel Core i5-4300Y trên kiến trúc 22 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Ryzen 5 6600U có thể hỗ trợ DDR5. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai Intel Core i5-4300Y có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là 25.6. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 16 MB.
Đồ họa. AMD Ryzen 5 6600U có công cụ đồ họa AMD Radeon 660M. Tần số của nó là - 1900 MHz. Intel Core i5-4300Y đã nhận được lõi video Intel HD Graphics 4200. Ở đây tần số là 200 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Ryzen 5 6600U đã đạt điểm 17962. Và Intel Core i5-4300Y đã ghi được 1322 điểm.
Tại sao AMD Ryzen 5 6600U tốt hơn Intel Core i5-4300Y?
- Điểm CPU PassMark 17962 против 1322 , thêm về 1259%
- Quy trình công nghệ 6 nm против 22 nm, ít hơn bởi -73%
- Kích thước bộ đệm L1 384 KB против 128 KB, thêm về 200%
- Kích thước bộ đệm L2 3 MB против 0.5 MB, thêm về 500%
- Số của chủ đề 12 против 4 , thêm về 200%
- Kích thước bộ đệm L3 16 MB против 3 MB, thêm về 433%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 4.5 GHz против 2.3 GHz, thêm về 96%
- tối đa. số lượng kênh bộ nhớ 4 против 2 , thêm về 100%
So sánh AMD Ryzen 5 6600U và Intel Core i5-4300Y: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD Ryzen 5 6600U - Không có dữ liệu. Intel Core i5-4300Y - 12.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD Ryzen 5 6600U hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Core i5-4300Y hỗ trợ 16GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD Ryzen 5 6600U hoạt động trên 2.9 GHz.6 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD Ryzen 5 6600U có 6 lõi. Intel Core i5-4300Y có 2 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD Ryzen 5 6600U - Không có dữ liệu. Intel Core i5-4300Y - Không có. Intel Core i5-4300Y - Intel HD Graphics 4200
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD Ryzen 5 6600U hỗ trợ DDR5. Intel Core i5-4300Y hỗ trợ DDR3.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FP7 để đặt AMD Ryzen 5 6600U. FCBGA1168 được dùng để đặt Intel Core i5-4300Y.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD Ryzen 5 6600U được xây dựng trên kiến trúc Không có dữ liệu. Intel Core i5-4300Y được xây dựng trên kiến trúc Haswell. Intel Core i5-4300Y - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD Ryzen 5 6600U đã ghi được 17962 điểm. Intel Core i5-4300Y đã ghi được 1322 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD Ryzen 5 6600U có tần số tối đa là 4.5 Hz. Tần số tối đa của Intel Core i5-4300Y đạt 2.3 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD Ryzen 5 6600U có thể lên tới Không có dữ liệu Watts. Intel Core i5-4300Y có tối đa Không có dữ liệu Watt.