AMD Ryzen 7 6800U AMD Ryzen 7 6800U
Intel Core i5-4200U Intel Core i5-4200U
VS

So sánh AMD Ryzen 7 6800U vs Intel Core i5-4200U

AMD Ryzen 7 6800U

WINNER
AMD Ryzen 7 6800U

Xếp hạng: 21 Điểm
Intel Core i5-4200U

Intel Core i5-4200U

Xếp hạng: 3 Điểm
cấp độ
AMD Ryzen 7 6800U
Intel Core i5-4200U
Kết quả kiểm tra
2
0
Màn biểu diễn
5
3
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
1
2
Giao diện và thông tin liên lạc
0
8
Các đặc điểm chính
5
5

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

AMD Ryzen 7 6800U: 21636 Intel Core i5-4200U: 2441

Quy trình công nghệ

AMD Ryzen 7 6800U: 6 nm Intel Core i5-4200U: 22 nm

Kích thước bộ đệm L1

AMD Ryzen 7 6800U: 512 KB Intel Core i5-4200U: 128 KB

Kích thước bộ đệm L2

AMD Ryzen 7 6800U: 4 MB Intel Core i5-4200U: 0.5 MB

Số của chủ đề

AMD Ryzen 7 6800U: 16 Intel Core i5-4200U: 4

Mô tả

Bộ xử lý AMD Ryzen 7 6800U chạy ở tốc độ 2.7 Hz, Intel Core i5-4200U thứ hai chạy ở tốc độ 1.6 Hz. AMD Ryzen 7 6800U có thể tăng tốc lên 4.7 Hz và thứ hai lên 2.6 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là Không có dữ liệu W và cho Intel Core i5-4200U 15 W.

Về kiến ​​trúc, AMD Ryzen 7 6800U được xây dựng bằng công nghệ 6 nm. Intel Core i5-4200U trên kiến ​​trúc 22 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Ryzen 7 6800U có thể hỗ trợ DDR5. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai Intel Core i5-4200U có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là 25.6. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 16 MB.

Đồ họa. AMD Ryzen 7 6800U có công cụ đồ họa AMD Radeon 680M. Tần số của nó là - 2200 MHz. Intel Core i5-4200U đã nhận được lõi video Intel HD Graphics 4400. Ở đây tần số là 200 MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Ryzen 7 6800U đã đạt điểm 21636. Và Intel Core i5-4200U đã ghi được 2441 điểm.

Tại sao AMD Ryzen 7 6800U tốt hơn Intel Core i5-4200U?

  • Điểm CPU PassMark 21636 против 2441 , thêm về 786%
  • Quy trình công nghệ 6 nm против 22 nm, ít hơn bởi -73%
  • Kích thước bộ đệm L1 512 KB против 128 KB, thêm về 300%
  • Kích thước bộ đệm L2 4 MB против 0.5 MB, thêm về 700%
  • Số của chủ đề 16 против 4 , thêm về 300%
  • Kích thước bộ đệm L3 16 MB против 3 MB, thêm về 433%
  • Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 4.7 GHz против 2.6 GHz, thêm về 81%
  • tối đa. số lượng kênh bộ nhớ 4 против 2 , thêm về 100%

So sánh AMD Ryzen 7 6800U và Intel Core i5-4200U: khoảng thời gian cơ bản

AMD Ryzen 7 6800U
AMD Ryzen 7 6800U
Intel Core i5-4200U
Intel Core i5-4200U
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
21636
max 104648
Trung bình: 6033.5
2441
max 104648
Trung bình: 6033.5
Benchmark Geekbench 5 (Multi-Core)
Điểm chuẩn trong Geekbench 5 đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý.
6796
max 25920
Trung bình: 5219.2
1101
max 25920
Trung bình: 5219.2
Benchmark Geekbench 5
1285
max 2315
Trung bình: 936.8
520
max 2315
Trung bình: 936.8
Điểm kiểm tra Cinebench R15 (Đa lõi)
1678
max 9405
Trung bình: 638.4
225
max 9405
Trung bình: 638.4
Điểm kiểm tra Cinebench R15 (Lõi đơn)
231
max 323
Trung bình: 128.5
97
max 323
Trung bình: 128.5
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
16
max 256
Trung bình: 10.7
4
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
512 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
128 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
4 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
0.5 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Kích thước bộ đệm L3
Một lượng lớn bộ nhớ L3 tăng tốc dẫn đến các cài đặt hiệu năng của CPU và hệ thống
16 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
3 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
4.7 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
2.6 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
8
max 72
Trung bình: 5.8
2
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
2.7 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
1.6 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
Số lõi đồ họa
12
Không có dữ liệu
Hệ số nhân CPU đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
Kích thước bộ nhớ video
208
max 513
Trung bình:
118
max 513
Trung bình:
Hệ thống đồ họa
AMD Radeon 680M
Intel HD Graphics 4400
Phiên bản DDR
Các phiên bản khác nhau của DDR, chẳng hạn như DDR2, DDR3, DDR4 và DDR5, cung cấp các tính năng và hiệu suất được cải thiện so với các phiên bản trước, cho phép bạn làm việc hiệu quả hơn với dữ liệu và cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
5
max 5
Trung bình: 3.5
3
max 5
Trung bình: 3.5
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
4
max 16
Trung bình: 2.9
2
max 16
Trung bình: 2.9
Giao diện và thông tin liên lạc
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
FP7
FCBGA1168
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
6 nm
Trung bình: 36.8 nm
22 nm
Trung bình: 36.8 nm
Phiên bản PCI Express
Bus tốc độ cao để kết nối các thiết bị ngoại vi với máy tính. Các phiên bản khác nhau xác định tốc độ truyền dữ liệu và số (x1, x4, x8, x16) cho biết số lượng dòng logic để truyền dữ liệu và xác định thông lượng cũng như khả năng của thiết bị. Hiển thị tất cả
4
max 5
Trung bình: 2.9
2
max 5
Trung bình: 2.9
Cái thước kẻ
AMD Ryzen Processors
Không có dữ liệu
Kích thước bộ nhớ video
208
max 513
Trung bình:
118
max 513
Trung bình:
Đồng hồ cơ sở GPU
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
2200 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
200 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Nhiệt độ CPU tối đa
Nếu vượt quá nhiệt độ tối đa mà bộ xử lý hoạt động, quá trình thiết lập lại có thể xảy ra.
95 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
100 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
Mục đích
Laptop
Mobile

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

AMD Ryzen 7 6800U - Không có dữ liệu. Intel Core i5-4200U - 12.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

AMD Ryzen 7 6800U hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Core i5-4200U hỗ trợ 16GB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

AMD Ryzen 7 6800U hoạt động trên 2.7 GHz.6 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

AMD Ryzen 7 6800U có 8 lõi. Intel Core i5-4200U có 2 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

AMD Ryzen 7 6800U - Không có dữ liệu. Intel Core i5-4200U - Không có. Intel Core i5-4200U - Intel HD Graphics 4400

Loại RAM nào được hỗ trợ

AMD Ryzen 7 6800U hỗ trợ DDR5. Intel Core i5-4200U hỗ trợ DDR3.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng FP7 để đặt AMD Ryzen 7 6800U. FCBGA1168 được dùng để đặt Intel Core i5-4200U.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

AMD Ryzen 7 6800U được xây dựng trên kiến ​​trúc Không có dữ liệu. Intel Core i5-4200U được xây dựng trên kiến ​​trúc Haswell. Intel Core i5-4200U - Không có.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, AMD Ryzen 7 6800U đã ghi được 21636 điểm. Intel Core i5-4200U đã ghi được 2441 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

AMD Ryzen 7 6800U có tần số tối đa là 4.7 Hz. Tần số tối đa của Intel Core i5-4200U đạt 2.6 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của AMD Ryzen 7 6800U có thể lên tới Không có dữ liệu Watts. Intel Core i5-4200U có tối đa Không có dữ liệu Watt.