So sánh Intel Core i5-6500T vs Intel Core i5-3550
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Оценка Cinebench11.5 (одиночный)
Tản nhiệt (TDP)
RAM bộ xử lý
Quy trình công nghệ
Mô tả
Bộ xử lý Intel Core i5-6500T chạy ở tốc độ 2.5 Hz, Intel Core i5-3550 thứ hai chạy ở tốc độ 3.3 Hz. Intel Core i5-6500T có thể tăng tốc lên 3.1 Hz và thứ hai lên 3.7 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 35 W và cho Intel Core i5-3550 77 W.
Về kiến trúc, Intel Core i5-6500T được xây dựng bằng công nghệ 14 nm. Intel Core i5-3550 trên kiến trúc 22 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Core i5-6500T có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 64 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 34.1. Bộ xử lý thứ hai Intel Core i5-3550 có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là 25.6. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 32 MB.
Đồ họa. Intel Core i5-6500T có công cụ đồ họa Intel HD Graphics 530. Tần số của nó là - 350 MHz. Intel Core i5-3550 đã nhận được lõi video Intel HD Graphics 2500. Ở đây tần số là 650 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Core i5-6500T đã đạt điểm 5006. Và Intel Core i5-3550 đã ghi được 4359 điểm.
Tại sao Intel Core i5-6500T tốt hơn Intel Core i5-3550?
- Điểm CPU PassMark 5006 против 4359 , thêm về 15%
- Tản nhiệt (TDP) 35 W против 77 W, ít hơn bởi -55%
- Quy trình công nghệ 14 nm против 22 nm, ít hơn bởi -36%
- Số lượng bóng bán dẫn 1350 million против 1200 million, thêm về 13%
- tối đa. băng thông bộ nhớ 34.1 GB/s против 25.6 GB/s, thêm về 33%
- tần số bộ nhớ 2133 MHz против 1600 MHz, thêm về 33%
So sánh Intel Core i5-6500T và Intel Core i5-3550: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Core i5-6500T - 16. Intel Core i5-3550 - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Core i5-6500T hỗ trợ 64 GB. Intel Core i5-3550 hỗ trợ 32GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Core i5-6500T hoạt động trên 2.5 GHz.3 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Core i5-6500T có 4 lõi. Intel Core i5-3550 có 4 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Core i5-6500T - Không có. Intel Core i5-3550 - Không có. Intel Core i5-3550 - Intel HD Graphics 2500
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Core i5-6500T hỗ trợ DDR4. Intel Core i5-3550 hỗ trợ DDR3.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCLGA1151 để đặt Intel Core i5-6500T. FCLGA1155 được dùng để đặt Intel Core i5-3550.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Core i5-6500T được xây dựng trên kiến trúc Skylake. Intel Core i5-3550 được xây dựng trên kiến trúc Ivy Bridge. Intel Core i5-3550 - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Core i5-6500T đã ghi được 5006 điểm. Intel Core i5-3550 đã ghi được 4359 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Core i5-6500T có tần số tối đa là 3.1 Hz. Tần số tối đa của Intel Core i5-3550 đạt 3.7 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Core i5-6500T có thể lên tới 35 Watts. Intel Core i5-3550 có tối đa 35 Watt.