AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX
Intel Core i5-11600K Intel Core i5-11600K
VS

So sánh AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX vs Intel Core i5-11600K

AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX

WINNER
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX

Xếp hạng: 71 Điểm
Intel Core i5-11600K

Intel Core i5-11600K

Xếp hạng: 21 Điểm
cấp độ
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX
Intel Core i5-11600K
Kết quả kiểm tra
7
2
Màn biểu diễn
7
6
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
5
6
Giao diện và thông tin liên lạc
0
5
Các đặc điểm chính
5
5

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX: 74665 Intel Core i5-11600K: 21307

Tản nhiệt (TDP)

AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX: 280 W Intel Core i5-11600K: 125 W

Quy trình công nghệ

AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX: 7 nm Intel Core i5-11600K: 14 nm

Kích thước bộ đệm L1

AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX: 1024 KB Intel Core i5-11600K: 384 KB

Kích thước bộ đệm L2

AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX: 16 MB Intel Core i5-11600K: 1.5 MB

Mô tả

Bộ xử lý AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX chạy ở tốc độ 3.6 Hz, Intel Core i5-11600K thứ hai chạy ở tốc độ 3.9 Hz. AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX có thể tăng tốc lên 4.5 Hz và thứ hai lên 4.9 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 280 W và cho Intel Core i5-11600K 125 W.

Về kiến ​​trúc, AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX được xây dựng bằng công nghệ 7 nm. Intel Core i5-11600K trên kiến ​​trúc 14 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai Intel Core i5-11600K có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 50. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 128 MB.

Đồ họa. AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX có công cụ đồ họa Discrete Graphics Card Required. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Core i5-11600K đã nhận được lõi video UHD Intel 750. Ở đây tần số là 350 MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX đã đạt điểm 74665. Và Intel Core i5-11600K đã ghi được 21307 điểm.

Tại sao AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX tốt hơn Intel Core i5-11600K?

  • Điểm CPU PassMark 74665 против 21307 , thêm về 250%
  • Quy trình công nghệ 7 nm против 14 nm, ít hơn bởi -50%
  • Kích thước bộ đệm L1 1024 KB против 384 KB, thêm về 167%
  • Kích thước bộ đệm L2 16 MB против 1.5 MB, thêm về 967%
  • Số của chủ đề 64 против 12 , thêm về 433%
  • Kích thước bộ đệm L3 128 MB против 12 MB, thêm về 967%

So sánh AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX và Intel Core i5-11600K: khoảng thời gian cơ bản

AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX
Intel Core i5-11600K
Intel Core i5-11600K
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
74665
max 104648
Trung bình: 6033.5
21307
max 104648
Trung bình: 6033.5
Benchmark Geekbench 5 (Multi-Core)
Điểm chuẩn trong Geekbench 5 đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý.
25445
max 25920
Trung bình: 5219.2
7643
max 25920
Trung bình: 5219.2
Benchmark Geekbench 5
1525
max 2315
Trung bình: 936.8
1613
max 2315
Trung bình: 936.8
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
64
max 256
Trung bình: 10.7
12
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
1024 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
384 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
16 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
1.5 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Kích thước bộ đệm L3
Một lượng lớn bộ nhớ L3 tăng tốc dẫn đến các cài đặt hiệu năng của CPU và hệ thống
128 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
12 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
4.5 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
4.9 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
32
max 72
Trung bình: 5.8
6
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
3.6 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
3.9 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
Hệ số nhân CPU đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Chứa
Kích thước bộ nhớ video
4
max 513
Trung bình:
max 513
Trung bình:
Hệ thống đồ họa
Discrete Graphics Card Required
UHD Intel 750
Phiên bản DDR
Các phiên bản khác nhau của DDR, chẳng hạn như DDR2, DDR3, DDR4 và DDR5, cung cấp các tính năng và hiệu suất được cải thiện so với các phiên bản trước, cho phép bạn làm việc hiệu quả hơn với dữ liệu và cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
4
max 5
Trung bình: 3.5
4
max 5
Trung bình: 3.5
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
3200 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
3200 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
8
max 16
Trung bình: 2.9
2
max 16
Trung bình: 2.9
Giao diện và thông tin liên lạc
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
sWRX8
FCLGA1200
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
7 nm
Trung bình: 36.8 nm
14 nm
Trung bình: 36.8 nm
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
280 W
Trung bình: 67.6 W
125 W
Trung bình: 67.6 W
Phiên bản PCI Express
Bus tốc độ cao để kết nối các thiết bị ngoại vi với máy tính. Các phiên bản khác nhau xác định tốc độ truyền dữ liệu và số (x1, x4, x8, x16) cho biết số lượng dòng logic để truyền dữ liệu và xác định thông lượng cũng như khả năng của thiết bị. Hiển thị tất cả
4
max 5
Trung bình: 2.9
4
max 5
Trung bình: 2.9
Cái thước kẻ
AMD Ryzen PRO Processors
Không có dữ liệu
Kích thước bộ nhớ video
4
max 513
Trung bình:
max 513
Trung bình:
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Nhiệt độ CPU tối đa
Nếu vượt quá nhiệt độ tối đa mà bộ xử lý hoạt động, quá trình thiết lập lại có thể xảy ra.
95 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
100 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
Mục đích
Desktop
Desktop

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX - Không có dữ liệu. Intel Core i5-11600K - 20.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Core i5-11600K hỗ trợ 128GB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX hoạt động trên 3.6 GHz.9 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX có 32 lõi. Intel Core i5-11600K có 6 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX - Không có dữ liệu. Intel Core i5-11600K - Không có. Intel Core i5-11600K - UHD Intel 750

Loại RAM nào được hỗ trợ

AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX hỗ trợ DDR4. Intel Core i5-11600K hỗ trợ DDR4.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng sWRX8 để đặt AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX. FCLGA1200 được dùng để đặt Intel Core i5-11600K.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX được xây dựng trên kiến ​​trúc Không có dữ liệu. Intel Core i5-11600K được xây dựng trên kiến ​​trúc Rocket Lake. Intel Core i5-11600K - Nó chứa.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX đã ghi được 74665 điểm. Intel Core i5-11600K đã ghi được 21307 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX có tần số tối đa là 4.5 Hz. Tần số tối đa của Intel Core i5-11600K đạt 4.9 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX có thể lên tới 280 Watts. Intel Core i5-11600K có tối đa 280 Watt.