AMD Turion 64 MT-32 AMD Turion 64 MT-32
Intel Core i3-2312M Intel Core i3-2312M
VS

So sánh AMD Turion 64 MT-32 vs Intel Core i3-2312M

AMD Turion 64 MT-32

AMD Turion 64 MT-32

Xếp hạng: 0 Điểm
Intel Core i3-2312M

WINNER
Intel Core i3-2312M

Xếp hạng: 1 Điểm
cấp độ
AMD Turion 64 MT-32
Intel Core i3-2312M
Kết quả kiểm tra
0
0
Màn biểu diễn
1
3
Giao diện và thông tin liên lạc
0
6
Các đặc điểm chính
3
5

Thông số kỹ thuật và tính năng

Tản nhiệt (TDP)

AMD Turion 64 MT-32: 25 W Intel Core i3-2312M: 35 W

Quy trình công nghệ

AMD Turion 64 MT-32: 90 nm Intel Core i3-2312M: 32 nm

Số lượng bóng bán dẫn

AMD Turion 64 MT-32: 114 million Intel Core i3-2312M: 995 million

Kích thước bộ đệm L1

AMD Turion 64 MT-32: 128 KB Intel Core i3-2312M: 128 KB

Kích thước bộ đệm L2

AMD Turion 64 MT-32: 0.512 MB Intel Core i3-2312M: 0.5 MB

Mô tả

Bộ xử lý AMD Turion 64 MT-32 chạy ở tốc độ Không có dữ liệu Hz, Intel Core i3-2312M thứ hai chạy ở tốc độ 2.1 Hz. AMD Turion 64 MT-32 có thể tăng tốc lên 1.79 Hz và thứ hai lên 2.1 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 25 W và cho Intel Core i3-2312M 35 W.

Về kiến ​​trúc, AMD Turion 64 MT-32 được xây dựng bằng công nghệ 90 nm. Intel Core i3-2312M trên kiến ​​trúc 32 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Turion 64 MT-32 có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai Intel Core i3-2312M có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là 21.3. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 16 MB.

Đồ họa. AMD Turion 64 MT-32 có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Core i3-2312M đã nhận được lõi video Intel HD Graphics 3000. Ở đây tần số là 650 MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Turion 64 MT-32 đã đạt điểm Không có dữ liệu. Và Intel Core i3-2312M đã ghi được 1187 điểm.

Tại sao Intel Core i3-2312M tốt hơn AMD Turion 64 MT-32?

  • Tản nhiệt (TDP) 25 W против 35 W, ít hơn bởi -29%
  • Kích thước bộ đệm L2 0.512 MB против 0.5 MB, thêm về 2%

So sánh AMD Turion 64 MT-32 và Intel Core i3-2312M: khoảng thời gian cơ bản

AMD Turion 64 MT-32
AMD Turion 64 MT-32
Intel Core i3-2312M
Intel Core i3-2312M
Kết quả kiểm tra
Điểm kiểm tra 3DMark06
674
max 21654
Trung bình: 3892.6
max 21654
Trung bình: 3892.6
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
1
max 256
Trung bình: 10.7
4
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
128 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
128 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
0.512 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
0.5 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
1.79 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
2.1 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
1
max 72
Trung bình: 5.8
2
max 72
Trung bình: 5.8
Kích thước bộ nhớ video
125
max 513
Trung bình:
149
max 513
Trung bình:
tối đa. số lượng bộ xử lý trong cấu hình
1
max 8
Trung bình: 1.3
max 8
Trung bình: 1.3
Giao diện và thông tin liên lạc
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
754
PPGA988
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
90 nm
Trung bình: 36.8 nm
32 nm
Trung bình: 36.8 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này càng cho thấy sức mạnh của bộ xử lý.
114 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
995 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
25 W
Trung bình: 67.6 W
35 W
Trung bình: 67.6 W
Kích thước bộ nhớ video
125
max 513
Trung bình:
149
max 513
Trung bình:
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
tên mã
Lancaster
Sandy Bridge
Mục đích
Laptop
Mobile
Loạt
Turion 64
Intel Core i3

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

AMD Turion 64 MT-32 - Không có dữ liệu. Intel Core i3-2312M - 16.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

AMD Turion 64 MT-32 hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Core i3-2312M hỗ trợ 16GB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

AMD Turion 64 MT-32 hoạt động trên Không có dữ liệu GHz.1 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

AMD Turion 64 MT-32 có 1 lõi. Intel Core i3-2312M có 2 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

AMD Turion 64 MT-32 - Không có dữ liệu. Intel Core i3-2312M - Không có. Intel Core i3-2312M - Intel HD Graphics 3000

Loại RAM nào được hỗ trợ

AMD Turion 64 MT-32 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Intel Core i3-2312M hỗ trợ DDR3.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng 754 để đặt AMD Turion 64 MT-32. PPGA988 được dùng để đặt Intel Core i3-2312M.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

AMD Turion 64 MT-32 được xây dựng trên kiến ​​trúc Lancaster. Intel Core i3-2312M được xây dựng trên kiến ​​trúc Sandy Bridge. Intel Core i3-2312M - Không có.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, AMD Turion 64 MT-32 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Intel Core i3-2312M đã ghi được 1187 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

AMD Turion 64 MT-32 có tần số tối đa là 1.79 Hz. Tần số tối đa của Intel Core i3-2312M đạt 2.1 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của AMD Turion 64 MT-32 có thể lên tới 25 Watts. Intel Core i3-2312M có tối đa 25 Watt.