![Intel Core i5-12500T](/upload/iblock/ca0/Intel-Core-i5_12500T.gif)
![Intel Core 2 Duo T5550](/upload/resize_cache/iblock/bb4/340_345_0/Intel.png)
So sánh Intel Core i5-12500T vs Intel Core 2 Duo T5550
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Mô tả
Bộ xử lý Intel Core i5-12500T chạy ở tốc độ 2 Hz, Intel Core 2 Duo T5550 thứ hai chạy ở tốc độ 1.83 Hz. Intel Core i5-12500T có thể tăng tốc lên 4.4 Hz và thứ hai lên 1.83 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 35 W và cho Intel Core 2 Duo T5550 35 W.
Về kiến trúc, Intel Core i5-12500T được xây dựng bằng công nghệ 7 nm. Intel Core 2 Duo T5550 trên kiến trúc 65 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Core i5-12500T có thể hỗ trợ DDR5. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 128 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 76.8. Bộ xử lý thứ hai Intel Core 2 Duo T5550 có khả năng hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. Intel Core i5-12500T có công cụ đồ họa UHD Intel 770. Tần số của nó là - 300 MHz. Intel Core 2 Duo T5550 đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Core i5-12500T đã đạt điểm 17768. Và Intel Core 2 Duo T5550 đã ghi được 587 điểm.
Tại sao Intel Core i5-12500T tốt hơn Intel Core 2 Duo T5550?
- Điểm CPU PassMark 17768 против 587 , thêm về 2927%
- Quy trình công nghệ 7 nm против 65 nm, ít hơn bởi -89%
- Kích thước bộ đệm L2 7.5 MB против 2 MB, thêm về 275%
- Số của chủ đề 12 против 2 , thêm về 500%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 4.4 GHz против 1.83 GHz, thêm về 140%
- Số lõi 6 против 2 , thêm về 200%
- Đồng hồ cơ sở CPU 2 GHz против 1.83 GHz, thêm về 9%
So sánh Intel Core i5-12500T và Intel Core 2 Duo T5550: khoảng thời gian cơ bản
![Intel Core i5-12500T](/upload/iblock/ca0/Intel-Core-i5_12500T.gif)
![Intel Core 2 Duo T5550](/upload/resize_cache/iblock/bb4/340_345_0/Intel.png)
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Core i5-12500T - 20. Intel Core 2 Duo T5550 - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Core i5-12500T hỗ trợ 128 GB. Intel Core 2 Duo T5550 hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Core i5-12500T hoạt động trên 2 GHz.83 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Core i5-12500T có 6 lõi. Intel Core 2 Duo T5550 có 2 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Core i5-12500T - Nó chứa. Intel Core 2 Duo T5550 - Không có dữ liệu. Intel Core 2 Duo T5550 - Không có dữ liệu
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Core i5-12500T hỗ trợ DDR5. Intel Core 2 Duo T5550 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCLGA1700 để đặt Intel Core i5-12500T. PPGA478 được dùng để đặt Intel Core 2 Duo T5550.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Core i5-12500T được xây dựng trên kiến trúc Alder Lake. Intel Core 2 Duo T5550 được xây dựng trên kiến trúc Merom. Intel Core 2 Duo T5550 - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Core i5-12500T đã ghi được 17768 điểm. Intel Core 2 Duo T5550 đã ghi được 587 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Core i5-12500T có tần số tối đa là 4.4 Hz. Tần số tối đa của Intel Core 2 Duo T5550 đạt 1.83 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Core i5-12500T có thể lên tới 35 Watts. Intel Core 2 Duo T5550 có tối đa 35 Watt.