Intel Core 2 Duo T5450 Intel Core 2 Duo T5450
AMD E1-7010 AMD E1-7010
VS

So sánh Intel Core 2 Duo T5450 vs AMD E1-7010

Intel Core 2 Duo T5450

Intel Core 2 Duo T5450

Xếp hạng: 1 Điểm
AMD E1-7010

WINNER
AMD E1-7010

Xếp hạng: 1 Điểm
cấp độ
Intel Core 2 Duo T5450
AMD E1-7010
Kết quả kiểm tra
0
0
Công nghệ
1
3
Màn biểu diễn
2
2
Giao diện và thông tin liên lạc
1
2
Các đặc điểm chính
3
4

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

Intel Core 2 Duo T5450: 555 AMD E1-7010: 591

Tản nhiệt (TDP)

Intel Core 2 Duo T5450: 35 W AMD E1-7010: 10 W

Quy trình công nghệ

Intel Core 2 Duo T5450: 65 nm AMD E1-7010: 28 nm

Kích thước bộ đệm L2

Intel Core 2 Duo T5450: 2 MB AMD E1-7010: 1 MB

Số của chủ đề

Intel Core 2 Duo T5450: 2 AMD E1-7010: 2

Mô tả

Bộ xử lý Intel Core 2 Duo T5450 chạy ở tốc độ 1.66 Hz, AMD E1-7010 thứ hai chạy ở tốc độ 1.5 Hz. Intel Core 2 Duo T5450 có thể tăng tốc lên 1.66 Hz và thứ hai lên 1.5 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 35 W và cho AMD E1-7010 10 W.

Về kiến ​​trúc, Intel Core 2 Duo T5450 được xây dựng bằng công nghệ 65 nm. AMD E1-7010 trên kiến ​​trúc 28 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Core 2 Duo T5450 có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai AMD E1-7010 có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.

Đồ họa. Intel Core 2 Duo T5450 có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. AMD E1-7010 đã nhận được lõi video AMD Radeon R2 Graphics. Ở đây tần số là 400 MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Core 2 Duo T5450 đã đạt điểm 555. Và AMD E1-7010 đã ghi được 591 điểm.

Tại sao AMD E1-7010 tốt hơn Intel Core 2 Duo T5450?

  • Kích thước bộ đệm L2 2 MB против 1 MB, thêm về 100%
  • Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 1.66 GHz против 1.5 GHz, thêm về 11%
  • Đồng hồ cơ sở CPU 1.66 GHz против 1.5 GHz, thêm về 11%
  • Nhiệt độ CPU tối đa 100 °C против 90 °C, thêm về 11%

So sánh Intel Core 2 Duo T5450 và AMD E1-7010: khoảng thời gian cơ bản

Intel Core 2 Duo T5450
Intel Core 2 Duo T5450
AMD E1-7010
AMD E1-7010
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
555
max 104648
Trung bình: 6033.5
591
max 104648
Trung bình: 6033.5
Điểm kiểm tra 3DMark06
1450
max 21654
Trung bình: 3892.6
max 21654
Trung bình: 3892.6
Điểm benchmark Cinebench 10/32bit (Single-Core)
3231
max 24400
Trung bình: 3557.7
max 24400
Trung bình: 3557.7
Công nghệ
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa phần cứng
Ảo hóa phần cứng giúp bạn có được hình ảnh chất lượng cao dễ dàng hơn nhiều.
KHÔNG
Chứa
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
2
max 256
Trung bình: 10.7
2
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
2 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
1 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
1.66 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
1.5 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
2
max 72
Trung bình: 5.8
2
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
1.66 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
1.5 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
tính chẵn lẻ của FSB
KHÔNG
Không có dữ liệu
Giao diện và thông tin liên lạc
Enhanced SpeedStep (EIST)
Một công nghệ trong bộ xử lý Intel tự động điều chỉnh tốc độ xung nhịp và điện áp để tối ưu hóa mức tiêu thụ điện năng và hiệu suất. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
PPGA478
FP4
Demand Based Switching
Một công nghệ trong bộ xử lý tự động điều chỉnh tần số và điện áp để tối ưu hóa mức tiêu thụ điện năng và hiệu suất. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Không có dữ liệu
TXT
Một công nghệ tạo môi trường thời gian chạy an toàn và biệt lập để bảo vệ hệ thống và dữ liệu của bạn khỏi phần mềm độc hại và các cuộc tấn công. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Không có dữ liệu
EDB
Một công nghệ được sử dụng trong bộ xử lý để cải thiện tính bảo mật của hệ thống. Nó ngăn mã độc thực thi bằng cách chặn quá trình thực thi của nó trong bộ nhớ và bảo vệ máy tính khỏi các cuộc tấn công như tấn công tràn bộ đệm. EDB giúp ngăn chặn sự ra đời và lây lan của phần mềm độc hại, cung cấp khả năng bảo vệ hệ thống và dữ liệu tốt hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Hỗ trợ đa luồng
Khả năng xử lý nhiều công việc cùng lúc để nâng cao năng suất làm việc.
KHÔNG
Không có dữ liệu
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
65 nm
Trung bình: 36.8 nm
28 nm
Trung bình: 36.8 nm
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
35 W
Trung bình: 67.6 W
10 W
Trung bình: 67.6 W
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Nhiệt độ CPU tối đa
Nếu vượt quá nhiệt độ tối đa mà bộ xử lý hoạt động, quá trình thiết lập lại có thể xảy ra.
100 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
90 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
tên mã
Merom
Carrizo-L
Mục đích
Laptop
Laptop
Loạt
Core 2 Duo
AMD E-Series

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

Intel Core 2 Duo T5450 - Không có dữ liệu. AMD E1-7010 - Không có dữ liệu.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

Intel Core 2 Duo T5450 hỗ trợ Không có dữ liệu GB. AMD E1-7010 hỗ trợ Không có dữ liệuGB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

Intel Core 2 Duo T5450 hoạt động trên 1.66 GHz.5 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

Intel Core 2 Duo T5450 có 2 lõi. AMD E1-7010 có 2 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

Intel Core 2 Duo T5450 - Không có dữ liệu. AMD E1-7010 - Không có dữ liệu. AMD E1-7010 - AMD Radeon R2 Graphics

Loại RAM nào được hỗ trợ

Intel Core 2 Duo T5450 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. AMD E1-7010 hỗ trợ DDR3.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng PPGA478 để đặt Intel Core 2 Duo T5450. FP4 được dùng để đặt AMD E1-7010.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

Intel Core 2 Duo T5450 được xây dựng trên kiến ​​trúc Merom. AMD E1-7010 được xây dựng trên kiến ​​trúc Carrizo-L. AMD E1-7010 - Không có.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, Intel Core 2 Duo T5450 đã ghi được 555 điểm. AMD E1-7010 đã ghi được 591 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

Intel Core 2 Duo T5450 có tần số tối đa là 1.66 Hz. Tần số tối đa của AMD E1-7010 đạt 1.5 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của Intel Core 2 Duo T5450 có thể lên tới 35 Watts. AMD E1-7010 có tối đa 35 Watt.