So sánh AMD Ryzen 7 5800X3D vs Intel Core 2 Duo E4400
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Mô tả
Bộ xử lý AMD Ryzen 7 5800X3D chạy ở tốc độ 3.4 Hz, Intel Core 2 Duo E4400 thứ hai chạy ở tốc độ 2 Hz. AMD Ryzen 7 5800X3D có thể tăng tốc lên 4.5 Hz và thứ hai lên 2 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 105 W và cho Intel Core 2 Duo E4400 65 W.
Về kiến trúc, AMD Ryzen 7 5800X3D được xây dựng bằng công nghệ 7 nm. Intel Core 2 Duo E4400 trên kiến trúc 65 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Ryzen 7 5800X3D có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai Intel Core 2 Duo E4400 có khả năng hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. AMD Ryzen 7 5800X3D có công cụ đồ họa Discrete Graphics Card Required. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Core 2 Duo E4400 đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Ryzen 7 5800X3D đã đạt điểm 28287. Và Intel Core 2 Duo E4400 đã ghi được 599 điểm.
Tại sao AMD Ryzen 7 5800X3D tốt hơn Intel Core 2 Duo E4400?
- Điểm CPU PassMark 28287 против 599 , thêm về 4622%
- Quy trình công nghệ 7 nm против 65 nm, ít hơn bởi -89%
- Kích thước bộ đệm L1 512 KB против 64 KB, thêm về 700%
- Kích thước bộ đệm L2 4 MB против 2 MB, thêm về 100%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 4.5 GHz против 2 GHz, thêm về 125%
- Benchmark Geekbench 5 (Multi-Core) 11124 против 411 , thêm về 2607%
- Benchmark Geekbench 5 1632 против 230 , thêm về 610%
So sánh AMD Ryzen 7 5800X3D và Intel Core 2 Duo E4400: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD Ryzen 7 5800X3D - Không có dữ liệu. Intel Core 2 Duo E4400 - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD Ryzen 7 5800X3D hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Core 2 Duo E4400 hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD Ryzen 7 5800X3D hoạt động trên 3.4 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD Ryzen 7 5800X3D có 8 lõi. Intel Core 2 Duo E4400 có 2 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD Ryzen 7 5800X3D - Không có dữ liệu. Intel Core 2 Duo E4400 - Không có dữ liệu. Intel Core 2 Duo E4400 - Không có dữ liệu
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD Ryzen 7 5800X3D hỗ trợ DDR4. Intel Core 2 Duo E4400 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng AM4 để đặt AMD Ryzen 7 5800X3D. LGA775 được dùng để đặt Intel Core 2 Duo E4400.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD Ryzen 7 5800X3D được xây dựng trên kiến trúc Không có dữ liệu. Intel Core 2 Duo E4400 được xây dựng trên kiến trúc Conroe. Intel Core 2 Duo E4400 - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD Ryzen 7 5800X3D đã ghi được 28287 điểm. Intel Core 2 Duo E4400 đã ghi được 599 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD Ryzen 7 5800X3D có tần số tối đa là 4.5 Hz. Tần số tối đa của Intel Core 2 Duo E4400 đạt 2 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD Ryzen 7 5800X3D có thể lên tới 105 Watts. Intel Core 2 Duo E4400 có tối đa 105 Watt.