So sánh Intel Core i3-12300HE vs Intel Core 2 Duo E4300
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Số của chủ đề
Mô tả
Bộ xử lý Intel Core i3-12300HE chạy ở tốc độ Không có dữ liệu Hz, Intel Core 2 Duo E4300 thứ hai chạy ở tốc độ 1.8 Hz. Intel Core i3-12300HE có thể tăng tốc lên 4.3 Hz và thứ hai lên 1.8 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 45 W và cho Intel Core 2 Duo E4300 65 W.
Về kiến trúc, Intel Core i3-12300HE được xây dựng bằng công nghệ 7 nm. Intel Core 2 Duo E4300 trên kiến trúc 65 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Core i3-12300HE có thể hỗ trợ DDR5. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 64 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai Intel Core 2 Duo E4300 có khả năng hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. Intel Core i3-12300HE có công cụ đồ họa Intel UHD Graphics. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Core 2 Duo E4300 đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Core i3-12300HE đã đạt điểm Không có dữ liệu. Và Intel Core 2 Duo E4300 đã ghi được 508 điểm.
Tại sao Intel Core 2 Duo E4300 tốt hơn Intel Core i3-12300HE?
- Tản nhiệt (TDP) 45 W против 65 W, ít hơn bởi -31%
- Quy trình công nghệ 7 nm против 65 nm, ít hơn bởi -89%
- Kích thước bộ đệm L1 640 KB против 64 KB, thêm về 900%
- Kích thước bộ đệm L2 10 MB против 2 MB, thêm về 400%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 4.3 GHz против 1.8 GHz, thêm về 139%
- Số lõi 8 против 2 , thêm về 300%
- Nhiệt độ CPU tối đa 100 °C против 61 °C, thêm về 64%
So sánh Intel Core i3-12300HE và Intel Core 2 Duo E4300: khoảng thời gian cơ bản
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Core i3-12300HE - 28. Intel Core 2 Duo E4300 - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Core i3-12300HE hỗ trợ 64 GB. Intel Core 2 Duo E4300 hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Core i3-12300HE hoạt động trên Không có dữ liệu GHz.8 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Core i3-12300HE có 8 lõi. Intel Core 2 Duo E4300 có 2 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Core i3-12300HE - Không có. Intel Core 2 Duo E4300 - Không có dữ liệu. Intel Core 2 Duo E4300 - Không có dữ liệu
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Core i3-12300HE hỗ trợ DDR5. Intel Core 2 Duo E4300 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng Không có dữ liệu để đặt Intel Core i3-12300HE. LGA775 được dùng để đặt Intel Core 2 Duo E4300.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Core i3-12300HE được xây dựng trên kiến trúc Alder Lake. Intel Core 2 Duo E4300 được xây dựng trên kiến trúc Conroe. Intel Core 2 Duo E4300 - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Core i3-12300HE đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Intel Core 2 Duo E4300 đã ghi được 508 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Core i3-12300HE có tần số tối đa là 4.3 Hz. Tần số tối đa của Intel Core 2 Duo E4300 đạt 1.8 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Core i3-12300HE có thể lên tới 45 Watts. Intel Core 2 Duo E4300 có tối đa 45 Watt.