So sánh Intel Core i9-12900KS vs Intel Celeron T3000
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Mô tả
Bộ xử lý Intel Core i9-12900KS chạy ở tốc độ 3.4 Hz, Intel Celeron T3000 thứ hai chạy ở tốc độ 1.8 Hz. Intel Core i9-12900KS có thể tăng tốc lên 5.5 Hz và thứ hai lên Không có dữ liệu Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 150 W và cho Intel Celeron T3000 35 W.
Về kiến trúc, Intel Core i9-12900KS được xây dựng bằng công nghệ 7 nm. Intel Celeron T3000 trên kiến trúc 45 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Core i9-12900KS có thể hỗ trợ DDR5. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 128 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 76.8. Bộ xử lý thứ hai Intel Celeron T3000 có khả năng hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. Intel Core i9-12900KS có công cụ đồ họa UHD Intel 770. Tần số của nó là - 300 MHz. Intel Celeron T3000 đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Core i9-12900KS đã đạt điểm 44407. Và Intel Celeron T3000 đã ghi được 553 điểm.
Tại sao Intel Core i9-12900KS tốt hơn Intel Celeron T3000?
- Điểm CPU PassMark 44407 против 553 , thêm về 7930%
- Quy trình công nghệ 7 nm против 45 nm, ít hơn bởi -84%
- Kích thước bộ đệm L2 14 MB против 1 MB, thêm về 1300%
- Số của chủ đề 24 против 2 , thêm về 1100%
- Benchmark Geekbench 5 (Multi-Core) 19049 против 361 , thêm về 5177%
- Benchmark Geekbench 5 2078 против 214 , thêm về 871%
- Số lõi 16 против 2 , thêm về 700%
So sánh Intel Core i9-12900KS và Intel Celeron T3000: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Core i9-12900KS - 20. Intel Celeron T3000 - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Core i9-12900KS hỗ trợ 128 GB. Intel Celeron T3000 hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Core i9-12900KS hoạt động trên 3.4 GHz.8 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Core i9-12900KS có 16 lõi. Intel Celeron T3000 có 2 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Core i9-12900KS - Nó chứa. Intel Celeron T3000 - Không có dữ liệu. Intel Celeron T3000 - Không có dữ liệu
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Core i9-12900KS hỗ trợ DDR5. Intel Celeron T3000 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCLGA1700 để đặt Intel Core i9-12900KS. PGA478 được dùng để đặt Intel Celeron T3000.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Core i9-12900KS được xây dựng trên kiến trúc Alder Lake. Intel Celeron T3000 được xây dựng trên kiến trúc Penryn. Intel Celeron T3000 - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Core i9-12900KS đã ghi được 44407 điểm. Intel Celeron T3000 đã ghi được 553 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Core i9-12900KS có tần số tối đa là 5.5 Hz. Tần số tối đa của Intel Celeron T3000 đạt Không có dữ liệu Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Core i9-12900KS có thể lên tới 150 Watts. Intel Celeron T3000 có tối đa 150 Watt.