So sánh AMD EPYC 7773X vs Intel Celeron T3000
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Số của chủ đề
Mô tả
Bộ xử lý AMD EPYC 7773X chạy ở tốc độ 2.2 Hz, Intel Celeron T3000 thứ hai chạy ở tốc độ 1.8 Hz. AMD EPYC 7773X có thể tăng tốc lên 3.5 Hz và thứ hai lên Không có dữ liệu Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 280 W và cho Intel Celeron T3000 35 W.
Về kiến trúc, AMD EPYC 7773X được xây dựng bằng công nghệ Không có dữ liệu nm. Intel Celeron T3000 trên kiến trúc 45 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD EPYC 7773X có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai Intel Celeron T3000 có khả năng hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. AMD EPYC 7773X có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Celeron T3000 đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD EPYC 7773X đã đạt điểm 92999. Và Intel Celeron T3000 đã ghi được 553 điểm.
Tại sao AMD EPYC 7773X tốt hơn Intel Celeron T3000?
- Điểm CPU PassMark 92999 против 553 , thêm về 16717%
- Kích thước bộ đệm L2 32.8 MB против 1 MB, thêm về 3180%
- Số của chủ đề 128 против 2 , thêm về 6300%
- Số lõi 64 против 2 , thêm về 3100%
- Đồng hồ cơ sở CPU 2.2 GHz против 1.8 GHz, thêm về 22%
So sánh AMD EPYC 7773X và Intel Celeron T3000: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD EPYC 7773X - Không có dữ liệu. Intel Celeron T3000 - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD EPYC 7773X hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Celeron T3000 hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD EPYC 7773X hoạt động trên 2.2 GHz.8 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD EPYC 7773X có 64 lõi. Intel Celeron T3000 có 2 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD EPYC 7773X - Không có dữ liệu. Intel Celeron T3000 - Không có dữ liệu. Intel Celeron T3000 - Không có dữ liệu
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD EPYC 7773X hỗ trợ DDR4. Intel Celeron T3000 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng SP3 để đặt AMD EPYC 7773X. PGA478 được dùng để đặt Intel Celeron T3000.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD EPYC 7773X được xây dựng trên kiến trúc Không có dữ liệu. Intel Celeron T3000 được xây dựng trên kiến trúc Penryn. Intel Celeron T3000 - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD EPYC 7773X đã ghi được 92999 điểm. Intel Celeron T3000 đã ghi được 553 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD EPYC 7773X có tần số tối đa là 3.5 Hz. Tần số tối đa của Intel Celeron T3000 đạt Không có dữ liệu Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD EPYC 7773X có thể lên tới 280 Watts. Intel Celeron T3000 có tối đa 280 Watt.