So sánh Intel Core i7-12800HE vs Intel Celeron N3050
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Số của chủ đề
Mô tả
Bộ xử lý Intel Core i7-12800HE chạy ở tốc độ Không có dữ liệu Hz, Intel Celeron N3050 thứ hai chạy ở tốc độ 1.6 Hz. Intel Core i7-12800HE có thể tăng tốc lên 4.6 Hz và thứ hai lên 2.16 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 45 W và cho Intel Celeron N3050 6 W.
Về kiến trúc, Intel Core i7-12800HE được xây dựng bằng công nghệ 7 nm. Intel Celeron N3050 trên kiến trúc 14 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Core i7-12800HE có thể hỗ trợ DDR5. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 64 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai Intel Celeron N3050 có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 8 MB.
Đồ họa. Intel Core i7-12800HE có công cụ đồ họa Intel Iris Xe. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Celeron N3050 đã nhận được lõi video Intel HD. Ở đây tần số là 320 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Core i7-12800HE đã đạt điểm Không có dữ liệu. Và Intel Celeron N3050 đã ghi được 557 điểm.
Tại sao Intel Celeron N3050 tốt hơn Intel Core i7-12800HE?
- Quy trình công nghệ 7 nm против 14 nm, ít hơn bởi -50%
- Kích thước bộ đệm L2 17.5 MB против 2 MB, thêm về 775%
- Số của chủ đề 20 против 2 , thêm về 900%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 4.6 GHz против 2.16 GHz, thêm về 113%
- tối đa. Ký ức 64 GB против 8 GB, thêm về 700%
- Số lõi 14 против 2 , thêm về 600%
So sánh Intel Core i7-12800HE và Intel Celeron N3050: khoảng thời gian cơ bản
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Core i7-12800HE - 28. Intel Celeron N3050 - 4.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Core i7-12800HE hỗ trợ 64 GB. Intel Celeron N3050 hỗ trợ 8GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Core i7-12800HE hoạt động trên Không có dữ liệu GHz.6 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Core i7-12800HE có 14 lõi. Intel Celeron N3050 có 2 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Core i7-12800HE - Không có. Intel Celeron N3050 - Không có. Intel Celeron N3050 - Intel HD
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Core i7-12800HE hỗ trợ DDR5. Intel Celeron N3050 hỗ trợ DDR3.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng Không có dữ liệu để đặt Intel Core i7-12800HE. FCBGA1170 được dùng để đặt Intel Celeron N3050.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Core i7-12800HE được xây dựng trên kiến trúc Alder Lake. Intel Celeron N3050 được xây dựng trên kiến trúc Braswell. Intel Celeron N3050 - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Core i7-12800HE đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Intel Celeron N3050 đã ghi được 557 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Core i7-12800HE có tần số tối đa là 4.6 Hz. Tần số tối đa của Intel Celeron N3050 đạt 2.16 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Core i7-12800HE có thể lên tới 45 Watts. Intel Celeron N3050 có tối đa 45 Watt.