So sánh Intel Pentium 8500 vs Intel Celeron N3000
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Số của chủ đề
Mô tả
Bộ xử lý Intel Pentium 8500 chạy ở tốc độ Không có dữ liệu Hz, Intel Celeron N3000 thứ hai chạy ở tốc độ 1.04 Hz. Intel Pentium 8500 có thể tăng tốc lên 4.4 Hz và thứ hai lên 2.08 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 9 W và cho Intel Celeron N3000 4 W.
Về kiến trúc, Intel Pentium 8500 được xây dựng bằng công nghệ 7 nm. Intel Celeron N3000 trên kiến trúc 14 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Pentium 8500 có thể hỗ trợ DDR5. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 64 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai Intel Celeron N3000 có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 8 MB.
Đồ họa. Intel Pentium 8500 có công cụ đồ họa UHD Intel. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Celeron N3000 đã nhận được lõi video Intel HD. Ở đây tần số là 320 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Pentium 8500 đã đạt điểm Không có dữ liệu. Và Intel Celeron N3000 đã ghi được 668 điểm.
Tại sao Intel Celeron N3000 tốt hơn Intel Pentium 8500?
- Quy trình công nghệ 7 nm против 14 nm, ít hơn bởi -50%
- Kích thước bộ đệm L2 6.25 MB против 2 MB, thêm về 213%
- Số của chủ đề 6 против 2 , thêm về 200%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 4.4 GHz против 2.08 GHz, thêm về 112%
- tối đa. Ký ức 64 GB против 8 GB, thêm về 700%
- Số lõi 5 против 2 , thêm về 150%
So sánh Intel Pentium 8500 và Intel Celeron N3000: khoảng thời gian cơ bản
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Pentium 8500 - 14. Intel Celeron N3000 - 4.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Pentium 8500 hỗ trợ 64 GB. Intel Celeron N3000 hỗ trợ 8GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Pentium 8500 hoạt động trên Không có dữ liệu GHz.04 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Pentium 8500 có 5 lõi. Intel Celeron N3000 có 2 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Pentium 8500 - Không có. Intel Celeron N3000 - Không có. Intel Celeron N3000 - Intel HD
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Pentium 8500 hỗ trợ DDR5. Intel Celeron N3000 hỗ trợ DDR3.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng Không có dữ liệu để đặt Intel Pentium 8500. FCBGA1170 được dùng để đặt Intel Celeron N3000.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Pentium 8500 được xây dựng trên kiến trúc Alder Lake. Intel Celeron N3000 được xây dựng trên kiến trúc Braswell. Intel Celeron N3000 - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Pentium 8500 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Intel Celeron N3000 đã ghi được 668 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Pentium 8500 có tần số tối đa là 4.4 Hz. Tần số tối đa của Intel Celeron N3000 đạt 2.08 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Pentium 8500 có thể lên tới 9 Watts. Intel Celeron N3000 có tối đa 9 Watt.