So sánh AMD EPYC 7473X vs Intel Celeron N3000
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Tản nhiệt (TDP)
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Số của chủ đề
Kích thước bộ đệm L3
Mô tả
Bộ xử lý AMD EPYC 7473X chạy ở tốc độ 2.8 Hz, Intel Celeron N3000 thứ hai chạy ở tốc độ 1.04 Hz. AMD EPYC 7473X có thể tăng tốc lên 3.7 Hz và thứ hai lên 2.08 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 240 W và cho Intel Celeron N3000 4 W.
Về kiến trúc, AMD EPYC 7473X được xây dựng bằng công nghệ Không có dữ liệu nm. Intel Celeron N3000 trên kiến trúc 14 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD EPYC 7473X có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai Intel Celeron N3000 có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 8 MB.
Đồ họa. AMD EPYC 7473X có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Celeron N3000 đã nhận được lõi video Intel HD. Ở đây tần số là 320 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD EPYC 7473X đã đạt điểm Không có dữ liệu. Và Intel Celeron N3000 đã ghi được 668 điểm.
Tại sao Intel Celeron N3000 tốt hơn AMD EPYC 7473X?
- Kích thước bộ đệm L2 12.3 MB против 2 MB, thêm về 515%
- Số của chủ đề 48 против 2 , thêm về 2300%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 3.7 GHz против 2.08 GHz, thêm về 78%
- tần số bộ nhớ 3200 MHz против 1600 MHz, thêm về 100%
- tối đa. số lượng kênh bộ nhớ 8 против 2 , thêm về 300%
- Số lõi 24 против 2 , thêm về 1100%
- Đồng hồ cơ sở CPU 2.8 GHz против 1.04 GHz, thêm về 169%
So sánh AMD EPYC 7473X và Intel Celeron N3000: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD EPYC 7473X - Không có dữ liệu. Intel Celeron N3000 - 4.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD EPYC 7473X hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Celeron N3000 hỗ trợ 8GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD EPYC 7473X hoạt động trên 2.8 GHz.04 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD EPYC 7473X có 24 lõi. Intel Celeron N3000 có 2 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD EPYC 7473X - Không có dữ liệu. Intel Celeron N3000 - Không có. Intel Celeron N3000 - Intel HD
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD EPYC 7473X hỗ trợ DDR4. Intel Celeron N3000 hỗ trợ DDR3.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng SP3 để đặt AMD EPYC 7473X. FCBGA1170 được dùng để đặt Intel Celeron N3000.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD EPYC 7473X được xây dựng trên kiến trúc Không có dữ liệu. Intel Celeron N3000 được xây dựng trên kiến trúc Braswell. Intel Celeron N3000 - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD EPYC 7473X đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Intel Celeron N3000 đã ghi được 668 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD EPYC 7473X có tần số tối đa là 3.7 Hz. Tần số tối đa của Intel Celeron N3000 đạt 2.08 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD EPYC 7473X có thể lên tới 240 Watts. Intel Celeron N3000 có tối đa 240 Watt.