So sánh Intel Celeron G6900TE vs Intel Celeron N2840
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Số của chủ đề
Mô tả
Bộ xử lý Intel Celeron G6900TE chạy ở tốc độ 2.4 Hz, Intel Celeron N2840 thứ hai chạy ở tốc độ 2.16 Hz. Intel Celeron G6900TE có thể tăng tốc lên 2.4 Hz và thứ hai lên 2.58 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 35 W và cho Intel Celeron N2840 7.5 W.
Về kiến trúc, Intel Celeron G6900TE được xây dựng bằng công nghệ 7 nm. Intel Celeron N2840 trên kiến trúc 22 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Celeron G6900TE có thể hỗ trợ DDR5. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 128 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 76.8. Bộ xử lý thứ hai Intel Celeron N2840 có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là 21.32. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 8 MB.
Đồ họa. Intel Celeron G6900TE có công cụ đồ họa UHD Intel 710. Tần số của nó là - 300 MHz. Intel Celeron N2840 đã nhận được lõi video Intel HD. Ở đây tần số là 311 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Celeron G6900TE đã đạt điểm Không có dữ liệu. Và Intel Celeron N2840 đã ghi được 527 điểm.
Tại sao Intel Celeron N2840 tốt hơn Intel Celeron G6900TE?
- Quy trình công nghệ 7 nm против 22 nm, ít hơn bởi -68%
- Kích thước bộ đệm L1 160 KB против 112 KB, thêm về 43%
- Kích thước bộ đệm L2 2.5 MB против 1 MB, thêm về 150%
- tối đa. băng thông bộ nhớ 76.8 GB/s против 21.32 GB/s, thêm về 260%
- tối đa. Ký ức 128 GB против 8 GB, thêm về 1500%
- Đồng hồ cơ sở CPU 2.4 GHz против 2.16 GHz, thêm về 11%
So sánh Intel Celeron G6900TE và Intel Celeron N2840: khoảng thời gian cơ bản
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Celeron G6900TE - 20. Intel Celeron N2840 - 4.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Celeron G6900TE hỗ trợ 128 GB. Intel Celeron N2840 hỗ trợ 8GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Celeron G6900TE hoạt động trên 2.4 GHz.16 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Celeron G6900TE có 2 lõi. Intel Celeron N2840 có 2 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Celeron G6900TE - Nó chứa. Intel Celeron N2840 - Không có. Intel Celeron N2840 - Intel HD
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Celeron G6900TE hỗ trợ DDR5. Intel Celeron N2840 hỗ trợ DDR3.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCLGA1700 để đặt Intel Celeron G6900TE. FCBGA1170 được dùng để đặt Intel Celeron N2840.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Celeron G6900TE được xây dựng trên kiến trúc Alder Lake. Intel Celeron N2840 được xây dựng trên kiến trúc Bay Trail. Intel Celeron N2840 - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Celeron G6900TE đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Intel Celeron N2840 đã ghi được 527 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Celeron G6900TE có tần số tối đa là 2.4 Hz. Tần số tối đa của Intel Celeron N2840 đạt 2.58 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Celeron G6900TE có thể lên tới 35 Watts. Intel Celeron N2840 có tối đa 35 Watt.