AMD EPYC 7573X AMD EPYC 7573X
Intel Celeron N2830 Intel Celeron N2830
VS

So sánh AMD EPYC 7573X vs Intel Celeron N2830

AMD EPYC 7573X

AMD EPYC 7573X

Xếp hạng: 0 Điểm
Intel Celeron N2830

WINNER
Intel Celeron N2830

Xếp hạng: 1 Điểm
cấp độ
AMD EPYC 7573X
Intel Celeron N2830
Màn biểu diễn
8
3
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
5
2
Giao diện và thông tin liên lạc
0
3
Các đặc điểm chính
2
5

Thông số kỹ thuật và tính năng

Tản nhiệt (TDP)

AMD EPYC 7573X: 280 W Intel Celeron N2830: 7.5 W

Kích thước bộ đệm L1

AMD EPYC 7573X: 2048 KB Intel Celeron N2830: 112 KB

Kích thước bộ đệm L2

AMD EPYC 7573X: 16.4 MB Intel Celeron N2830: 1 MB

Số của chủ đề

AMD EPYC 7573X: 64 Intel Celeron N2830: 2

Kích thước bộ đệm L3

AMD EPYC 7573X: 768 MB Intel Celeron N2830: MB

Mô tả

Bộ xử lý AMD EPYC 7573X chạy ở tốc độ 2.8 Hz, Intel Celeron N2830 thứ hai chạy ở tốc độ 2.16 Hz. AMD EPYC 7573X có thể tăng tốc lên 3.6 Hz và thứ hai lên 2.41 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 280 W và cho Intel Celeron N2830 7.5 W.

Về kiến ​​trúc, AMD EPYC 7573X được xây dựng bằng công nghệ Không có dữ liệu nm. Intel Celeron N2830 trên kiến ​​trúc 22 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD EPYC 7573X có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai Intel Celeron N2830 có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 8 MB.

Đồ họa. AMD EPYC 7573X có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Celeron N2830 đã nhận được lõi video Intel HD. Ở đây tần số là 313 MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD EPYC 7573X đã đạt điểm Không có dữ liệu. Và Intel Celeron N2830 đã ghi được 568 điểm.

Tại sao Intel Celeron N2830 tốt hơn AMD EPYC 7573X?

  • Kích thước bộ đệm L1 2048 KB против 112 KB, thêm về 1729%
  • Kích thước bộ đệm L2 16.4 MB против 1 MB, thêm về 1540%
  • Số của chủ đề 64 против 2 , thêm về 3100%
  • Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 3.6 GHz против 2.41 GHz, thêm về 49%
  • tần số bộ nhớ 3200 MHz против 1333 MHz, thêm về 140%
  • tối đa. số lượng kênh bộ nhớ 8 против 2 , thêm về 300%
  • Số lõi 32 против 2 , thêm về 1500%

So sánh AMD EPYC 7573X và Intel Celeron N2830: khoảng thời gian cơ bản

AMD EPYC 7573X
AMD EPYC 7573X
Intel Celeron N2830
Intel Celeron N2830
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
64
max 256
Trung bình: 10.7
2
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
2048 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
112 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
16.4 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
1 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Kích thước bộ đệm L3
Một lượng lớn bộ nhớ L3 tăng tốc dẫn đến các cài đặt hiệu năng của CPU và hệ thống
768 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
3.6 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
2.41 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
32
max 72
Trung bình: 5.8
2
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
2.8 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
2.16 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
Kích thước bộ nhớ video
8
max 513
Trung bình:
max 513
Trung bình:
Phiên bản DDR
Các phiên bản khác nhau của DDR, chẳng hạn như DDR2, DDR3, DDR4 và DDR5, cung cấp các tính năng và hiệu suất được cải thiện so với các phiên bản trước, cho phép bạn làm việc hiệu quả hơn với dữ liệu và cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
4
max 5
Trung bình: 3.5
3
max 5
Trung bình: 3.5
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
3200 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
1333 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
8
max 16
Trung bình: 2.9
2
max 16
Trung bình: 2.9
Giao diện và thông tin liên lạc
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
SP3
FCBGA1170
Các đặc điểm chính
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
280 W
Trung bình: 67.6 W
7.5 W
Trung bình: 67.6 W
Phiên bản PCI Express
Bus tốc độ cao để kết nối các thiết bị ngoại vi với máy tính. Các phiên bản khác nhau xác định tốc độ truyền dữ liệu và số (x1, x4, x8, x16) cho biết số lượng dòng logic để truyền dữ liệu và xác định thông lượng cũng như khả năng của thiết bị. Hiển thị tất cả
4
max 5
Trung bình: 2.9
2
max 5
Trung bình: 2.9
Cái thước kẻ
AMD EPYC
Không có dữ liệu
Kích thước bộ nhớ video
8
max 513
Trung bình:
max 513
Trung bình:
Mục đích
Server
Mobile

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

AMD EPYC 7573X - Không có dữ liệu. Intel Celeron N2830 - 4.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

AMD EPYC 7573X hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Celeron N2830 hỗ trợ 8GB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

AMD EPYC 7573X hoạt động trên 2.8 GHz.16 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

AMD EPYC 7573X có 32 lõi. Intel Celeron N2830 có 2 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

AMD EPYC 7573X - Không có dữ liệu. Intel Celeron N2830 - Không có dữ liệu. Intel Celeron N2830 - Intel HD

Loại RAM nào được hỗ trợ

AMD EPYC 7573X hỗ trợ DDR4. Intel Celeron N2830 hỗ trợ DDR3.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng SP3 để đặt AMD EPYC 7573X. FCBGA1170 được dùng để đặt Intel Celeron N2830.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

AMD EPYC 7573X được xây dựng trên kiến ​​trúc Không có dữ liệu. Intel Celeron N2830 được xây dựng trên kiến ​​trúc Bay Trail. Intel Celeron N2830 - Không có.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, AMD EPYC 7573X đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Intel Celeron N2830 đã ghi được 568 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

AMD EPYC 7573X có tần số tối đa là 3.6 Hz. Tần số tối đa của Intel Celeron N2830 đạt 2.41 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của AMD EPYC 7573X có thể lên tới 280 Watts. Intel Celeron N2830 có tối đa 280 Watt.