So sánh Intel Celeron G4900 vs Intel Celeron G3900
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
RAM bộ xử lý
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Mô tả
Bộ xử lý Intel Celeron G4900 chạy ở tốc độ 3.1 Hz, Intel Celeron G3900 thứ hai chạy ở tốc độ 2.8 Hz. Intel Celeron G4900 có thể tăng tốc lên 3.1 Hz và thứ hai lên 2.8 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 54 W và cho Intel Celeron G3900 51 W.
Về kiến trúc, Intel Celeron G4900 được xây dựng bằng công nghệ 14 nm. Intel Celeron G3900 trên kiến trúc 14 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Celeron G4900 có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 64 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 37.5. Bộ xử lý thứ hai Intel Celeron G3900 có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 34.1. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 64 MB.
Đồ họa. Intel Celeron G4900 có công cụ đồ họa UHD Intel 610. Tần số của nó là - 350 MHz. Intel Celeron G3900 đã nhận được lõi video Intel HD Graphics 510. Ở đây tần số là 350 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Celeron G4900 đã đạt điểm 2227. Và Intel Celeron G3900 đã ghi được 2080 điểm.
Tại sao Intel Celeron G4900 tốt hơn Intel Celeron G3900?
- Điểm CPU PassMark 2227 против 2080 , thêm về 7%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 3.1 GHz против 2.8 GHz, thêm về 11%
- tối đa. băng thông bộ nhớ 37.5 GB/s против 34.1 GB/s, thêm về 10%
- tần số bộ nhớ 2400 MHz против 2133 MHz, thêm về 13%
- Benchmark Geekbench 5 (Multi-Core) 1339 против 1210 , thêm về 11%
- Benchmark Geekbench 5 720 против 646 , thêm về 11%
- Đồng hồ cơ sở CPU 3.1 GHz против 2.8 GHz, thêm về 11%
So sánh Intel Celeron G4900 và Intel Celeron G3900: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Celeron G4900 - 16. Intel Celeron G3900 - 16.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Celeron G4900 hỗ trợ 64 GB. Intel Celeron G3900 hỗ trợ 64GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Celeron G4900 hoạt động trên 3.1 GHz.8 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Celeron G4900 có 2 lõi. Intel Celeron G3900 có 2 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Celeron G4900 - Nó chứa. Intel Celeron G3900 - Nó chứa. Intel Celeron G3900 - Intel HD Graphics 510
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Celeron G4900 hỗ trợ DDR4. Intel Celeron G3900 hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCLGA1151 để đặt Intel Celeron G4900. FCLGA1151 được dùng để đặt Intel Celeron G3900.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Celeron G4900 được xây dựng trên kiến trúc Coffee Lake. Intel Celeron G3900 được xây dựng trên kiến trúc Skylake. Intel Celeron G3900 - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Celeron G4900 đã ghi được 2227 điểm. Intel Celeron G3900 đã ghi được 2080 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Celeron G4900 có tần số tối đa là 3.1 Hz. Tần số tối đa của Intel Celeron G3900 đạt 2.8 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Celeron G4900 có thể lên tới 54 Watts. Intel Celeron G3900 có tối đa 54 Watt.