So sánh Intel Celeron 7305 vs Intel Celeron Dual-Core T3000
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Mô tả
Bộ xử lý Intel Celeron 7305 chạy ở tốc độ Không có dữ liệu Hz, Intel Celeron Dual-Core T3000 thứ hai chạy ở tốc độ Không có dữ liệu Hz. Intel Celeron 7305 có thể tăng tốc lên 1.1 Hz và thứ hai lên 1.8 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 15 W và cho Intel Celeron Dual-Core T3000 35 W.
Về kiến trúc, Intel Celeron 7305 được xây dựng bằng công nghệ 7 nm. Intel Celeron Dual-Core T3000 trên kiến trúc 45 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Celeron 7305 có thể hỗ trợ DDR5. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 64 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai Intel Celeron Dual-Core T3000 có khả năng hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. Intel Celeron 7305 có công cụ đồ họa UHD Intel. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Celeron Dual-Core T3000 đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Celeron 7305 đã đạt điểm 2742. Và Intel Celeron Dual-Core T3000 đã ghi được 609 điểm.
Tại sao Intel Celeron 7305 tốt hơn Intel Celeron Dual-Core T3000?
- Điểm CPU PassMark 2742 против 609 , thêm về 350%
- Tản nhiệt (TDP) 15 W против 35 W, ít hơn bởi -57%
- Quy trình công nghệ 7 nm против 45 nm, ít hơn bởi -84%
- Kích thước bộ đệm L1 400 KB против 64 KB, thêm về 525%
- Kích thước bộ đệm L2 6.25 MB против 1 MB, thêm về 525%
- Số của chủ đề 5 против 2 , thêm về 150%
- Số lõi 5 против 2 , thêm về 150%
So sánh Intel Celeron 7305 và Intel Celeron Dual-Core T3000: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Celeron 7305 - 20. Intel Celeron Dual-Core T3000 - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Celeron 7305 hỗ trợ 64 GB. Intel Celeron Dual-Core T3000 hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Celeron 7305 hoạt động trên Không có dữ liệu GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Celeron 7305 có 5 lõi. Intel Celeron Dual-Core T3000 có 2 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Celeron 7305 - Không có. Intel Celeron Dual-Core T3000 - Không có dữ liệu. Intel Celeron Dual-Core T3000 - Không có dữ liệu
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Celeron 7305 hỗ trợ DDR5. Intel Celeron Dual-Core T3000 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCBGA1744 để đặt Intel Celeron 7305. P (478) được dùng để đặt Intel Celeron Dual-Core T3000.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Celeron 7305 được xây dựng trên kiến trúc Alder Lake. Intel Celeron Dual-Core T3000 được xây dựng trên kiến trúc Penryn-1M. Intel Celeron Dual-Core T3000 - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Celeron 7305 đã ghi được 2742 điểm. Intel Celeron Dual-Core T3000 đã ghi được 609 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Celeron 7305 có tần số tối đa là 1.1 Hz. Tần số tối đa của Intel Celeron Dual-Core T3000 đạt 1.8 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Celeron 7305 có thể lên tới 15 Watts. Intel Celeron Dual-Core T3000 có tối đa 15 Watt.