So sánh AMD Ryzen 5 4500 vs Intel Celeron 867
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Mô tả
Bộ xử lý AMD Ryzen 5 4500 chạy ở tốc độ 3.6 Hz, Intel Celeron 867 thứ hai chạy ở tốc độ 1.3 Hz. AMD Ryzen 5 4500 có thể tăng tốc lên 4.1 Hz và thứ hai lên 1.3 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 65 W và cho Intel Celeron 867 17 W.
Về kiến trúc, AMD Ryzen 5 4500 được xây dựng bằng công nghệ 7 nm. Intel Celeron 867 trên kiến trúc 32 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Ryzen 5 4500 có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai Intel Celeron 867 có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là 21.3. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 16 MB.
Đồ họa. AMD Ryzen 5 4500 có công cụ đồ họa Discrete Graphics Card Required. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Celeron 867 đã nhận được lõi video Intel HD. Ở đây tần số là 350 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Ryzen 5 4500 đã đạt điểm 15740. Và Intel Celeron 867 đã ghi được 605 điểm.
Tại sao AMD Ryzen 5 4500 tốt hơn Intel Celeron 867?
- Điểm CPU PassMark 15740 против 605 , thêm về 2502%
- Quy trình công nghệ 7 nm против 32 nm, ít hơn bởi -78%
- Kích thước bộ đệm L1 384 KB против 128 KB, thêm về 200%
- Kích thước bộ đệm L2 3 MB против 0.5 MB, thêm về 500%
- Số của chủ đề 12 против 2 , thêm về 500%
- Kích thước bộ đệm L3 8 MB против 2 MB, thêm về 300%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 4.1 GHz против 1.3 GHz, thêm về 215%
So sánh AMD Ryzen 5 4500 và Intel Celeron 867: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD Ryzen 5 4500 - Không có dữ liệu. Intel Celeron 867 - 16.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD Ryzen 5 4500 hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Celeron 867 hỗ trợ 16GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD Ryzen 5 4500 hoạt động trên 3.6 GHz.3 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD Ryzen 5 4500 có 6 lõi. Intel Celeron 867 có 2 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD Ryzen 5 4500 - Không có dữ liệu. Intel Celeron 867 - Không có. Intel Celeron 867 - Intel HD
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD Ryzen 5 4500 hỗ trợ DDR4. Intel Celeron 867 hỗ trợ DDR3.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng AM4 để đặt AMD Ryzen 5 4500. Không có dữ liệu được dùng để đặt Intel Celeron 867.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD Ryzen 5 4500 được xây dựng trên kiến trúc Không có dữ liệu. Intel Celeron 867 được xây dựng trên kiến trúc Sandy Bridge. Intel Celeron 867 - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD Ryzen 5 4500 đã ghi được 15740 điểm. Intel Celeron 867 đã ghi được 605 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD Ryzen 5 4500 có tần số tối đa là 4.1 Hz. Tần số tối đa của Intel Celeron 867 đạt 1.3 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD Ryzen 5 4500 có thể lên tới 65 Watts. Intel Celeron 867 có tối đa 65 Watt.