So sánh Intel Xeon D-2733NT vs Intel Celeron 1019Y
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Số của chủ đề
Kích thước bộ đệm L3
Mô tả
Bộ xử lý Intel Xeon D-2733NT chạy ở tốc độ 2.1 Hz, Intel Celeron 1019Y thứ hai chạy ở tốc độ 1 Hz. Intel Xeon D-2733NT có thể tăng tốc lên 3.2 Hz và thứ hai lên 1 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 80 W và cho Intel Celeron 1019Y 10 W.
Về kiến trúc, Intel Xeon D-2733NT được xây dựng bằng công nghệ 10 nm. Intel Celeron 1019Y trên kiến trúc 22 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Xeon D-2733NT có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 1000 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai Intel Celeron 1019Y có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là 25.6. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 32 MB.
Đồ họa. Intel Xeon D-2733NT có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Celeron 1019Y đã nhận được lõi video Intel HD. Ở đây tần số là 350 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Xeon D-2733NT đã đạt điểm 15815. Và Intel Celeron 1019Y đã ghi được 519 điểm.
Tại sao Intel Xeon D-2733NT tốt hơn Intel Celeron 1019Y?
- Điểm CPU PassMark 15815 против 519 , thêm về 2947%
- Quy trình công nghệ 10 nm против 22 nm, ít hơn bởi -55%
- Số của chủ đề 16 против 2 , thêm về 700%
- Kích thước bộ đệm L3 15 MB против 2 MB, thêm về 650%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 3.2 GHz против 1 GHz, thêm về 220%
- tối đa. số lượng kênh bộ nhớ 4 против 2 , thêm về 100%
- tối đa. Ký ức 1000 GB против 32 GB, thêm về 3025%
So sánh Intel Xeon D-2733NT và Intel Celeron 1019Y: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Xeon D-2733NT - 32. Intel Celeron 1019Y - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Xeon D-2733NT hỗ trợ 1000 GB. Intel Celeron 1019Y hỗ trợ 32GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Xeon D-2733NT hoạt động trên 2.1 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Xeon D-2733NT có 8 lõi. Intel Celeron 1019Y có 2 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Xeon D-2733NT - Nó chứa. Intel Celeron 1019Y - Không có. Intel Celeron 1019Y - Intel HD
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Xeon D-2733NT hỗ trợ DDR4. Intel Celeron 1019Y hỗ trợ DDR3.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCBGA2579 để đặt Intel Xeon D-2733NT. FCBGA1023 được dùng để đặt Intel Celeron 1019Y.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Xeon D-2733NT được xây dựng trên kiến trúc Ice Lake. Intel Celeron 1019Y được xây dựng trên kiến trúc Ivy Bridge. Intel Celeron 1019Y - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Xeon D-2733NT đã ghi được 15815 điểm. Intel Celeron 1019Y đã ghi được 519 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Xeon D-2733NT có tần số tối đa là 3.2 Hz. Tần số tối đa của Intel Celeron 1019Y đạt 1 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Xeon D-2733NT có thể lên tới 80 Watts. Intel Celeron 1019Y có tối đa 80 Watt.