So sánh Intel Core m3-7Y30 vs Intel Atom Z3580
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Оценка Cinebench11.5 (одиночный)
Tản nhiệt (TDP)
RAM bộ xử lý
Quy trình công nghệ
Mô tả
Bộ xử lý Intel Core m3-7Y30 chạy ở tốc độ 1 Hz, Intel Atom Z3580 thứ hai chạy ở tốc độ Không có dữ liệu Hz. Intel Core m3-7Y30 có thể tăng tốc lên 2.6 Hz và thứ hai lên Không có dữ liệu Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 4.5 W và cho Intel Atom Z3580 Không có dữ liệu W.
Về kiến trúc, Intel Core m3-7Y30 được xây dựng bằng công nghệ 14 nm. Intel Atom Z3580 trên kiến trúc 22 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Core m3-7Y30 có thể hỗ trợ DDR3. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 16 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 29.8. Bộ xử lý thứ hai Intel Atom Z3580 có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là 12.8. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 4 MB.
Đồ họa. Intel Core m3-7Y30 có công cụ đồ họa Intel HD Graphics 615. Tần số của nó là - 300 MHz. Intel Atom Z3580 đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là 457 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Core m3-7Y30 đã đạt điểm 2372. Và Intel Atom Z3580 đã ghi được Không có dữ liệu điểm.
Tại sao Intel Core m3-7Y30 tốt hơn Intel Atom Z3580?
- Quy trình công nghệ 14 nm против 22 nm, ít hơn bởi -36%
- Kích thước bộ đệm L1 128 KB против 64 KB, thêm về 100%
- tối đa. băng thông bộ nhớ 29.8 GB/s против 12.8 GB/s, thêm về 133%
- tần số bộ nhớ 1866 MHz против 1600 MHz, thêm về 17%
- tối đa. Ký ức 16 GB против 4 GB, thêm về 300%
So sánh Intel Core m3-7Y30 và Intel Atom Z3580: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Core m3-7Y30 - 10. Intel Atom Z3580 - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Core m3-7Y30 hỗ trợ 16 GB. Intel Atom Z3580 hỗ trợ 4GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Core m3-7Y30 hoạt động trên 1 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Core m3-7Y30 có 2 lõi. Intel Atom Z3580 có 4 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Core m3-7Y30 - Không có. Intel Atom Z3580 - Không có dữ liệu. Intel Atom Z3580 - Không có dữ liệu
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Core m3-7Y30 hỗ trợ DDR3. Intel Atom Z3580 hỗ trợ DDR3.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCBGA1515 để đặt Intel Core m3-7Y30. Không có dữ liệu được dùng để đặt Intel Atom Z3580.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Core m3-7Y30 được xây dựng trên kiến trúc Kaby Lake. Intel Atom Z3580 được xây dựng trên kiến trúc Moorefield. Intel Atom Z3580 - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Core m3-7Y30 đã ghi được 2372 điểm. Intel Atom Z3580 đã ghi được Không có dữ liệu điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Core m3-7Y30 có tần số tối đa là 2.6 Hz. Tần số tối đa của Intel Atom Z3580 đạt Không có dữ liệu Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Core m3-7Y30 có thể lên tới 4.5 Watts. Intel Atom Z3580 có tối đa 4.5 Watt.