Intel Atom Z2560 Intel Atom Z2560
Intel Atom Z3560 Intel Atom Z3560
VS

So sánh Intel Atom Z2560 vs Intel Atom Z3560

Intel Atom Z2560

WINNER
Intel Atom Z2560

Xếp hạng: 0 Điểm
Intel Atom Z3560

Intel Atom Z3560

Xếp hạng: 0 Điểm
cấp độ
Intel Atom Z2560
Intel Atom Z3560
Kết quả kiểm tra
0
0
Công nghệ
4
4
Màn biểu diễn
1
0
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
1
2
Giao diện và thông tin liên lạc
2
1
Các đặc điểm chính
3
4

Thông số kỹ thuật và tính năng

Quy trình công nghệ

Intel Atom Z2560: 32 nm Intel Atom Z3560: 22 nm

Kích thước bộ đệm L1

Intel Atom Z2560: 112 KB Intel Atom Z3560: 64 KB

Kích thước bộ đệm L2

Intel Atom Z2560: 1 MB Intel Atom Z3560: 2 MB

Số của chủ đề

Intel Atom Z2560: 4 Intel Atom Z3560:

Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo

Intel Atom Z2560: 1.6 GHz Intel Atom Z3560: GHz

Mô tả

Bộ xử lý Intel Atom Z2560 chạy ở tốc độ Không có dữ liệu Hz, Intel Atom Z3560 thứ hai chạy ở tốc độ Không có dữ liệu Hz. Intel Atom Z2560 có thể tăng tốc lên 1.6 Hz và thứ hai lên Không có dữ liệu Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là Không có dữ liệu W và cho Intel Atom Z3560 Không có dữ liệu W.

Về kiến ​​trúc, Intel Atom Z2560 được xây dựng bằng công nghệ 32 nm. Intel Atom Z3560 trên kiến ​​trúc 22 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Atom Z2560 có thể hỗ trợ DDR2. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 2 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 8.5. Bộ xử lý thứ hai Intel Atom Z3560 có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là 12.8. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 4 MB.

Đồ họa. Intel Atom Z2560 có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - 400 MHz. Intel Atom Z3560 đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là 457 MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Atom Z2560 đã đạt điểm Không có dữ liệu. Và Intel Atom Z3560 đã ghi được Không có dữ liệu điểm.

Tại sao Intel Atom Z2560 tốt hơn Intel Atom Z3560?

  • Kích thước bộ đệm L1 112 KB против 64 KB, thêm về 75%

So sánh Intel Atom Z2560 và Intel Atom Z3560: khoảng thời gian cơ bản

Intel Atom Z2560
Intel Atom Z2560
Intel Atom Z3560
Intel Atom Z3560
Kết quả kiểm tra
Điểm đa lõi Geekbench 3 / 32-bit
Điểm chuẩn đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý.
1071
max 81777
Trung bình: 8130
max 81777
Trung bình: 8130
Điểm đơn nhân Geekbench 3 / 32-bit
Điểm chuẩn đo lường hiệu suất đơn luồng của bộ xử lý.
457
max 4982
Trung bình: 2528.7
max 4982
Trung bình: 2528.7
Công nghệ
AES
Các lệnh được thiết kế để tăng tốc hoạt động mã hóa và giải mã bằng thuật toán AES. Chúng cho phép bộ xử lý xử lý dữ liệu nhanh hơn và hiệu quả hơn, cải thiện hiệu suất của các hoạt động mã hóa. Điều này đặc biệt hữu ích trong các hệ thống bảo mật, truyền thông mạng và lưu trữ dữ liệu. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Chứa
Công nghệ kiểm soát nhiệt
Chứa
Chứa
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa phần cứng
Ảo hóa phần cứng giúp bạn có được hình ảnh chất lượng cao dễ dàng hơn nhiều.
Chứa
Chứa
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
4
max 256
Trung bình: 10.7
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
112 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
64 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
1 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
2 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
1.6 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
2
max 72
Trung bình: 5.8
4
max 72
Trung bình: 5.8
Hệ số nhân CPU đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
kích thước tinh thể
Kích thước khuôn nhỏ hơn trong bộ xử lý mang lại hiệu suất và hiệu suất năng lượng cao hơn.
65 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
tối đa. số lượng bộ xử lý trong cấu hình
1
max 8
Trung bình: 1.3
1
max 8
Trung bình: 1.3
Phiên bản DDR
Các phiên bản khác nhau của DDR, chẳng hạn như DDR2, DDR3, DDR4 và DDR5, cung cấp các tính năng và hiệu suất được cải thiện so với các phiên bản trước, cho phép bạn làm việc hiệu quả hơn với dữ liệu và cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
2
max 5
Trung bình: 3.5
3
max 5
Trung bình: 3.5
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tối đa. băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
8.5 GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
12.8 GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
1066 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
1600 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
2
max 16
Trung bình: 2.9
2
max 16
Trung bình: 2.9
tối đa. Ký ức
Dung lượng bộ nhớ RAM lớn nhất.
2 GB
max 6000
Trung bình: 404.4 GB
4 GB
max 6000
Trung bình: 404.4 GB
Giao diện và thông tin liên lạc
Số lượng cổng USB
2
max 14
Trung bình: 5.5
2
max 14
Trung bình: 5.5
Phiên bản USB
Các phiên bản USB khác nhau như USB 1.0, USB 2.0, USB 3.0 và USB 3.1 mang đến tốc độ truyền và khả năng kết nối thiết bị được cải thiện. Các phiên bản mới hơn cung cấp khả năng truyền dữ liệu nhanh hơn và hỗ trợ nhiều loại thiết bị khác nhau như ổ đĩa flash, bàn phím, chuột, máy in, v.v. Hiển thị tất cả
2
max 3.2
Trung bình: 2.9
3
max 3.2
Trung bình: 2.9
Enhanced SpeedStep (EIST)
Một công nghệ trong bộ xử lý Intel tự động điều chỉnh tốc độ xung nhịp và điện áp để tối ưu hóa mức tiêu thụ điện năng và hiệu suất. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
hướng dẫn MMX
MMX là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh âm lượng và điều chỉnh độ tương phản.
Chứa
Chứa
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
FC-MB4760
Không có dữ liệu
Thermal Monitoring
Một tính năng cho phép bạn theo dõi và kiểm soát nhiệt độ của bộ xử lý.
Chứa
Không có dữ liệu
Hỗ trợ đa luồng
Khả năng xử lý nhiều công việc cùng lúc để nâng cao năng suất làm việc.
Chứa
Không có dữ liệu
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
32 nm
Trung bình: 36.8 nm
22 nm
Trung bình: 36.8 nm
Tùy chọn nhúng sẵn
KHÔNG
KHÔNG
kích thước tinh thể
Kích thước khuôn nhỏ hơn trong bộ xử lý mang lại hiệu suất và hiệu suất năng lượng cao hơn.
65 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
Đồng hồ cơ sở GPU
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
400 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
457 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
Nhiệt độ CPU tối đa
Nếu vượt quá nhiệt độ tối đa mà bộ xử lý hoạt động, quá trình thiết lập lại có thể xảy ra.
90 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
90 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
hỗ trợ giám sát
Nhiều màn hình có thể được kết nối với thiết bị, giúp làm việc dễ dàng hơn bằng cách tăng không gian làm việc.
2
max 4
Trung bình: 2.9
2
max 4
Trung bình: 2.9
tên mã
Cloverview
Moorefield
Mục đích
Mobile
Mobile

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

Intel Atom Z2560 - Không có dữ liệu. Intel Atom Z3560 - Không có dữ liệu.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

Intel Atom Z2560 hỗ trợ 2 GB. Intel Atom Z3560 hỗ trợ 4GB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

Intel Atom Z2560 hoạt động trên Không có dữ liệu GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

Intel Atom Z2560 có 2 lõi. Intel Atom Z3560 có 4 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

Intel Atom Z2560 - Không có dữ liệu. Intel Atom Z3560 - Không có dữ liệu. Intel Atom Z3560 - Không có dữ liệu

Loại RAM nào được hỗ trợ

Intel Atom Z2560 hỗ trợ DDR2. Intel Atom Z3560 hỗ trợ DDR3.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng FC-MB4760 để đặt Intel Atom Z2560. Không có dữ liệu được dùng để đặt Intel Atom Z3560.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

Intel Atom Z2560 được xây dựng trên kiến ​​trúc Cloverview. Intel Atom Z3560 được xây dựng trên kiến ​​trúc Moorefield. Intel Atom Z3560 - Không có.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, Intel Atom Z2560 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Intel Atom Z3560 đã ghi được Không có dữ liệu điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

Intel Atom Z2560 có tần số tối đa là 1.6 Hz. Tần số tối đa của Intel Atom Z3560 đạt Không có dữ liệu Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của Intel Atom Z2560 có thể lên tới Không có dữ liệu Watts. Intel Atom Z3560 có tối đa Không có dữ liệu Watt.