MediaTek MT8183 MediaTek MT8183
Intel Atom x7 Z8750 Intel Atom x7 Z8750
VS

So sánh MediaTek MT8183 vs Intel Atom x7 Z8750

MediaTek MT8183

MediaTek MT8183

Xếp hạng: 1 Điểm
Intel Atom x7 Z8750

WINNER
Intel Atom x7 Z8750

Xếp hạng: 1 Điểm
cấp độ
MediaTek MT8183
Intel Atom x7 Z8750
Giao diện và thông tin liên lạc
0
0
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
4
3
Màn biểu diễn
3
3

Thông số kỹ thuật và tính năng

tần số bộ nhớ

MediaTek MT8183: 3200 MHz Intel Atom x7 Z8750: 1600 MHz

hỗ trợ 4G

MediaTek MT8183: KHÔNG Intel Atom x7 Z8750:

Quy trình công nghệ

MediaTek MT8183: 12 nm Intel Atom x7 Z8750: 14 nm

Đồng hồ cơ sở GPU

MediaTek MT8183: 800 MHz Intel Atom x7 Z8750: 200 MHz

tối đa. Ký ức

MediaTek MT8183: 4 GB Intel Atom x7 Z8750: 8 GB

Mô tả

MediaTek MT8183 - Không có dữ liệu - bộ xử lý lõi, tốc độ Không có dữ liệu GHz. Intel Atom x7 Z8750 được trang bị các lõi Không có dữ liệu có tốc độ Không có dữ liệu MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là Không có dữ liệu GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên Không có dữ liệu GHz.

MediaTek MT8183 tiêu thụ Không có dữ liệu Watt và Intel Atom x7 Z8750 4 Watt.

Đối với lõi đồ họa. MediaTek MT8183 được trang bị Không có dữ liệu. Cái thứ hai sử dụng Không có dữ liệu. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 800 MHz. Intel Atom x7 Z8750 hoạt động ở tần số 200 MHz.

Về bộ nhớ của bộ xử lý. MediaTek MT8183 có thể hỗ trợ DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 4 GB. Và thông lượng của nó là Không có dữ liệu GB/giây. Intel Atom x7 Z8750 hoạt động với DDRKhông có dữ liệu. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 8. Đồng thời, thông lượng đạt 25.6 GB/giây

Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, MediaTek MT8183 đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. Intel Atom x7 Z8750 trong Antutu đã nhận được Không có dữ liệu điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được Không có dữ liệu điểm.

Kết quả.

Tại sao Intel Atom x7 Z8750 tốt hơn MediaTek MT8183?

  • tần số bộ nhớ 3200 MHz против 1600 MHz, thêm về 100%
  • Quy trình công nghệ 12 nm против 14 nm, ít hơn bởi -14%
  • Đồng hồ cơ sở GPU 800 MHz против 200 MHz, thêm về 300%
  • DirectX 12 против 11.1 , thêm về 8%
  • Phiên bản OpenCL 2 против 1.2 , thêm về 67%

So sánh MediaTek MT8183 và Intel Atom x7 Z8750: khoảng thời gian cơ bản

MediaTek MT8183
MediaTek MT8183
Intel Atom x7 Z8750
Intel Atom x7 Z8750
Giao diện và thông tin liên lạc
hỗ trợ 4G
LTE được đặt trên một hệ thống trên chip (SoC). LTE loại di động tích hợp cho phép bạn tải xuống nhanh hơn nhiều so với các công nghệ 3G cũ hơn. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Không có dữ liệu
Lệnh Intel® AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
Chứa
Chứa
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
3200 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
1600 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
tối đa. Ký ức
Dung lượng bộ nhớ RAM lớn nhất.
4 GB
max 64
Trung bình: 17.1 GB
8 GB
max 64
Trung bình: 17.1 GB
Phiên bản RAM (DDR)
Cho biết loại và tốc độ RAM được sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu và thực hiện các tác vụ trên thiết bị. Các phiên bản DDR mới hơn, chẳng hạn như DDR4 hoặc DDR5, cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn và hiệu năng tổng thể của hệ thống tốt hơn. Hiển thị tất cả
4
max 5
Trung bình: 3.5
max 5
Trung bình: 3.5
Màn biểu diễn
Hyper-threading
Một công nghệ cho phép một bộ xử lý vật lý duy nhất thực thi nhiều luồng tác vụ cùng một lúc.
KHÔNG
Không có dữ liệu
64-bit
Bộ xử lý hỗ trợ xử lý dữ liệu và lệnh với độ rộng 64-bit. Điều này cho phép bạn xử lý nhiều dữ liệu hơn và thực hiện các phép tính phức tạp hơn so với bộ xử lý 32 bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Hệ số nhân đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Không có dữ liệu

FAQ

MediaTek MT8183 và Intel Atom x7 Z8750 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?

Trong điểm chuẩn Antutu, MediaTek MT8183 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Intel Atom x7 Z8750 đã ghi được Không có dữ liệu điểm.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

MediaTek MT8183 có Không có dữ liệu lõi. Intel Atom x7 Z8750 có Không có dữ liệu lõi.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?

MediaTek MT8183 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Intel Atom x7 Z8750 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn.

GPU nào được cài đặt trên MediaTek MT8183 và Intel Atom x7 Z8750?

MediaTek MT8183 sử dụng Không có dữ liệu. Bộ xử lý Intel Atom x7 Z8750 đã cài đặt lõi đồ họa Không có dữ liệu.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

MediaTek MT8183 có tốc độ Không có dữ liệu MHz. Intel Atom x7 Z8750 hoạt động ở tần số Không có dữ liệu MHz.

Loại RAM nào được hỗ trợ?

MediaTek MT8183 hỗ trợ DDR4. Intel Atom x7 Z8750 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

MediaTek MT8183 có tần số tối đa là Không có dữ liệu Hz. Tần số tối đa cho Intel Atom x7 Z8750 đạt Không có dữ liệu GHz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của MediaTek MT8183 có thể lên tới Không có dữ liệu Watts. Intel Atom x7 Z8750 có tối đa Không có dữ liệu Watt.