So sánh Qualcomm Snapdragon S2 MSM8255 vs Intel Atom x5 Z8550
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
tần số bộ nhớ
hỗ trợ 4G
Quy trình công nghệ
Đồng hồ cơ sở GPU
Số của chủ đề
Mô tả
Qualcomm Snapdragon S2 MSM8255 - Không có dữ liệu - bộ xử lý lõi, tốc độ Không có dữ liệu GHz. Intel Atom x5 Z8550 được trang bị các lõi Không có dữ liệu có tốc độ Không có dữ liệu MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là Không có dữ liệu GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên Không có dữ liệu GHz.
Qualcomm Snapdragon S2 MSM8255 tiêu thụ Không có dữ liệu Watt và Intel Atom x5 Z8550 Không có dữ liệu Watt.
Đối với lõi đồ họa. Qualcomm Snapdragon S2 MSM8255 được trang bị Không có dữ liệu. Cái thứ hai sử dụng Không có dữ liệu. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 245 MHz. Intel Atom x5 Z8550 hoạt động ở tần số 200 MHz.
Về bộ nhớ của bộ xử lý. Qualcomm Snapdragon S2 MSM8255 có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Dung lượng bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu GB. Và thông lượng của nó là Không có dữ liệu GB/giây. Intel Atom x5 Z8550 hoạt động với DDRKhông có dữ liệu. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 8. Đồng thời, thông lượng đạt 25.6 GB/giây
Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Qualcomm Snapdragon S2 MSM8255 đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. Intel Atom x5 Z8550 trong Antutu đã nhận được Không có dữ liệu điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được Không có dữ liệu điểm.
Kết quả.
Tại sao Intel Atom x5 Z8550 tốt hơn Qualcomm Snapdragon S2 MSM8255?
- Đồng hồ cơ sở GPU 245 MHz против 200 MHz, thêm về 23%
So sánh Qualcomm Snapdragon S2 MSM8255 và Intel Atom x5 Z8550: khoảng thời gian cơ bản
Giao diện và thông tin liên lạc
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Màn biểu diễn
FAQ
Qualcomm Snapdragon S2 MSM8255 và Intel Atom x5 Z8550 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?
Trong điểm chuẩn Antutu, Qualcomm Snapdragon S2 MSM8255 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Intel Atom x5 Z8550 đã ghi được Không có dữ liệu điểm.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Qualcomm Snapdragon S2 MSM8255 có Không có dữ liệu lõi. Intel Atom x5 Z8550 có Không có dữ liệu lõi.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?
Qualcomm Snapdragon S2 MSM8255 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Intel Atom x5 Z8550 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn.
GPU nào được cài đặt trên Qualcomm Snapdragon S2 MSM8255 và Intel Atom x5 Z8550?
Qualcomm Snapdragon S2 MSM8255 sử dụng Không có dữ liệu. Bộ xử lý Intel Atom x5 Z8550 đã cài đặt lõi đồ họa Không có dữ liệu.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Qualcomm Snapdragon S2 MSM8255 có tốc độ Không có dữ liệu MHz. Intel Atom x5 Z8550 hoạt động ở tần số Không có dữ liệu MHz.
Loại RAM nào được hỗ trợ?
Qualcomm Snapdragon S2 MSM8255 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Intel Atom x5 Z8550 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Qualcomm Snapdragon S2 MSM8255 có tần số tối đa là Không có dữ liệu Hz. Tần số tối đa cho Intel Atom x5 Z8550 đạt Không có dữ liệu GHz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Qualcomm Snapdragon S2 MSM8255 có thể lên tới Không có dữ liệu Watts. Intel Atom x5 Z8550 có tối đa Không có dữ liệu Watt.