![AMD Ryzen 5 6600U](/upload/resize_cache/iblock/480/340_345_0/AMD.png)
![Intel Atom x5-Z8500](/upload/resize_cache/iblock/944/340_345_0/Intel.png)
So sánh AMD Ryzen 5 6600U vs Intel Atom x5-Z8500
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Số của chủ đề
Mô tả
Bộ xử lý AMD Ryzen 5 6600U chạy ở tốc độ 2.9 Hz, Intel Atom x5-Z8500 thứ hai chạy ở tốc độ 1.44 Hz. AMD Ryzen 5 6600U có thể tăng tốc lên 4.5 Hz và thứ hai lên 2.24 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là Không có dữ liệu W và cho Intel Atom x5-Z8500 Không có dữ liệu W.
Về kiến trúc, AMD Ryzen 5 6600U được xây dựng bằng công nghệ 6 nm. Intel Atom x5-Z8500 trên kiến trúc 14 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Ryzen 5 6600U có thể hỗ trợ DDR5. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai Intel Atom x5-Z8500 có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là 25.6. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 8 MB.
Đồ họa. AMD Ryzen 5 6600U có công cụ đồ họa AMD Radeon 660M. Tần số của nó là - 1900 MHz. Intel Atom x5-Z8500 đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là 200 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Ryzen 5 6600U đã đạt điểm 17962. Và Intel Atom x5-Z8500 đã ghi được 1113 điểm.
Tại sao AMD Ryzen 5 6600U tốt hơn Intel Atom x5-Z8500?
- Điểm CPU PassMark 17962 против 1113 , thêm về 1514%
- Quy trình công nghệ 6 nm против 14 nm, ít hơn bởi -57%
- Kích thước bộ đệm L2 3 MB против 2 MB, thêm về 50%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 4.5 GHz против 2.24 GHz, thêm về 101%
- tối đa. số lượng kênh bộ nhớ 4 против 2 , thêm về 100%
- Số lõi 6 против 4 , thêm về 50%
- Đồng hồ cơ sở CPU 2.9 GHz против 1.44 GHz, thêm về 101%
- Điểm kiểm tra Cinebench R15 (Đa lõi) 1643 против 106 , thêm về 1450%
So sánh AMD Ryzen 5 6600U và Intel Atom x5-Z8500: khoảng thời gian cơ bản
![AMD Ryzen 5 6600U](/upload/resize_cache/iblock/480/340_345_0/AMD.png)
![Intel Atom x5-Z8500](/upload/resize_cache/iblock/944/340_345_0/Intel.png)
Kết quả kiểm tra
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD Ryzen 5 6600U - Không có dữ liệu. Intel Atom x5-Z8500 - 2.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD Ryzen 5 6600U hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Atom x5-Z8500 hỗ trợ 8GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD Ryzen 5 6600U hoạt động trên 2.9 GHz.44 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD Ryzen 5 6600U có 6 lõi. Intel Atom x5-Z8500 có 4 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD Ryzen 5 6600U - Không có dữ liệu. Intel Atom x5-Z8500 - Không có dữ liệu. Intel Atom x5-Z8500 - Không có dữ liệu
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD Ryzen 5 6600U hỗ trợ DDR5. Intel Atom x5-Z8500 hỗ trợ DDR3.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FP7 để đặt AMD Ryzen 5 6600U. UTFCBGA1380 được dùng để đặt Intel Atom x5-Z8500.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD Ryzen 5 6600U được xây dựng trên kiến trúc Không có dữ liệu. Intel Atom x5-Z8500 được xây dựng trên kiến trúc Cherry Trail. Intel Atom x5-Z8500 - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD Ryzen 5 6600U đã ghi được 17962 điểm. Intel Atom x5-Z8500 đã ghi được 1113 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD Ryzen 5 6600U có tần số tối đa là 4.5 Hz. Tần số tối đa của Intel Atom x5-Z8500 đạt 2.24 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD Ryzen 5 6600U có thể lên tới Không có dữ liệu Watts. Intel Atom x5-Z8500 có tối đa Không có dữ liệu Watt.