Intel Atom S1260 Intel Atom S1260
AMD Ryzen 3 4100 AMD Ryzen 3 4100
VS

So sánh Intel Atom S1260 vs AMD Ryzen 3 4100

Intel Atom S1260

Intel Atom S1260

Xếp hạng: 1 Điểm
AMD Ryzen 3 4100

WINNER
AMD Ryzen 3 4100

Xếp hạng: 11 Điểm
cấp độ
Intel Atom S1260
AMD Ryzen 3 4100
Kết quả kiểm tra
0
1
Công nghệ
1
0
Màn biểu diễn
3
5
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
2
3
Giao diện và thông tin liên lạc
1
0
Các đặc điểm chính
3
5

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

Intel Atom S1260: 611 AMD Ryzen 3 4100: 11483

Tản nhiệt (TDP)

Intel Atom S1260: 8.5 W AMD Ryzen 3 4100: 65 W

Quy trình công nghệ

Intel Atom S1260: 32 nm AMD Ryzen 3 4100: 7 nm

Kích thước bộ đệm L1

Intel Atom S1260: 112 KB AMD Ryzen 3 4100: 256 KB

Kích thước bộ đệm L2

Intel Atom S1260: 1 MB AMD Ryzen 3 4100: 2 MB

Mô tả

Bộ xử lý Intel Atom S1260 chạy ở tốc độ 2 Hz, AMD Ryzen 3 4100 thứ hai chạy ở tốc độ 3.8 Hz. Intel Atom S1260 có thể tăng tốc lên 2 Hz và thứ hai lên 4 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 8.5 W và cho AMD Ryzen 3 4100 65 W.

Về kiến ​​trúc, Intel Atom S1260 được xây dựng bằng công nghệ 32 nm. AMD Ryzen 3 4100 trên kiến ​​trúc 7 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Atom S1260 có thể hỗ trợ DDR3. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 8 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 10.6. Bộ xử lý thứ hai AMD Ryzen 3 4100 có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.

Đồ họa. Intel Atom S1260 có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. AMD Ryzen 3 4100 đã nhận được lõi video Discrete Graphics Card Required. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Atom S1260 đã đạt điểm 611. Và AMD Ryzen 3 4100 đã ghi được 11483 điểm.

Tại sao AMD Ryzen 3 4100 tốt hơn Intel Atom S1260?

  • Tản nhiệt (TDP) 8.5 W против 65 W, ít hơn bởi -87%

So sánh Intel Atom S1260 và AMD Ryzen 3 4100: khoảng thời gian cơ bản

Intel Atom S1260
Intel Atom S1260
AMD Ryzen 3 4100
AMD Ryzen 3 4100
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
611
max 104648
Trung bình: 6033.5
11483
max 104648
Trung bình: 6033.5
Công nghệ
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa phần cứng
Ảo hóa phần cứng giúp bạn có được hình ảnh chất lượng cao dễ dàng hơn nhiều.
Chứa
Không có dữ liệu
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
4
max 256
Trung bình: 10.7
8
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
112 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
256 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
1 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
2 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
2 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
4 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
2
max 72
Trung bình: 5.8
4
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
2 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
3.8 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
tối đa. số làn PCI Express
Càng nhiều kênh, băng thông và khả năng truyền dữ liệu giữa các thành phần của hệ thống càng lớn. Điều này ảnh hưởng đến tốc độ và hiệu suất của các thiết bị được kết nối như card đồ họa hoặc bộ điều hợp mạng. Hiển thị tất cả
8
max 64
Trung bình: 22.7
max 64
Trung bình: 22.7
Hệ số nhân CPU đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Chứa
Số làn PCI-Express
8
Không có dữ liệu
Phiên bản DDR
Các phiên bản khác nhau của DDR, chẳng hạn như DDR2, DDR3, DDR4 và DDR5, cung cấp các tính năng và hiệu suất được cải thiện so với các phiên bản trước, cho phép bạn làm việc hiệu quả hơn với dữ liệu và cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
3
max 5
Trung bình: 3.5
4
max 5
Trung bình: 3.5
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tối đa. băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
10.6 GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
1333 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
3200 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
1
max 16
Trung bình: 2.9
2
max 16
Trung bình: 2.9
tối đa. Ký ức
Dung lượng bộ nhớ RAM lớn nhất.
8 GB
max 6000
Trung bình: 404.4 GB
GB
max 6000
Trung bình: 404.4 GB
Hỗ trợ bộ nhớ ECC
Mã gỡ lỗi bộ nhớ được sử dụng khi cần tránh hỏng dữ liệu trong quá trình tính toán khoa học hoặc khởi động máy chủ. Nó tìm thấy các lỗi có thể xảy ra và sửa chữa dữ liệu bị hỏng. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Giao diện và thông tin liên lạc
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
FCBGA1283
AM4
Hỗ trợ đa luồng
Khả năng xử lý nhiều công việc cùng lúc để nâng cao năng suất làm việc.
Chứa
Không có dữ liệu
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
32 nm
Trung bình: 36.8 nm
7 nm
Trung bình: 36.8 nm
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
8.5 W
Trung bình: 67.6 W
65 W
Trung bình: 67.6 W
Phiên bản PCI Express
Bus tốc độ cao để kết nối các thiết bị ngoại vi với máy tính. Các phiên bản khác nhau xác định tốc độ truyền dữ liệu và số (x1, x4, x8, x16) cho biết số lượng dòng logic để truyền dữ liệu và xác định thông lượng cũng như khả năng của thiết bị. Hiển thị tất cả
2
max 5
Trung bình: 2.9
3
max 5
Trung bình: 2.9
Tùy chọn nhúng sẵn
KHÔNG
Không có dữ liệu
tên mã
Centerton
Không có dữ liệu
Mục đích
Server
Desktop

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

Intel Atom S1260 - 8. AMD Ryzen 3 4100 - Không có dữ liệu.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

Intel Atom S1260 hỗ trợ 8 GB. AMD Ryzen 3 4100 hỗ trợ Không có dữ liệuGB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

Intel Atom S1260 hoạt động trên 2 GHz.8 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

Intel Atom S1260 có 2 lõi. AMD Ryzen 3 4100 có 4 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

Intel Atom S1260 - Nó chứa. AMD Ryzen 3 4100 - Không có dữ liệu. AMD Ryzen 3 4100 - Discrete Graphics Card Required

Loại RAM nào được hỗ trợ

Intel Atom S1260 hỗ trợ DDR3. AMD Ryzen 3 4100 hỗ trợ DDR4.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng FCBGA1283 để đặt Intel Atom S1260. AM4 được dùng để đặt AMD Ryzen 3 4100.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

Intel Atom S1260 được xây dựng trên kiến ​​trúc Centerton. AMD Ryzen 3 4100 được xây dựng trên kiến ​​trúc Không có dữ liệu. AMD Ryzen 3 4100 - Nó chứa.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, Intel Atom S1260 đã ghi được 611 điểm. AMD Ryzen 3 4100 đã ghi được 11483 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

Intel Atom S1260 có tần số tối đa là 2 Hz. Tần số tối đa của AMD Ryzen 3 4100 đạt 4 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của Intel Atom S1260 có thể lên tới 8.5 Watts. AMD Ryzen 3 4100 có tối đa 8.5 Watt.