Intel Atom N2600 Intel Atom N2600
Intel Pentium G4560 Intel Pentium G4560
VS

So sánh Intel Atom N2600 vs Intel Pentium G4560

Intel Atom N2600

Intel Atom N2600

Xếp hạng: 0 Điểm
Intel Pentium G4560

WINNER
Intel Pentium G4560

Xếp hạng: 4 Điểm
cấp độ
Intel Atom N2600
Intel Pentium G4560
Kết quả kiểm tra
0
0
Công nghệ
4
9
Màn biểu diễn
2
5
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
0
5
Giao diện và thông tin liên lạc
3
6
Các đặc điểm chính
4
5

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

Intel Atom N2600: 323 Intel Pentium G4560: 3757

Tản nhiệt (TDP)

Intel Atom N2600: 3.5 W Intel Pentium G4560: 54 W

Quy trình công nghệ

Intel Atom N2600: 32 nm Intel Pentium G4560: 14 nm

Số lượng bóng bán dẫn

Intel Atom N2600: 176 million Intel Pentium G4560: million

Kích thước bộ đệm L1

Intel Atom N2600: 112 KB Intel Pentium G4560: 128 KB

Mô tả

Bộ xử lý Intel Atom N2600 chạy ở tốc độ 1.6 Hz, Intel Pentium G4560 thứ hai chạy ở tốc độ 3.5 Hz. Intel Atom N2600 có thể tăng tốc lên 1.6 Hz và thứ hai lên 3.5 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 3.5 W và cho Intel Pentium G4560 54 W.

Về kiến ​​trúc, Intel Atom N2600 được xây dựng bằng công nghệ 32 nm. Intel Pentium G4560 trên kiến ​​trúc 14 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Atom N2600 có thể hỗ trợ DDR3. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 2.44 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai Intel Pentium G4560 có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 64 MB.

Đồ họa. Intel Atom N2600 có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - 400 MHz. Intel Pentium G4560 đã nhận được lõi video Intel HD Graphics 610. Ở đây tần số là 350 MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Atom N2600 đã đạt điểm 323. Và Intel Pentium G4560 đã ghi được 3757 điểm.

Tại sao Intel Pentium G4560 tốt hơn Intel Atom N2600?

  • Tản nhiệt (TDP) 3.5 W против 54 W, ít hơn bởi -94%
  • Kích thước bộ đệm L2 1 MB против 0.5 MB, thêm về 100%

So sánh Intel Atom N2600 và Intel Pentium G4560: khoảng thời gian cơ bản

Intel Atom N2600
Intel Atom N2600
Intel Pentium G4560
Intel Pentium G4560
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
323
max 104648
Trung bình: 6033.5
3757
max 104648
Trung bình: 6033.5
Benchmark Geekbench 5 (Multi-Core)
Điểm chuẩn trong Geekbench 5 đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý.
206
max 25920
Trung bình: 5219.2
1796
max 25920
Trung bình: 5219.2
Benchmark Geekbench 5
74
max 2315
Trung bình: 936.8
802
max 2315
Trung bình: 936.8
Benchmark điểm test Cinebench 10/32bit (Multi-Core)
1499
max 84673
Trung bình: 1955
max 84673
Trung bình: 1955
Điểm kiểm tra 3DMark06
797
max 21654
Trung bình: 3892.6
max 21654
Trung bình: 3892.6
Điểm benchmark Cinebench 10/32bit (Single-Core)
531
max 24400
Trung bình: 3557.7
max 24400
Trung bình: 3557.7
Điểm kiểm tra mã hóa x264 vượt qua 2
10
max 274
Trung bình: 33.8
max 274
Trung bình: 33.8
Điểm kiểm tra mã hóa x264 vượt qua 1
10
max 411
Trung bình: 117.5
max 411
Trung bình: 117.5
Công nghệ
Công nghệ kiểm soát nhiệt
Chứa
Chứa
Công nghệ thực thi đáng tin cậy của Intel
Một công nghệ bảo vệ hệ thống khỏi phần mềm độc hại và truy cập trái phép.
KHÔNG
KHÔNG
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa phần cứng
Ảo hóa phần cứng giúp bạn có được hình ảnh chất lượng cao dễ dàng hơn nhiều.
KHÔNG
Chứa
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
4
max 256
Trung bình: 10.7
4
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
112 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
128 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
1 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
0.5 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
1.6 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
3.5 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
2
max 72
Trung bình: 5.8
2
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
1.6 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
3.5 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
Hệ số nhân CPU đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
Kích thước bộ nhớ video
66
max 513
Trung bình:
max 513
Trung bình:
Phiên bản DDR
Các phiên bản khác nhau của DDR, chẳng hạn như DDR2, DDR3, DDR4 và DDR5, cung cấp các tính năng và hiệu suất được cải thiện so với các phiên bản trước, cho phép bạn làm việc hiệu quả hơn với dữ liệu và cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
3
max 5
Trung bình: 3.5
4
max 5
Trung bình: 3.5
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
1
max 16
Trung bình: 2.9
2
max 16
Trung bình: 2.9
tối đa. Ký ức
Dung lượng bộ nhớ RAM lớn nhất.
2.44 GB
max 6000
Trung bình: 404.4 GB
64 GB
max 6000
Trung bình: 404.4 GB
Tần số bus hệ thống
Dữ liệu giữa các thành phần máy tính và các thiết bị khác được truyền qua một bus.
2.5 GT/s
max 1600
Trung bình: 156.1 GT/s
8 GT/s
max 1600
Trung bình: 156.1 GT/s
Giao diện và thông tin liên lạc
vPro
Một tập hợp các công nghệ để cải thiện tính bảo mật và khả năng quản lý của máy tính doanh nghiệp.
KHÔNG
KHÔNG
Enhanced SpeedStep (EIST)
Một công nghệ trong bộ xử lý Intel tự động điều chỉnh tốc độ xung nhịp và điện áp để tối ưu hóa mức tiêu thụ điện năng và hiệu suất. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
hướng dẫn MMX
MMX là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh âm lượng và điều chỉnh độ tương phản.
Chứa
Chứa
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
FCBGA559
FCLGA1151
Thermal Monitoring
Một tính năng cho phép bạn theo dõi và kiểm soát nhiệt độ của bộ xử lý.
Chứa
Chứa
Demand Based Switching
Một công nghệ trong bộ xử lý tự động điều chỉnh tần số và điện áp để tối ưu hóa mức tiêu thụ điện năng và hiệu suất. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Không có dữ liệu
TXT
Một công nghệ tạo môi trường thời gian chạy an toàn và biệt lập để bảo vệ hệ thống và dữ liệu của bạn khỏi phần mềm độc hại và các cuộc tấn công. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
EDB
Một công nghệ được sử dụng trong bộ xử lý để cải thiện tính bảo mật của hệ thống. Nó ngăn mã độc thực thi bằng cách chặn quá trình thực thi của nó trong bộ nhớ và bảo vệ máy tính khỏi các cuộc tấn công như tấn công tràn bộ đệm. EDB giúp ngăn chặn sự ra đời và lây lan của phần mềm độc hại, cung cấp khả năng bảo vệ hệ thống và dữ liệu tốt hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Hỗ trợ đa luồng
Khả năng xử lý nhiều công việc cùng lúc để nâng cao năng suất làm việc.
Chứa
Chứa
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
32 nm
Trung bình: 36.8 nm
14 nm
Trung bình: 36.8 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này càng cho thấy sức mạnh của bộ xử lý.
176 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
3.5 W
Trung bình: 67.6 W
54 W
Trung bình: 67.6 W
Tùy chọn nhúng sẵn
Chứa
KHÔNG
Kích thước bộ nhớ video
66
max 513
Trung bình:
max 513
Trung bình:
Đồng hồ cơ sở GPU
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
400 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
350 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
tên mã
Cedarview
Kaby Lake
Mục đích
Mobile
Desktop
Loạt
Intel Atom
Không có dữ liệu

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

Intel Atom N2600 - Không có dữ liệu. Intel Pentium G4560 - 16.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

Intel Atom N2600 hỗ trợ 2.44 GB. Intel Pentium G4560 hỗ trợ 64GB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

Intel Atom N2600 hoạt động trên 1.6 GHz.5 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

Intel Atom N2600 có 2 lõi. Intel Pentium G4560 có 2 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

Intel Atom N2600 - Không có dữ liệu. Intel Pentium G4560 - Nó chứa. Intel Pentium G4560 - Intel HD Graphics 610

Loại RAM nào được hỗ trợ

Intel Atom N2600 hỗ trợ DDR3. Intel Pentium G4560 hỗ trợ DDR4.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng FCBGA559 để đặt Intel Atom N2600. FCLGA1151 được dùng để đặt Intel Pentium G4560.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

Intel Atom N2600 được xây dựng trên kiến ​​trúc Cedarview. Intel Pentium G4560 được xây dựng trên kiến ​​trúc Kaby Lake. Intel Pentium G4560 - Không có.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, Intel Atom N2600 đã ghi được 323 điểm. Intel Pentium G4560 đã ghi được 3757 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

Intel Atom N2600 có tần số tối đa là 1.6 Hz. Tần số tối đa của Intel Pentium G4560 đạt 3.5 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của Intel Atom N2600 có thể lên tới 3.5 Watts. Intel Pentium G4560 có tối đa 3.5 Watt.