Tecno Camon 15 Tecno Camon 15
Infinix Note 4 Pro Infinix Note 4 Pro
VS

So sánh Tecno Camon 15 vs Infinix Note 4 Pro

Tecno Camon 15

WINNER
Tecno Camon 15

Xếp hạng: 24 Điểm
Infinix Note 4 Pro

Infinix Note 4 Pro

Xếp hạng: 21 Điểm
cấp độ
Tecno Camon 15
Infinix Note 4 Pro
Màn biểu diễn
0
0
Trưng bày
4
6
Máy ảnh
1
1
Ắc quy
2
3
Khác
3
3
Các đặc điểm chính
4
4
Âm thanh
10
10
Giao diện và thông tin liên lạc
3
6

Thông số kỹ thuật và tính năng

Độ phân giải máy ảnh chính

Tecno Camon 15: 48 MP Infinix Note 4 Pro: 13 MP

Phiên bản android

Tecno Camon 15: 10 Infinix Note 4 Pro: 7

Dung lượng pin

Tecno Camon 15: 5000 mAh Infinix Note 4 Pro: 4500 mAh

Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình

Tecno Camon 15: 269 ppi Infinix Note 4 Pro: 385 ppi

kích thước hiển thị

Tecno Camon 15: 6.6 " Infinix Note 4 Pro: 5.7 "

Mô tả

So sánh máy ảnh Trong các bài kiểm tra DxOMark, Tecno Camon 15 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Infinix Note 4 Pro đạt điểm Không có dữ liệu trong bài kiểm tra máy ảnh DxOMark.

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Tecno Camon 15 48 MP, so với 13 MP cho Infinix Note 4 Pro. Khẩu độ máy ảnh chính tại Tecno Camon 15 f/Không có dữ liệu. Tại Infinix Note 4 Pro khẩu độ đạt f/2.2. Điện thoại thông minh đầu tiên có đèn flash Quad LED, điện thoại thứ hai có đèn flash Dual LED.

Độ phân giải của máy ảnh trước cho thiết bị đầu tiên là 16 MP so với 8 MP cho Infinix Note 4 Pro. Đối với khẩu độ, điện thoại thông minh đầu tiên có f/Không có dữ liệu so với f/3.2 của điện thoại thông minh thứ hai.

So sánh hiệu suất. Tecno Camon 15 đã cài đặt chip Mediatek MT6762 Helio P22. Tần số bộ xử lý đạt Không có dữ liệu GHz. PowerVR GE8320 chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số của lõi đồ họa đạt Không có dữ liệu MHz. Tecno Camon 15 đã cài đặt 4 GB RAM. Dung lượng RAM tối đa cho kiểu máy này đạt 6. Phiên bản RAM là DDRKhông có dữ liệu.

Infinix Note 4 Pro được trang bị MediaTek MT6753. Tần số bộ xử lý là 1.5 GHz. Về mặt đồ họa, nhân ARM Mali-T720 được sử dụng ở đây. Lõi video có khả năng hoạt động ở tần số lên tới 700 MHz. Máy được trang bị RAM 3 GB. Phiên bản RAM cho Infinix Note 4 Pro DDRKhông có dữ liệu.

Kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Tecno Camon 15 đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 911349 điểm có thể. Infinix Note 4 Pro đã ghi được 27164 trên AnTuTu.

So sánh các màn hình. Trên tàu Tecno Camon 15 đã cài đặt ma trận màn hình IPS LCD. Độ phân giải màn hình là 6.6 inch. Mật độ điểm ảnh đạt tới 269màn hình dpi.

Tốc độ làm mới màn hình của

Tecno Camon 15 là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng của màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Infinix Note 4 Pro có ma trận IPS LCD với đường chéo là 5.7 inch. Ở đây mật độ điểm ảnh là 385 ppi. Tốc độ làm mới màn hình là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Thiết bị và đặc điểm chung. Tecno Camon 15 ra mắt vào năm Không có dữ liệu. Infinix Note 4 Pro đã gửi Không có dữ liệu.

Điện thoại thông minh đầu tiên có lớp bảo vệKhông có dữ liệu chống bụi và hơi ẩm IP, so với lớpKhông có dữ liệu IP của thiết bị thứ hai.

Tecno Camon 15 hỗ trợ tối đa 2 thẻ sim, so với 2 của Infinix Note 4 Pro.

Tecno Camon 15 nặng 196 gam so với 200 gam của Infinix Note 4 Pro. Độ dày của điện thoại thông minh đầu tiên là 8.7 mm, so với 8.3 mm của điện thoại thông minh thứ hai.

Tecno Camon 15 có phiên bản USB 2 và Infinix Note 4 Pro có phiên bản USB 2. Điện thoại thông minh đầu tiên đang chạy phiên bản Android 10. Thiết bị thứ hai đã cài đặt phiên bản Android 7. Tecno Camon 15 có khả năng hỗ trợ phiên bản Không có dữ liệu Wi-Fi. Infinix Note 4 Pro hỗ trợ phiên bản Wi-Fi 802.11 a/b/g/n.

Điện thoại thông minh đầu tiên hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB, điện thoại thông minh thứ hai lên tới Không có dữ liệu GB.

Tại sao Tecno Camon 15 tốt hơn Infinix Note 4 Pro?

  • Độ phân giải máy ảnh chính 48 MP против 13 MP, thêm về 269%
  • Phiên bản android 10 против 7 , thêm về 43%
  • Dung lượng pin 5000 mAh против 4500 mAh, thêm về 11%
  • kích thước hiển thị 6.6 " против 5.7 ", thêm về 16%
  • ĐẬP 4 GB против 3 GB, thêm về 33%
  • RAM tối đa 6 против 3 , thêm về 100%

So sánh Tecno Camon 15 và Infinix Note 4 Pro: khoảng thời gian cơ bản

Tecno Camon 15
Tecno Camon 15
Infinix Note 4 Pro
Infinix Note 4 Pro
Màn biểu diễn
ĐẬP
Bạn càng có nhiều RAM, bạn càng có thể chạy nhiều ứng dụng và quy trình cùng lúc mà không bị lag hoặc giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
4 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
3 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
cấu hình bộ xử lý
4 ядра по 2.3 + 4 ядра по 1.8 GHz
4 ядра по 1.5 + 4 ядра по 1.3
Mô hình bộ xử lý
Có nhiều mẫu bộ xử lý khác nhau từ các nhà sản xuất khác nhau như Qualcomm, MediaTek, Samsung Exynos và Apple A-series. Mỗi mẫu bộ xử lý có các đặc điểm riêng, chẳng hạn như số lượng lõi, tốc độ xung nhịp, kiến trúc và hiệu suất năng lượng. Hiển thị tất cả
Mediatek MT6762 Helio P22
MediaTek MT6753
Bộ tăng tốc đồ họa (GPU)
Chịu trách nhiệm xử lý và hiển thị đồ họa trên màn hình thiết bị.
PowerVR GE8320
ARM Mali-T720
Phiên bản lưu trữ eMMC
eMMC là một tiêu chuẩn bộ nhớ flash cung cấp chi phí thấp và khả năng lưu trữ tốt.
5.1
max 5.1
Trung bình:
5.1
max 5.1
Trung bình:
Thẻ nhớ
microSDXC
microSDXC
bộ nhớ tích lũy
64
max 1024
Trung bình:
32
max 1024
Trung bình:
RAM tối đa
Nhiều RAM hơn cho phép bạn chạy nhiều ứng dụng đòi hỏi khắt khe hơn và thực hiện nhiều tác vụ cùng lúc mà không ảnh hưởng đến hiệu suất. Hiển thị tất cả
6
max 18
Trung bình:
3
max 18
Trung bình:
Công nghệ xử ký
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
12 nm
Trung bình: 22.9 nm
28 nm
Trung bình: 22.9 nm
Trưng bày
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn. Hiển thị tất cả
269 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
385 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
6.6 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
5.7 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải màn hình càng cao thì hình ảnh hiển thị càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải màn hình không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Các yếu tố như loại màn hình, độ sáng, độ tương phản và tái tạo màu sắc cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
720 x 1600 px
1080 x 1920
Ma trận màn hình
Có nhiều loại ma trận màn hình khác nhau như IPS, AMOLED, TFT và các loại khác. Màn hình IPS cung cấp góc nhìn rộng và độ chính xác màu tốt. Màn hình AMOLED có màu sắc phong phú hơn, màu đen sâu hơn và mức tiêu thụ điện năng thấp hơn. Màn hình TFT thường có giá phải chăng hơn nhưng có thể có góc nhìn hạn chế và khả năng tái tạo màu sắc kém chính xác hơn. Hiển thị tất cả
IPS LCD
IPS LCD
Tỷ lệ khung hình
20:9
16:09
Máy ảnh
Độ phân giải camera trước
16 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
8 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
Độ phân giải máy ảnh chính
Độ phân giải của camera chính càng cao thì hình ảnh và video càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Chất lượng quang học, kích thước pixel, độ nhạy sáng và các yếu tố khác cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
48 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
13 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
1080 (Máy ảnh tự sướng)
30
max 240
Trung bình: 32.7
max 240
Trung bình: 32.7
Máy ảnh kép
Chứa
Không có dữ liệu
Đặt giá trị ISO
Chứa
Chứa
Chế độ chụp
Chứa
Không có dữ liệu
Quay video (máy ảnh chính)
1080 x 30
1080 x 30
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Quad LED
Dual LED
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Quad LED
Dual LED
Máy ảnh kép
Chứa
Không có dữ liệu
tự động lấy nét
Để bật lấy nét tự động trên một đối tượng, chỉ cần chạm vào biểu tượng của nó trên màn hình cảm ứng.
Chứa
Không có dữ liệu
Tự động lấy nét theo pha (PDAF)
Công nghệ lấy nét tự động sử dụng so sánh pha để lấy nét nhanh và chính xác vào chủ thể. Công nghệ này phân tích pha ánh sáng đi qua ống kính của điện thoại thông minh để xác định xem một đối tượng có được lấy nét hay không. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Ắc quy
Loại pin
Một trong những loại phổ biến nhất là pin lithium-ion (Li-Ion).
Li-Polymer
Li-Polymer
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
5000 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
4500 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
pin không thể tháo rời
Chứa
Chứa
Khác
Các đặc điểm chính
Cân nặng
196 g
Trung bình: 158.9 g
200 g
Trung bình: 158.9 g
độ dày
8.7 mm
Trung bình: 9.7 mm
8.3 mm
Trung bình: 9.7 mm
Chiều rộng
76.3 mm
Trung bình: 71 mm
78.8 mm
Trung bình: 71 mm
Chiều cao
164 mm
Trung bình: 143.5 mm
159.6 mm
Trung bình: 143.5 mm
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản android
10
max 13
Trung bình: 6.3
7
max 13
Trung bình: 6.3
loại SIM
Có một số loại thẻ SIM, bao gồm SIM tiêu chuẩn, Micro SIM, Nano SIM và eSIM. Micro SIM được thiết kế cho các thiết bị nhỏ hơn và Nano SIM dành cho điện thoại thông minh thậm chí còn mỏng hơn và nhỏ gọn hơn. eSIM (SIM nhúng) là mô-đun SIM điện tử nhúng không yêu cầu thẻ vật lý. Hiển thị tất cả
Nano SIM
Micro SIM
Âm thanh
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
máy thu FM
Nó có thể hoạt động như đài FM nếu bạn kết nối tai nghe.
Chứa
Chứa
Giao diện và thông tin liên lạc
GPS
GPS giúp xác định vị trí của đối tượng, để tìm bản đồ. Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu điều hướng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản Bluetooth
Mỗi phiên bản Bluetooth mới đều có những tính năng và cải tiến riêng so với phiên bản trước.
5
max 6
Trung bình: 3.9
4.2
max 6
Trung bình: 3.9
Đầu vào 1080
30
max 960
Trung bình: 40.3
30
max 960
Trung bình: 40.3
Quay video HDR10
Khả năng quay video với dải động được cải thiện và màu sắc sáng hơn và tương phản hơn.
Chứa
Chứa
Số lượng thẻ SIM
2
max 2
Trung bình: 1.9
2
max 2
Trung bình: 1.9
cập nhật OTA
Với chức năng cập nhật OTA, điện thoại thông minh có thể tự động tải xuống và cài đặt các phiên bản mới của hệ điều hành, bản vá bảo mật và các bản cập nhật khác mà không cần kết nối với máy tính. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
4G (LTE)
LTE được đặt trên một hệ thống trên chip (SoC). LTE loại di động tích hợp cho phép bạn tải xuống nhanh hơn nhiều so với các công nghệ 3G cũ hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản USB
Phiên bản mới quản lý điện năng tiện lợi hơn, thao tác nhanh hơn
2
max 3.2
Trung bình: 2.1
2
max 3.2
Trung bình: 2.1
Wi-Fi
Thiết bị có thể hoạt động thông qua Wi-Fi.
Chứa
Chứa
gia tốc kế
Gia tốc kế đo gia tốc tuyến tính của thiết bị trong không gian. Nó là cần thiết để xác định thời điểm thiết bị thay đổi từ dọc sang ngang. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Cảm biến tiệm cận
Mục đích chính của cảm biến là tự động tắt màn hình hoặc chặn đầu vào cảm ứng khi điện thoại thông minh ở gần tai người dùng trong khi gọi hoặc để gần mặt khi trò chuyện. Điều này ngăn việc vô tình chạm hoặc kích hoạt các chức năng trong khi gọi và cải thiện khả năng sử dụng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa

FAQ

Tecno Camon 15 và Infinix Note 4 Pro hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, Tecno Camon 15 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Infinix Note 4 Pro đạt 27164 trong bài kiểm tra AnTuTu trên tổng số 911349 có thể.

Điện thoại thông minh có camera gì?

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Tecno Camon 15 48 MP, so với 13 MP cho Infinix Note 4 Pro.

Máy ảnh trước của điện thoại thông minh đầu tiên nhận được độ phân giải 16 MP, so với 8 MP của chiếc thứ hai.

Bộ tích lũy nào tốt hơn cho Tecno Camon 15 hoặc Infinix Note 4 Pro?

Dung lượng pin của Tecno Camon 15 là 5000 mAh, so với 4500 của Infinix Note 4 Pro.

Loại bộ nhớ nào?

Đối với bộ nhớ trong, nó là 64 GB cho thiết bị đầu tiên và 32 GB cho thiết bị thứ hai.

Điện thoại thông minh có màn hình gì

Màn hình của điện thoại thông minh đầu tiên được trang bị ma trận IPS LCD, màn hình thứ hai có ma trận IPS LCD.

Bộ xử lý nào tốt hơn - Tecno Camon 15 hay Infinix Note 4 Pro?

Tecno Camon 15 có Mediatek MT6762 Helio P22 trên tàu, người kia có MediaTek MT6753.

Độ phân giải màn hình là gì?

Độ phân giải màn hình của Tecno Camon 15 là 6.6 inch, so với 5.7 inch của Infinix Note 4 Pro.

Chúng nặng bao nhiêu?

Tecno Camon 15 nặng 196 gam so với 200 gam của Infinix Note 4 Pro.

Có bao nhiêu thẻ SIM được hỗ trợ?

Điện thoại thông minh đầu tiên có thể hỗ trợ tối đa 2, so với 2 cho điện thoại thông minh thứ hai.

Việc bán hàng bắt đầu khi nào?

Tecno Camon 15 đã được công bố vào Không có dữ liệu. Infinix Note 4 Pro trong Không có dữ liệu.

Bạn đang sử dụng phiên bản hệ điều hành nào?

Tecno Camon 15 10 có phiên bản Android, Infinix Note 4 Pro 7 có phiên bản Android.

Điện thoại thông minh có thể cài đặt bao nhiêu bộ nhớ?

Tecno Camon 15 hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB và Infinix Note 4 Pro lên tới Không có dữ liệu GB.

Loại chống ẩm nào?

IPKhông có dữ liệu của Tecno Camon 15 so với IPKhông có dữ liệu của Infinix Note 4 Pro.