Huawei Y6 2018 Huawei Y6 2018
Sony Ericsson Xperia PLAY Sony Ericsson Xperia PLAY
VS

So sánh Huawei Y6 2018 vs Sony Ericsson Xperia PLAY

Huawei Y6 2018

WINNER
Huawei Y6 2018

Xếp hạng: 28 Điểm
Sony Ericsson Xperia PLAY

Sony Ericsson Xperia PLAY

Xếp hạng: 8 Điểm
cấp độ
Huawei Y6 2018
Sony Ericsson Xperia PLAY
Màn biểu diễn
0
0
Trưng bày
6
3
Máy ảnh
1
0
Ắc quy
2
1
Các đặc điểm chính
4
4
Âm thanh
10
0
Giao diện và thông tin liên lạc
5
2

Thông số kỹ thuật và tính năng

AnTuTu

Huawei Y6 2018: 30 Sony Ericsson Xperia PLAY:

Độ phân giải máy ảnh chính

Huawei Y6 2018: 13 MP Sony Ericsson Xperia PLAY: 5 MP

Phiên bản android

Huawei Y6 2018: 8 Sony Ericsson Xperia PLAY: 2.3

Dung lượng pin

Huawei Y6 2018: 3000 mAh Sony Ericsson Xperia PLAY: 1500 mAh

Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình

Huawei Y6 2018: 283 ppi Sony Ericsson Xperia PLAY: 246 ppi

Mô tả

So sánh máy ảnh Trong các bài kiểm tra DxOMark, Huawei Y6 2018 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Sony Ericsson Xperia PLAY đạt điểm Không có dữ liệu trong bài kiểm tra máy ảnh DxOMark.

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Huawei Y6 2018 13 MP, so với 5 MP cho Sony Ericsson Xperia PLAY. Khẩu độ máy ảnh chính tại Huawei Y6 2018 f/2.2. Tại Sony Ericsson Xperia PLAY khẩu độ đạt f/Không có dữ liệu. Điện thoại thông minh đầu tiên có đèn flash Không có dữ liệu, điện thoại thứ hai có đèn flash LED.

Độ phân giải của máy ảnh trước cho thiết bị đầu tiên là Không có dữ liệu MP so với Không có dữ liệu MP cho Sony Ericsson Xperia PLAY. Đối với khẩu độ, điện thoại thông minh đầu tiên có f/Không có dữ liệu so với f/Không có dữ liệu của điện thoại thông minh thứ hai.

So sánh hiệu suất. Huawei Y6 2018 đã cài đặt chip Qualcomm Snapdragon 425. Tần số bộ xử lý đạt 1.4 GHz. Qualcomm Adreno 308 chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số của lõi đồ họa đạt Không có dữ liệu MHz. Huawei Y6 2018 đã cài đặt Không có dữ liệu GB RAM. Dung lượng RAM tối đa cho kiểu máy này đạt 2. Phiên bản RAM là DDRKhông có dữ liệu.

Sony Ericsson Xperia PLAY được trang bị Không có dữ liệu. Tần số bộ xử lý là Không có dữ liệu GHz. Về mặt đồ họa, nhân Adreno 205 được sử dụng ở đây. Lõi video có khả năng hoạt động ở tần số lên tới Không có dữ liệu MHz. Máy được trang bị RAM 0.5 GB. Phiên bản RAM cho Sony Ericsson Xperia PLAY DDRKhông có dữ liệu.

Kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Huawei Y6 2018 đã ghi được 30 điểm trong tổng số 911349 điểm có thể. Sony Ericsson Xperia PLAY đã ghi được Không có dữ liệu trên AnTuTu.

So sánh các màn hình. Trên tàu Huawei Y6 2018 đã cài đặt ma trận màn hình LCD IPS. Độ phân giải màn hình là 5.7 inch. Mật độ điểm ảnh đạt tới 283màn hình dpi.

Tốc độ làm mới màn hình của

Huawei Y6 2018 là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng của màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Sony Ericsson Xperia PLAY có ma trận LCD với đường chéo là 4 inch. Ở đây mật độ điểm ảnh là 246 ppi. Tốc độ làm mới màn hình là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Thiết bị và đặc điểm chung. Huawei Y6 2018 ra mắt vào năm Không có dữ liệu. Sony Ericsson Xperia PLAY đã gửi Không có dữ liệu.

Điện thoại thông minh đầu tiên có lớp bảo vệKhông có dữ liệu chống bụi và hơi ẩm IP, so với lớpKhông có dữ liệu IP của thiết bị thứ hai.

Huawei Y6 2018 hỗ trợ tối đa 2 thẻ sim, so với Không có dữ liệu của Sony Ericsson Xperia PLAY.

Huawei Y6 2018 nặng 151 gam so với 175 gam của Sony Ericsson Xperia PLAY. Độ dày của điện thoại thông minh đầu tiên là 7.8 mm, so với 16 mm của điện thoại thông minh thứ hai.

Huawei Y6 2018 có phiên bản USB Không có dữ liệu và Sony Ericsson Xperia PLAY có phiên bản USB 2. Điện thoại thông minh đầu tiên đang chạy phiên bản Android 8. Thiết bị thứ hai đã cài đặt phiên bản Android 2.3. Huawei Y6 2018 có khả năng hỗ trợ phiên bản 802.11 b/g/n Wi-Fi. Sony Ericsson Xperia PLAY hỗ trợ phiên bản Wi-Fi Không có dữ liệu.

Điện thoại thông minh đầu tiên hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB, điện thoại thông minh thứ hai lên tới Không có dữ liệu GB.

Tại sao Huawei Y6 2018 tốt hơn Sony Ericsson Xperia PLAY?

  • Độ phân giải máy ảnh chính 13 MP против 5 MP, thêm về 160%
  • Phiên bản android 8 против 2.3 , thêm về 248%
  • Dung lượng pin 3000 mAh против 1500 mAh, thêm về 100%
  • Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình 283 ppi против 246 ppi, thêm về 15%
  • kích thước hiển thị 5.7 " против 4 ", thêm về 43%
  • bộ nhớ tích lũy 16 против 0.4 , thêm về 3900%
  • Cân nặng 151 g против 175 g, ít hơn bởi -14%

So sánh Huawei Y6 2018 và Sony Ericsson Xperia PLAY: khoảng thời gian cơ bản

Huawei Y6 2018
Huawei Y6 2018
Sony Ericsson Xperia PLAY
Sony Ericsson Xperia PLAY
Màn biểu diễn
AnTuTu
Điểm AnTuTu là một đặc điểm quan trọng của tất cả các thiết bị Android. Điểm số này bao gồm các thành phần như tốc độ RAM, hiệu suất đồ họa 2D và 3D, hiệu suất của bộ xử lý. Hiển thị tất cả
30
max 1352159
Trung bình: 109983.5
max 1352159
Trung bình: 109983.5
cấu hình bộ xử lý
4 core x 1.4 GHz
1 ядро 1
Tần số tối đa của bộ xử lý
1.4 GHz
max 3.46
Trung bình: 1.8 GHz
GHz
max 3.46
Trung bình: 1.8 GHz
Mô hình bộ xử lý
Có nhiều mẫu bộ xử lý khác nhau từ các nhà sản xuất khác nhau như Qualcomm, MediaTek, Samsung Exynos và Apple A-series. Mỗi mẫu bộ xử lý có các đặc điểm riêng, chẳng hạn như số lượng lõi, tốc độ xung nhịp, kiến trúc và hiệu suất năng lượng. Hiển thị tất cả
Qualcomm Snapdragon 425
Không có dữ liệu
Bộ tăng tốc đồ họa (GPU)
Chịu trách nhiệm xử lý và hiển thị đồ họa trên màn hình thiết bị.
Qualcomm Adreno 308
Adreno 205
Thẻ nhớ
Chứa
microSDHC
bộ nhớ tích lũy
16
max 1024
Trung bình:
0.4
max 1024
Trung bình:
RAM tối đa
Nhiều RAM hơn cho phép bạn chạy nhiều ứng dụng đòi hỏi khắt khe hơn và thực hiện nhiều tác vụ cùng lúc mà không ảnh hưởng đến hiệu suất. Hiển thị tất cả
2
max 18
Trung bình:
max 18
Trung bình:
Công nghệ xử ký
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
28 nm
Trung bình: 22.9 nm
45 nm
Trung bình: 22.9 nm
Trưng bày
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn. Hiển thị tất cả
283 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
246 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
5.7 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
4 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải màn hình càng cao thì hình ảnh hiển thị càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải màn hình không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Các yếu tố như loại màn hình, độ sáng, độ tương phản và tái tạo màu sắc cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
720 x 1440 px
480 x 854
sử dụng bề mặt
75 %
max 98
Trung bình: 66.8 %
%
max 98
Trung bình: 66.8 %
Ma trận màn hình
Có nhiều loại ma trận màn hình khác nhau như IPS, AMOLED, TFT và các loại khác. Màn hình IPS cung cấp góc nhìn rộng và độ chính xác màu tốt. Màn hình AMOLED có màu sắc phong phú hơn, màu đen sâu hơn và mức tiêu thụ điện năng thấp hơn. Màn hình TFT thường có giá phải chăng hơn nhưng có thể có góc nhìn hạn chế và khả năng tái tạo màu sắc kém chính xác hơn. Hiển thị tất cả
LCD IPS
LCD
Tỷ lệ khung hình
18:09
16:9
Cảm ưng đa điểm
Khả năng màn hình cảm ứng phản ứng với việc chạm đồng thời nhiều điểm cùng một lúc.
Chứa
Không có dữ liệu
điện dung
Một loại màn hình cảm ứng phản hồi khi chạm ngón tay hoặc các vật dẫn điện khác.
Chứa
Không có dữ liệu
Máy ảnh
khẩu độ máy ảnh chính
khẩu độ rộng khả dụng ở độ dài tiêu cự tối thiểu. Khi sử dụng khẩu độ rộng, cảm biến sẽ thu được nhiều ánh sáng hơn. Bằng cách này, bạn có thể làm sắc nét và tránh hiệu ứng nhòe ở tốc độ màn trập nhanh. Bạn cũng có thể giảm độ sắc nét nếu muốn làm mờ hậu cảnh để tập trung vào đối tượng. Hiển thị tất cả
2.2 f
Trung bình: 2 f
f
Trung bình: 2 f
Độ phân giải máy ảnh chính
Độ phân giải của camera chính càng cao thì hình ảnh và video càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Chất lượng quang học, kích thước pixel, độ nhạy sáng và các yếu tố khác cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
13 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
5 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
Loại (máy ảnh chính)
CMOS
Không có dữ liệu
phóng
Digital
Không có dữ liệu
Ắc quy
Loại pin
Một trong những loại phổ biến nhất là pin lithium-ion (Li-Ion).
Li-Polymer
Không có dữ liệu
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
3000 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
1500 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
pin không thể tháo rời
Chứa
Không có dữ liệu
Công nghệ sạc nhanh
Để giảm thời gian sạc, các thiết bị sử dụng công nghệ sạc nhanh Quick Charge hoặc Pump Express của Qualcomm. Chẳng hạn với công nghệ này, bạn chỉ mất 30 phút để sạc pin lên 50%. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Các đặc điểm chính
Cân nặng
151 g
Trung bình: 158.9 g
175 g
Trung bình: 158.9 g
độ dày
7.8 mm
Trung bình: 9.7 mm
16 mm
Trung bình: 9.7 mm
Chiều rộng
73 mm
Trung bình: 71 mm
62 mm
Trung bình: 71 mm
Chiều cao
152.4 mm
Trung bình: 143.5 mm
119 mm
Trung bình: 143.5 mm
Đầu mức bức xạ SAR
Lượng năng lượng sóng điện từ được hấp thụ bởi các mô trên đầu người dùng khi sử dụng thiết bị.
0.58
max 2.79
Trung bình: 0.7
0.37
max 2.79
Trung bình: 0.7
Mức bức xạ SAR đối với cơ thể
Lượng năng lượng sóng điện từ được hấp thụ bởi các mô của cơ thể người dùng khi sử dụng thiết bị.
0.78
max 97
Trung bình: 1
max 97
Trung bình: 1
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản android
8
max 13
Trung bình: 6.3
2.3
max 13
Trung bình: 6.3
Âm thanh
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
máy thu FM
Nó có thể hoạt động như đài FM nếu bạn kết nối tai nghe.
Chứa
Không có dữ liệu
Giao diện và thông tin liên lạc
GPS
GPS giúp xác định vị trí của đối tượng, để tìm bản đồ. Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu điều hướng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
NFC
NFC là giao tiếp trường gần cần thiết cho các giao dịch, thanh toán.
Chứa
Không có dữ liệu
Phiên bản Bluetooth
Mỗi phiên bản Bluetooth mới đều có những tính năng và cải tiến riêng so với phiên bản trước.
4.2
max 6
Trung bình: 3.9
2.1
max 6
Trung bình: 3.9
Phiên bản Wi-Fi
Cho biết phiên bản được hỗ trợ của chuẩn không dây Wi-Fi. Ví dụ: Wi-Fi phiên bản 6 (802.11ax) mới hơn và cao cấp hơn, cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn. Hiển thị tất cả
802.11 b/g/n
Không có dữ liệu
A-GPS
A-GPS sử dụng kết hợp tín hiệu GPS và dữ liệu từ mạng di động để xác định vị trí hiện tại của điện thoại thông minh của bạn nhanh hơn và chính xác hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Glonass
Hệ thống định vị vệ tinh toàn cầu do Nga phát triển.
Chứa
Không có dữ liệu
Beidou
Hệ thống định vị vệ tinh toàn cầu do Trung Quốc phát triển.
Chứa
Không có dữ liệu
Số lượng thẻ SIM
2
max 2
Trung bình: 1.9
max 2
Trung bình: 1.9
Bluetooth A2DP
A2DP cho phép điện thoại thông minh của bạn truyền phát âm thanh chất lượng cao, không bị mất dữ liệu đến tai nghe không dây, loa hoặc các thiết bị âm thanh Bluetooth tương thích khác. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Bluetooth EDR
EDR cải thiện tốc độ truyền dữ liệu giữa điện thoại thông minh của bạn và các thiết bị Bluetooth khác.
Chứa
Không có dữ liệu
Bluetooth LE
Hỗ trợ công nghệ năng lượng thấp Bluetooth
Chứa
Không có dữ liệu
sạc USB
Chứa
Không có dữ liệu
cập nhật OTA
Với chức năng cập nhật OTA, điện thoại thông minh có thể tự động tải xuống và cài đặt các phiên bản mới của hệ điều hành, bản vá bảo mật và các bản cập nhật khác mà không cần kết nối với máy tính. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
4G (LTE)
LTE được đặt trên một hệ thống trên chip (SoC). LTE loại di động tích hợp cho phép bạn tải xuống nhanh hơn nhiều so với các công nghệ 3G cũ hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
La bàn
La bàn rất cần thiết cho phần mềm điều hướng và trò chơi.
Chứa
Chứa
gia tốc kế
Gia tốc kế đo gia tốc tuyến tính của thiết bị trong không gian. Nó là cần thiết để xác định thời điểm thiết bị thay đổi từ dọc sang ngang. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
thông báo LED
Khi bạn có một tin nhắn mới, thông báo hoặc cuộc gọi nhỡ, đèn LED chỉ báo có thể nhấp nháy một màu nhất định hoặc luôn sáng để thu hút sự chú ý của bạn. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Cảm biến tiệm cận
Mục đích chính của cảm biến là tự động tắt màn hình hoặc chặn đầu vào cảm ứng khi điện thoại thông minh ở gần tai người dùng trong khi gọi hoặc để gần mặt khi trò chuyện. Điều này ngăn việc vô tình chạm hoặc kích hoạt các chức năng trong khi gọi và cải thiện khả năng sử dụng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Cảm biến ánh sáng
Được sử dụng để phát hiện cường độ ánh sáng xung quanh điện thoại thông minh và điều chỉnh độ sáng màn hình theo mức đó. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
nút trò chơi
KHÔNG
Không có dữ liệu
3G
Chứa
Không có dữ liệu
Wi-Fi Direct
công nghệ cho phép các thiết bị kết nối trực tiếp với nhau qua kết nối không dây Wi-Fi mà không cần bộ định tuyến hoặc điểm truy cập. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
VoLTE
Chứa
Không có dữ liệu

FAQ

Huawei Y6 2018 và Sony Ericsson Xperia PLAY hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, Huawei Y6 2018 đã ghi được 30 điểm. Sony Ericsson Xperia PLAY đạt Không có dữ liệu trong bài kiểm tra AnTuTu trên tổng số 911349 có thể.

Điện thoại thông minh có camera gì?

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Huawei Y6 2018 13 MP, so với 5 MP cho Sony Ericsson Xperia PLAY.

Máy ảnh trước của điện thoại thông minh đầu tiên nhận được độ phân giải Không có dữ liệu MP, so với Không có dữ liệu MP của chiếc thứ hai.

Bộ tích lũy nào tốt hơn cho Huawei Y6 2018 hoặc Sony Ericsson Xperia PLAY?

Dung lượng pin của Huawei Y6 2018 là 3000 mAh, so với 1500 của Sony Ericsson Xperia PLAY.

Loại bộ nhớ nào?

Đối với bộ nhớ trong, nó là 16 GB cho thiết bị đầu tiên và 0.4 GB cho thiết bị thứ hai.

Điện thoại thông minh có màn hình gì

Màn hình của điện thoại thông minh đầu tiên được trang bị ma trận LCD IPS, màn hình thứ hai có ma trận LCD.

Bộ xử lý nào tốt hơn - Huawei Y6 2018 hay Sony Ericsson Xperia PLAY?

Huawei Y6 2018 có Qualcomm Snapdragon 425 trên tàu, người kia có Không có dữ liệu.

Độ phân giải màn hình là gì?

Độ phân giải màn hình của Huawei Y6 2018 là 5.7 inch, so với 4 inch của Sony Ericsson Xperia PLAY.

Chúng nặng bao nhiêu?

Huawei Y6 2018 nặng 151 gam so với 175 gam của Sony Ericsson Xperia PLAY.

Có bao nhiêu thẻ SIM được hỗ trợ?

Điện thoại thông minh đầu tiên có thể hỗ trợ tối đa 2, so với Không có dữ liệu cho điện thoại thông minh thứ hai.

Việc bán hàng bắt đầu khi nào?

Huawei Y6 2018 đã được công bố vào Không có dữ liệu. Sony Ericsson Xperia PLAY trong Không có dữ liệu.

Bạn đang sử dụng phiên bản hệ điều hành nào?

Huawei Y6 2018 8 có phiên bản Android, Sony Ericsson Xperia PLAY 2.3 có phiên bản Android.

Điện thoại thông minh có thể cài đặt bao nhiêu bộ nhớ?

Huawei Y6 2018 hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB và Sony Ericsson Xperia PLAY lên tới Không có dữ liệu GB.

Loại chống ẩm nào?

IPKhông có dữ liệu của Huawei Y6 2018 so với IPKhông có dữ liệu của Sony Ericsson Xperia PLAY.