Huawei Y5 Huawei Y5
Samsung Galaxy Note 5 Samsung Galaxy Note 5
VS

So sánh Huawei Y5 vs Samsung Galaxy Note 5

Huawei Y5

Huawei Y5

Xếp hạng: 21 Điểm
Samsung Galaxy Note 5

WINNER
Samsung Galaxy Note 5

Xếp hạng: 25 Điểm
cấp độ
Huawei Y5
Samsung Galaxy Note 5
Màn biểu diễn
0
1
Trưng bày
2
8
Máy ảnh
0
1
Ắc quy
1
1
Khác
2
5
Các đặc điểm chính
4
4
Âm thanh
10
0
Giao diện và thông tin liên lạc
3
7

Thông số kỹ thuật và tính năng

Độ phân giải máy ảnh chính

Huawei Y5: 5 MP Samsung Galaxy Note 5: 16 MP

Dung lượng pin

Huawei Y5: 2000 mAh Samsung Galaxy Note 5: 3000 mAh

Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình

Huawei Y5: 219 ppi Samsung Galaxy Note 5: 513 ppi

kích thước hiển thị

Huawei Y5: 4.5 " Samsung Galaxy Note 5: 5.7 "

ĐẬP

Huawei Y5: 1 GB Samsung Galaxy Note 5: 4 GB

Mô tả

So sánh máy ảnh Trong các bài kiểm tra DxOMark, Huawei Y5 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Samsung Galaxy Note 5 đạt điểm Không có dữ liệu trong bài kiểm tra máy ảnh DxOMark.

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Huawei Y5 5 MP, so với 16 MP cho Samsung Galaxy Note 5. Khẩu độ máy ảnh chính tại Huawei Y5 f/Không có dữ liệu. Tại Samsung Galaxy Note 5 khẩu độ đạt f/1.9. Điện thoại thông minh đầu tiên có đèn flash Không có dữ liệu, điện thoại thứ hai có đèn flash Dual LED.

Độ phân giải của máy ảnh trước cho thiết bị đầu tiên là 2 MP so với 5 MP cho Samsung Galaxy Note 5. Đối với khẩu độ, điện thoại thông minh đầu tiên có f/Không có dữ liệu so với f/1.9 của điện thoại thông minh thứ hai.

So sánh hiệu suất. Huawei Y5 đã cài đặt chip Không có dữ liệu. Tần số bộ xử lý đạt Không có dữ liệu GHz. Không có dữ liệu chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số của lõi đồ họa đạt 400 MHz. Huawei Y5 đã cài đặt 1 GB RAM. Dung lượng RAM tối đa cho kiểu máy này đạt Không có dữ liệu. Phiên bản RAM là DDRKhông có dữ liệu.

Samsung Galaxy Note 5 được trang bị Samsung Exynos 7 Octa 7420. Tần số bộ xử lý là 2.1 GHz. Về mặt đồ họa, nhân ARM Mali-T760 được sử dụng ở đây. Lõi video có khả năng hoạt động ở tần số lên tới 750 MHz. Máy được trang bị RAM 4 GB. Phiên bản RAM cho Samsung Galaxy Note 5 DDRKhông có dữ liệu.

Kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Huawei Y5 đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 911349 điểm có thể. Samsung Galaxy Note 5 đã ghi được 112917 trên AnTuTu.

So sánh các màn hình. Trên tàu Huawei Y5 đã cài đặt ma trận màn hình Không có dữ liệu. Độ phân giải màn hình là 4.5 inch. Mật độ điểm ảnh đạt tới 219màn hình dpi.

Tốc độ làm mới màn hình của

Huawei Y5 là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng của màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Samsung Galaxy Note 5 có ma trận Super AMOLED với đường chéo là 5.7 inch. Ở đây mật độ điểm ảnh là 513 ppi. Tốc độ làm mới màn hình là 60 Hz. Và độ sáng màn hình đạt 490 cd/m².

Thiết bị và đặc điểm chung. Huawei Y5 ra mắt vào năm Không có dữ liệu. Samsung Galaxy Note 5 đã gửi Không có dữ liệu.

Điện thoại thông minh đầu tiên có lớp bảo vệKhông có dữ liệu chống bụi và hơi ẩm IP, so với lớpKhông có dữ liệu IP của thiết bị thứ hai.

Huawei Y5 hỗ trợ tối đa 2 thẻ sim, so với 1 của Samsung Galaxy Note 5.

Huawei Y5 nặng 142 gam so với 171 gam của Samsung Galaxy Note 5. Độ dày của điện thoại thông minh đầu tiên là 10 mm, so với 7.6 mm của điện thoại thông minh thứ hai.

Huawei Y5 có phiên bản USB 2 và Samsung Galaxy Note 5 có phiên bản USB 2. Điện thoại thông minh đầu tiên đang chạy phiên bản Android Không có dữ liệu. Thiết bị thứ hai đã cài đặt phiên bản Android 5. Huawei Y5 có khả năng hỗ trợ phiên bản Không có dữ liệu Wi-Fi. Samsung Galaxy Note 5 hỗ trợ phiên bản Wi-Fi 802.11 a/b/g/ac.

Điện thoại thông minh đầu tiên hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB, điện thoại thông minh thứ hai lên tới Không có dữ liệu GB.

Tại sao Samsung Galaxy Note 5 tốt hơn Huawei Y5?

So sánh Huawei Y5 và Samsung Galaxy Note 5: khoảng thời gian cơ bản

Huawei Y5
Huawei Y5
Samsung Galaxy Note 5
Samsung Galaxy Note 5
Màn biểu diễn
ĐẬP
Bạn càng có nhiều RAM, bạn càng có thể chạy nhiều ứng dụng và quy trình cùng lúc mà không bị lag hoặc giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
1 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
4 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
cấu hình bộ xử lý
4 ядра по 1.1 GHz
8 ядер по 2.1
Thẻ nhớ
Chứa
Không có dữ liệu
bộ nhớ tích lũy
8
max 1024
Trung bình:
64
max 1024
Trung bình:
Công nghệ xử ký
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
28 nm
Trung bình: 22.9 nm
14 nm
Trung bình: 22.9 nm
Tần số tối đa của lõi đồ họa
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
400 MHz
max 1100
Trung bình: 611.8 MHz
750 MHz
max 1100
Trung bình: 611.8 MHz
Trưng bày
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn. Hiển thị tất cả
219 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
513 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
4.5 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
5.7 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải màn hình càng cao thì hình ảnh hiển thị càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải màn hình không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Các yếu tố như loại màn hình, độ sáng, độ tương phản và tái tạo màu sắc cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
480 x 854 px
1440 x 2560
Máy ảnh
Độ phân giải camera trước
2 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
5 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
Độ phân giải máy ảnh chính
Độ phân giải của camera chính càng cao thì hình ảnh và video càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Chất lượng quang học, kích thước pixel, độ nhạy sáng và các yếu tố khác cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
5 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
16 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
Quay video (máy ảnh chính)
720 x 30
2160 x 30
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Không có dữ liệu
Dual LED
Ắc quy
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
2000 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
3000 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
pin rời
Chứa
Không có dữ liệu
Khác
Các đặc điểm chính
Cân nặng
142 g
Trung bình: 158.9 g
171 g
Trung bình: 158.9 g
độ dày
10 mm
Trung bình: 9.7 mm
7.6 mm
Trung bình: 9.7 mm
Chiều rộng
67.7 mm
Trung bình: 71 mm
76.1 mm
Trung bình: 71 mm
Chiều cao
135.9 mm
Trung bình: 143.5 mm
153.2 mm
Trung bình: 143.5 mm
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Âm thanh
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
máy thu FM
Nó có thể hoạt động như đài FM nếu bạn kết nối tai nghe.
Chứa
Không có dữ liệu
Giao diện và thông tin liên lạc
GPS
GPS giúp xác định vị trí của đối tượng, để tìm bản đồ. Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu điều hướng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản Bluetooth
Mỗi phiên bản Bluetooth mới đều có những tính năng và cải tiến riêng so với phiên bản trước.
4
max 6
Trung bình: 3.9
4.2
max 6
Trung bình: 3.9
Đầu vào 720
30
max 7680
Trung bình: 185.2
max 7680
Trung bình: 185.2
Số lượng thẻ SIM
2
max 2
Trung bình: 1.9
1
max 2
Trung bình: 1.9
cập nhật OTA
Với chức năng cập nhật OTA, điện thoại thông minh có thể tự động tải xuống và cài đặt các phiên bản mới của hệ điều hành, bản vá bảo mật và các bản cập nhật khác mà không cần kết nối với máy tính. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
4G (LTE)
LTE được đặt trên một hệ thống trên chip (SoC). LTE loại di động tích hợp cho phép bạn tải xuống nhanh hơn nhiều so với các công nghệ 3G cũ hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản USB
Phiên bản mới quản lý điện năng tiện lợi hơn, thao tác nhanh hơn
2
max 3.2
Trung bình: 2.1
2
max 3.2
Trung bình: 2.1
La bàn
La bàn rất cần thiết cho phần mềm điều hướng và trò chơi.
Chứa
Chứa
Wi-Fi
Thiết bị có thể hoạt động thông qua Wi-Fi.
Chứa
Chứa
gia tốc kế
Gia tốc kế đo gia tốc tuyến tính của thiết bị trong không gian. Nó là cần thiết để xác định thời điểm thiết bị thay đổi từ dọc sang ngang. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa

FAQ

Huawei Y5 và Samsung Galaxy Note 5 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, Huawei Y5 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Samsung Galaxy Note 5 đạt 112917 trong bài kiểm tra AnTuTu trên tổng số 911349 có thể.

Điện thoại thông minh có camera gì?

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Huawei Y5 5 MP, so với 16 MP cho Samsung Galaxy Note 5.

Máy ảnh trước của điện thoại thông minh đầu tiên nhận được độ phân giải 2 MP, so với 5 MP của chiếc thứ hai.

Bộ tích lũy nào tốt hơn cho Huawei Y5 hoặc Samsung Galaxy Note 5?

Dung lượng pin của Huawei Y5 là 2000 mAh, so với 3000 của Samsung Galaxy Note 5.

Loại bộ nhớ nào?

Đối với bộ nhớ trong, nó là 8 GB cho thiết bị đầu tiên và 64 GB cho thiết bị thứ hai.

Điện thoại thông minh có màn hình gì

Màn hình của điện thoại thông minh đầu tiên được trang bị ma trận Không có dữ liệu, màn hình thứ hai có ma trận Super AMOLED.

Bộ xử lý nào tốt hơn - Huawei Y5 hay Samsung Galaxy Note 5?

Huawei Y5 có Không có dữ liệu trên tàu, người kia có Samsung Exynos 7 Octa 7420.

Độ phân giải màn hình là gì?

Độ phân giải màn hình của Huawei Y5 là 4.5 inch, so với 5.7 inch của Samsung Galaxy Note 5.

Chúng nặng bao nhiêu?

Huawei Y5 nặng 142 gam so với 171 gam của Samsung Galaxy Note 5.

Có bao nhiêu thẻ SIM được hỗ trợ?

Điện thoại thông minh đầu tiên có thể hỗ trợ tối đa 2, so với 1 cho điện thoại thông minh thứ hai.

Việc bán hàng bắt đầu khi nào?

Huawei Y5 đã được công bố vào Không có dữ liệu. Samsung Galaxy Note 5 trong Không có dữ liệu.

Bạn đang sử dụng phiên bản hệ điều hành nào?

Huawei Y5 Không có dữ liệu có phiên bản Android, Samsung Galaxy Note 5 5 có phiên bản Android.

Điện thoại thông minh có thể cài đặt bao nhiêu bộ nhớ?

Huawei Y5 hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB và Samsung Galaxy Note 5 lên tới Không có dữ liệu GB.

Loại chống ẩm nào?

IPKhông có dữ liệu của Huawei Y5 so với IPKhông có dữ liệu của Samsung Galaxy Note 5.