ZTE Maven ZTE Maven
Huawei Y3 II Huawei Y3 II
VS

So sánh ZTE Maven vs Huawei Y3 II

ZTE Maven

ZTE Maven

Xếp hạng: 13 Điểm
Huawei Y3 II

WINNER
Huawei Y3 II

Xếp hạng: 14 Điểm
cấp độ
ZTE Maven
Huawei Y3 II
Màn biểu diễn
0
0
Trưng bày
3
5
Máy ảnh
0
0
Ắc quy
1
1
Khác
2
2
Các đặc điểm chính
5
4
Âm thanh
10
10
Giao diện và thông tin liên lạc
2
4

Thông số kỹ thuật và tính năng

Độ phân giải máy ảnh chính

ZTE Maven: 5 MP Huawei Y3 II: 5 MP

Phiên bản android

ZTE Maven: 5.1 Huawei Y3 II: 5

Dung lượng pin

ZTE Maven: 2100 mAh Huawei Y3 II: 2100 mAh

Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình

ZTE Maven: 218 ppi Huawei Y3 II: 218 ppi

kích thước hiển thị

ZTE Maven: 4.5 " Huawei Y3 II: 4.5 "

Mô tả

So sánh máy ảnh Trong các bài kiểm tra DxOMark, ZTE Maven đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Huawei Y3 II đạt điểm Không có dữ liệu trong bài kiểm tra máy ảnh DxOMark.

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho ZTE Maven 5 MP, so với 5 MP cho Huawei Y3 II. Khẩu độ máy ảnh chính tại ZTE Maven f/Không có dữ liệu. Tại Huawei Y3 II khẩu độ đạt f/Không có dữ liệu. Điện thoại thông minh đầu tiên có đèn flash LED, điện thoại thứ hai có đèn flash Dual LED.

Độ phân giải của máy ảnh trước cho thiết bị đầu tiên là 0.3 MP so với 2 MP cho Huawei Y3 II. Đối với khẩu độ, điện thoại thông minh đầu tiên có f/Không có dữ liệu so với f/Không có dữ liệu của điện thoại thông minh thứ hai.

So sánh hiệu suất. ZTE Maven đã cài đặt chip Qualcomm Snapdragon 410. Tần số bộ xử lý đạt Không có dữ liệu GHz. Adreno 306 chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số của lõi đồ họa đạt 450 MHz. ZTE Maven đã cài đặt 1 GB RAM. Dung lượng RAM tối đa cho kiểu máy này đạt Không có dữ liệu. Phiên bản RAM là DDRKhông có dữ liệu.

Huawei Y3 II được trang bị MediaTek MT6735M. Tần số bộ xử lý là Không có dữ liệu GHz. Về mặt đồ họa, nhân ARM Mali-T720 được sử dụng ở đây. Lõi video có khả năng hoạt động ở tần số lên tới 500 MHz. Máy được trang bị RAM 1 GB. Phiên bản RAM cho Huawei Y3 II DDRKhông có dữ liệu.

Kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, ZTE Maven đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 911349 điểm có thể. Huawei Y3 II đã ghi được 20704 trên AnTuTu.

So sánh các màn hình. Trên tàu ZTE Maven đã cài đặt ma trận màn hình IPS LCD. Độ phân giải màn hình là 4.5 inch. Mật độ điểm ảnh đạt tới 218màn hình dpi.

Tốc độ làm mới màn hình của

ZTE Maven là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng của màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Huawei Y3 II có ma trận TFT LCD với đường chéo là 4.5 inch. Ở đây mật độ điểm ảnh là 218 ppi. Tốc độ làm mới màn hình là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Thiết bị và đặc điểm chung. ZTE Maven ra mắt vào năm Không có dữ liệu. Huawei Y3 II đã gửi Không có dữ liệu.

Điện thoại thông minh đầu tiên có lớp bảo vệKhông có dữ liệu chống bụi và hơi ẩm IP, so với lớpKhông có dữ liệu IP của thiết bị thứ hai.

ZTE Maven hỗ trợ tối đa Không có dữ liệu thẻ sim, so với 2 của Huawei Y3 II.

ZTE Maven nặng 134 gam so với 150 gam của Huawei Y3 II. Độ dày của điện thoại thông minh đầu tiên là 9.9 mm, so với 9.9 mm của điện thoại thông minh thứ hai.

ZTE Maven có phiên bản USB 2 và Huawei Y3 II có phiên bản USB 2. Điện thoại thông minh đầu tiên đang chạy phiên bản Android 5.1. Thiết bị thứ hai đã cài đặt phiên bản Android 5. ZTE Maven có khả năng hỗ trợ phiên bản Không có dữ liệu Wi-Fi. Huawei Y3 II hỗ trợ phiên bản Wi-Fi 802.11 b/g/n.

Điện thoại thông minh đầu tiên hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB, điện thoại thông minh thứ hai lên tới Không có dữ liệu GB.

Tại sao Huawei Y3 II tốt hơn ZTE Maven?

  • Phiên bản android 5.1 против 5 , thêm về 2%
  • Cân nặng 134 g против 150 g, ít hơn bởi -11%
  • Chiều rộng 66 mm против 66.7 mm, ít hơn bởi -1%

So sánh ZTE Maven và Huawei Y3 II: khoảng thời gian cơ bản

ZTE Maven
ZTE Maven
Huawei Y3 II
Huawei Y3 II
Màn biểu diễn
ĐẬP
Bạn càng có nhiều RAM, bạn càng có thể chạy nhiều ứng dụng và quy trình cùng lúc mà không bị lag hoặc giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
1 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
1 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
cấu hình bộ xử lý
4 ядра по 1.2 GHz
4 ядра по 1.3
Mô hình bộ xử lý
Có nhiều mẫu bộ xử lý khác nhau từ các nhà sản xuất khác nhau như Qualcomm, MediaTek, Samsung Exynos và Apple A-series. Mỗi mẫu bộ xử lý có các đặc điểm riêng, chẳng hạn như số lượng lõi, tốc độ xung nhịp, kiến trúc và hiệu suất năng lượng. Hiển thị tất cả
Qualcomm Snapdragon 410
MediaTek MT6735M
Bộ tăng tốc đồ họa (GPU)
Chịu trách nhiệm xử lý và hiển thị đồ họa trên màn hình thiết bị.
Adreno 306
ARM Mali-T720
Thẻ nhớ
microSDHC
Chứa
bộ nhớ tích lũy
8
max 1024
Trung bình:
8
max 1024
Trung bình:
Công nghệ xử ký
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
28 nm
Trung bình: 22.9 nm
28 nm
Trung bình: 22.9 nm
Tần số tối đa của lõi đồ họa
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
450 MHz
max 1100
Trung bình: 611.8 MHz
500 MHz
max 1100
Trung bình: 611.8 MHz
Trưng bày
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn. Hiển thị tất cả
218 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
218 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
4.5 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
4.5 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải màn hình càng cao thì hình ảnh hiển thị càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải màn hình không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Các yếu tố như loại màn hình, độ sáng, độ tương phản và tái tạo màu sắc cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
480 x 854 px
480 x 854
Ma trận màn hình
Có nhiều loại ma trận màn hình khác nhau như IPS, AMOLED, TFT và các loại khác. Màn hình IPS cung cấp góc nhìn rộng và độ chính xác màu tốt. Màn hình AMOLED có màu sắc phong phú hơn, màu đen sâu hơn và mức tiêu thụ điện năng thấp hơn. Màn hình TFT thường có giá phải chăng hơn nhưng có thể có góc nhìn hạn chế và khả năng tái tạo màu sắc kém chính xác hơn. Hiển thị tất cả
IPS LCD
TFT LCD
Tỷ lệ khung hình
16:9
16:09
Máy ảnh
Độ phân giải camera trước
0.3 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
2 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
Độ phân giải máy ảnh chính
Độ phân giải của camera chính càng cao thì hình ảnh và video càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Chất lượng quang học, kích thước pixel, độ nhạy sáng và các yếu tố khác cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
5 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
5 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
LED
Dual LED
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
LED
Dual LED
Ắc quy
Loại pin
Một trong những loại phổ biến nhất là pin lithium-ion (Li-Ion).
Li-Ion
Li-Polymer
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
2100 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
2100 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
pin rời
Chứa
Chứa
pin không thể tháo rời
Chứa
Không có dữ liệu
thời gian đàm thoại
10
max 97
Trung bình: 12.4
max 97
Trung bình: 12.4
Thời gian chờ
15
max 75
Trung bình: 17.4
max 75
Trung bình: 17.4
Khác
Các đặc điểm chính
Cân nặng
134 g
Trung bình: 158.9 g
150 g
Trung bình: 158.9 g
độ dày
9.9 mm
Trung bình: 9.7 mm
9.9 mm
Trung bình: 9.7 mm
Chiều rộng
66 mm
Trung bình: 71 mm
66.7 mm
Trung bình: 71 mm
Chiều cao
134.9 mm
Trung bình: 143.5 mm
134.2 mm
Trung bình: 143.5 mm
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản android
5.1
max 13
Trung bình: 6.3
5
max 13
Trung bình: 6.3
loại SIM
Có một số loại thẻ SIM, bao gồm SIM tiêu chuẩn, Micro SIM, Nano SIM và eSIM. Micro SIM được thiết kế cho các thiết bị nhỏ hơn và Nano SIM dành cho điện thoại thông minh thậm chí còn mỏng hơn và nhỏ gọn hơn. eSIM (SIM nhúng) là mô-đun SIM điện tử nhúng không yêu cầu thẻ vật lý. Hiển thị tất cả
Micro SIM
Không có dữ liệu
Âm thanh
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
máy thu FM
Nó có thể hoạt động như đài FM nếu bạn kết nối tai nghe.
Chứa
Chứa
Giao diện và thông tin liên lạc
GPS
GPS giúp xác định vị trí của đối tượng, để tìm bản đồ. Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu điều hướng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản Bluetooth
Mỗi phiên bản Bluetooth mới đều có những tính năng và cải tiến riêng so với phiên bản trước.
4
max 6
Trung bình: 3.9
4
max 6
Trung bình: 3.9
cập nhật OTA
Với chức năng cập nhật OTA, điện thoại thông minh có thể tự động tải xuống và cài đặt các phiên bản mới của hệ điều hành, bản vá bảo mật và các bản cập nhật khác mà không cần kết nối với máy tính. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản USB
Phiên bản mới quản lý điện năng tiện lợi hơn, thao tác nhanh hơn
2
max 3.2
Trung bình: 2.1
2
max 3.2
Trung bình: 2.1
Wi-Fi
Thiết bị có thể hoạt động thông qua Wi-Fi.
Chứa
Chứa
gia tốc kế
Gia tốc kế đo gia tốc tuyến tính của thiết bị trong không gian. Nó là cần thiết để xác định thời điểm thiết bị thay đổi từ dọc sang ngang. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Cảm biến tiệm cận
Mục đích chính của cảm biến là tự động tắt màn hình hoặc chặn đầu vào cảm ứng khi điện thoại thông minh ở gần tai người dùng trong khi gọi hoặc để gần mặt khi trò chuyện. Điều này ngăn việc vô tình chạm hoặc kích hoạt các chức năng trong khi gọi và cải thiện khả năng sử dụng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa

FAQ

ZTE Maven và Huawei Y3 II hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, ZTE Maven đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Huawei Y3 II đạt 20704 trong bài kiểm tra AnTuTu trên tổng số 911349 có thể.

Điện thoại thông minh có camera gì?

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho ZTE Maven 5 MP, so với 5 MP cho Huawei Y3 II.

Máy ảnh trước của điện thoại thông minh đầu tiên nhận được độ phân giải 0.3 MP, so với 2 MP của chiếc thứ hai.

Bộ tích lũy nào tốt hơn cho ZTE Maven hoặc Huawei Y3 II?

Dung lượng pin của ZTE Maven là 2100 mAh, so với 2100 của Huawei Y3 II.

Loại bộ nhớ nào?

Đối với bộ nhớ trong, nó là 8 GB cho thiết bị đầu tiên và 8 GB cho thiết bị thứ hai.

Điện thoại thông minh có màn hình gì

Màn hình của điện thoại thông minh đầu tiên được trang bị ma trận IPS LCD, màn hình thứ hai có ma trận TFT LCD.

Bộ xử lý nào tốt hơn - ZTE Maven hay Huawei Y3 II?

ZTE Maven có Qualcomm Snapdragon 410 trên tàu, người kia có MediaTek MT6735M.

Độ phân giải màn hình là gì?

Độ phân giải màn hình của ZTE Maven là 4.5 inch, so với 4.5 inch của Huawei Y3 II.

Chúng nặng bao nhiêu?

ZTE Maven nặng 134 gam so với 150 gam của Huawei Y3 II.

Có bao nhiêu thẻ SIM được hỗ trợ?

Điện thoại thông minh đầu tiên có thể hỗ trợ tối đa Không có dữ liệu, so với 2 cho điện thoại thông minh thứ hai.

Việc bán hàng bắt đầu khi nào?

ZTE Maven đã được công bố vào Không có dữ liệu. Huawei Y3 II trong Không có dữ liệu.

Bạn đang sử dụng phiên bản hệ điều hành nào?

ZTE Maven 5.1 có phiên bản Android, Huawei Y3 II 5 có phiên bản Android.

Điện thoại thông minh có thể cài đặt bao nhiêu bộ nhớ?

ZTE Maven hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB và Huawei Y3 II lên tới Không có dữ liệu GB.

Loại chống ẩm nào?

IPKhông có dữ liệu của ZTE Maven so với IPKhông có dữ liệu của Huawei Y3 II.