Vivo Y20s [G] Vivo Y20s [G]
Huawei P9 Lite Huawei P9 Lite
VS

So sánh Vivo Y20s [G] vs Huawei P9 Lite

Vivo Y20s [G]

Vivo Y20s [G]

Xếp hạng: 12 Điểm
Huawei P9 Lite

WINNER
Huawei P9 Lite

Xếp hạng: 34 Điểm
cấp độ
Vivo Y20s [G]
Huawei P9 Lite
Màn biểu diễn
0
0
Trưng bày
3
6
Máy ảnh
0
1
Ắc quy
2
2
Khác
3
5
Các đặc điểm chính
3
5
Âm thanh
10
10
Giao diện và thông tin liên lạc
3
7

Thông số kỹ thuật và tính năng

Độ phân giải máy ảnh chính

Vivo Y20s [G]: 13 MP Huawei P9 Lite: 13 MP

Dung lượng pin

Vivo Y20s [G]: 5000 mAh Huawei P9 Lite: 3000 mAh

Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình

Vivo Y20s [G]: 269 ppi Huawei P9 Lite: 424 ppi

kích thước hiển thị

Vivo Y20s [G]: 6.5 " Huawei P9 Lite: 5.2 "

ĐẬP

Vivo Y20s [G]: 6 GB Huawei P9 Lite: 3 GB

Mô tả

So sánh máy ảnh Trong các bài kiểm tra DxOMark, Vivo Y20s [G] đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Huawei P9 Lite đạt điểm Không có dữ liệu trong bài kiểm tra máy ảnh DxOMark.

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Vivo Y20s [G] 13 MP, so với 13 MP cho Huawei P9 Lite. Khẩu độ máy ảnh chính tại Vivo Y20s [G] f/Không có dữ liệu. Tại Huawei P9 Lite khẩu độ đạt f/2. Điện thoại thông minh đầu tiên có đèn flash Không có dữ liệu, điện thoại thứ hai có đèn flash Dual LED.

Độ phân giải của máy ảnh trước cho thiết bị đầu tiên là 8 MP so với 8 MP cho Huawei P9 Lite. Đối với khẩu độ, điện thoại thông minh đầu tiên có f/1.8 so với f/Không có dữ liệu của điện thoại thông minh thứ hai.

So sánh hiệu suất. Vivo Y20s [G] đã cài đặt chip Không có dữ liệu. Tần số bộ xử lý đạt Không có dữ liệu GHz. Không có dữ liệu chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số của lõi đồ họa đạt Không có dữ liệu MHz. Vivo Y20s [G] đã cài đặt 6 GB RAM. Dung lượng RAM tối đa cho kiểu máy này đạt 8. Phiên bản RAM là DDR4.

Huawei P9 Lite được trang bị Huawei HiSilicon KIRIN 650. Tần số bộ xử lý là 2 GHz. Về mặt đồ họa, nhân ARM Mali-30 được sử dụng ở đây. Lõi video có khả năng hoạt động ở tần số lên tới Không có dữ liệu MHz. Máy được trang bị RAM 3 GB. Phiên bản RAM cho Huawei P9 Lite DDRKhông có dữ liệu.

Kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Vivo Y20s [G] đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 911349 điểm có thể. Huawei P9 Lite đã ghi được 53357 trên AnTuTu.

So sánh các màn hình. Trên tàu Vivo Y20s [G] đã cài đặt ma trận màn hình Không có dữ liệu. Độ phân giải màn hình là 6.5 inch. Mật độ điểm ảnh đạt tới 269màn hình dpi.

Tốc độ làm mới màn hình của

Vivo Y20s [G] là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng của màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Huawei P9 Lite có ma trận IPS LCD với đường chéo là 5.2 inch. Ở đây mật độ điểm ảnh là 424 ppi. Tốc độ làm mới màn hình là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Thiết bị và đặc điểm chung. Vivo Y20s [G] ra mắt vào năm Không có dữ liệu. Huawei P9 Lite đã gửi Không có dữ liệu.

Điện thoại thông minh đầu tiên có lớp bảo vệKhông có dữ liệu chống bụi và hơi ẩm IP, so với lớpKhông có dữ liệu IP của thiết bị thứ hai.

Vivo Y20s [G] hỗ trợ tối đa 2 thẻ sim, so với 2 của Huawei P9 Lite.

Vivo Y20s [G] nặng 192 gam so với 139 gam của Huawei P9 Lite. Độ dày của điện thoại thông minh đầu tiên là 8.4 mm, so với 7.5 mm của điện thoại thông minh thứ hai.

Vivo Y20s [G] có phiên bản USB 2 và Huawei P9 Lite có phiên bản USB 2. Điện thoại thông minh đầu tiên đang chạy phiên bản Android Không có dữ liệu. Thiết bị thứ hai đã cài đặt phiên bản Android 6. Vivo Y20s [G] có khả năng hỗ trợ phiên bản Không có dữ liệu Wi-Fi. Huawei P9 Lite hỗ trợ phiên bản Wi-Fi 802.11 b/g/n.

Điện thoại thông minh đầu tiên hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB, điện thoại thông minh thứ hai lên tới Không có dữ liệu GB.

Tại sao Huawei P9 Lite tốt hơn Vivo Y20s [G]?

  • Dung lượng pin 5000 mAh против 3000 mAh, thêm về 67%
  • kích thước hiển thị 6.5 " против 5.2 ", thêm về 25%
  • ĐẬP 6 GB против 3 GB, thêm về 100%
  • bộ nhớ tích lũy 128 против 16 , thêm về 700%

So sánh Vivo Y20s [G] và Huawei P9 Lite: khoảng thời gian cơ bản

Vivo Y20s [G]
Vivo Y20s [G]
Huawei P9 Lite
Huawei P9 Lite
Màn biểu diễn
ĐẬP
Bạn càng có nhiều RAM, bạn càng có thể chạy nhiều ứng dụng và quy trình cùng lúc mà không bị lag hoặc giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
6 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
3 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
cấu hình bộ xử lý
2 ядра по 2 + 6 ядер по 1.8 GHz
4 ядра по 2 + 4 ядра по 1.7
Phiên bản bộ nhớ DDR
Các phiên bản bộ nhớ DDR mới hơn cung cấp hiệu năng tốt hơn và thực hiện nhanh hơn các tác vụ như chạy ứng dụng, đa nhiệm và làm việc với đồ họa. Hiển thị tất cả
4
max 5
Trung bình: 3.7
max 5
Trung bình: 3.7
Phiên bản lưu trữ eMMC
eMMC là một tiêu chuẩn bộ nhớ flash cung cấp chi phí thấp và khả năng lưu trữ tốt.
5.1
max 5.1
Trung bình:
max 5.1
Trung bình:
Thẻ nhớ
Chứa
microSDXC
bộ nhớ tích lũy
128
max 1024
Trung bình:
16
max 1024
Trung bình:
RAM tối đa
Nhiều RAM hơn cho phép bạn chạy nhiều ứng dụng đòi hỏi khắt khe hơn và thực hiện nhiều tác vụ cùng lúc mà không ảnh hưởng đến hiệu suất. Hiển thị tất cả
8
max 18
Trung bình:
max 18
Trung bình:
Công nghệ xử ký
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
12 nm
Trung bình: 22.9 nm
16 nm
Trung bình: 22.9 nm
Trưng bày
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn. Hiển thị tất cả
269 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
424 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
6.5 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
5.2 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải màn hình càng cao thì hình ảnh hiển thị càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải màn hình không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Các yếu tố như loại màn hình, độ sáng, độ tương phản và tái tạo màu sắc cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
720 x 1600 px
1080 x 1920
Máy ảnh
Độ phân giải camera trước
8 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
8 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
Độ phân giải máy ảnh chính
Độ phân giải của camera chính càng cao thì hình ảnh và video càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Chất lượng quang học, kích thước pixel, độ nhạy sáng và các yếu tố khác cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
13 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
13 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
Máy ảnh kép
Trong điều kiện ánh sáng kém, rất khó để chụp ảnh chất lượng cao. Camera kép chụp hai ảnh liên tiếp và chồng lên nhau, từ đó nâng cao chất lượng và độ sắc nét của ảnh. Nó cũng cho phép bạn làm mờ hậu cảnh. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Quay video (máy ảnh chính)
1080 x 30
1080 x 30
Hỗ trợ video chuyển động chậm
Chứa
Khẩu độ camera trước
Giá trị khẩu độ càng nhỏ, càng nhiều ánh sáng đi vào cảm biến máy ảnh, điều này có thể cải thiện chất lượng chụp trong điều kiện tối. Hiển thị tất cả
1.8
max 5
Trung bình: 2.1
max 5
Trung bình: 2.1
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Không có dữ liệu
Dual LED
Máy ảnh kép
Trong điều kiện ánh sáng kém, rất khó để chụp ảnh chất lượng cao. Camera kép chụp hai ảnh liên tiếp và chồng lên nhau, từ đó nâng cao chất lượng và độ sắc nét của ảnh. Nó cũng cho phép bạn làm mờ hậu cảnh. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Tự động lấy nét theo pha (PDAF)
Công nghệ lấy nét tự động sử dụng so sánh pha để lấy nét nhanh và chính xác vào chủ thể. Công nghệ này phân tích pha ánh sáng đi qua ống kính của điện thoại thông minh để xác định xem một đối tượng có được lấy nét hay không. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Ắc quy
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
5000 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
3000 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
Công nghệ sạc nhanh
Để giảm thời gian sạc, các thiết bị sử dụng công nghệ sạc nhanh Quick Charge hoặc Pump Express của Qualcomm. Chẳng hạn với công nghệ này, bạn chỉ mất 30 phút để sạc pin lên 50%. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Khác
Các đặc điểm chính
Cân nặng
192 g
Trung bình: 158.9 g
139 g
Trung bình: 158.9 g
độ dày
8.4 mm
Trung bình: 9.7 mm
7.5 mm
Trung bình: 9.7 mm
Chiều rộng
76.3 mm
Trung bình: 71 mm
72.6 mm
Trung bình: 71 mm
Chiều cao
164.4 mm
Trung bình: 143.5 mm
146.8 mm
Trung bình: 143.5 mm
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Điện năng tiêu thụ (TDP)
5 W
max 10
Trung bình: 6.8 W
W
max 10
Trung bình: 6.8 W
Âm thanh
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
máy thu FM
Nó có thể hoạt động như đài FM nếu bạn kết nối tai nghe.
Chứa
Chứa
Giao diện và thông tin liên lạc
GPS
GPS giúp xác định vị trí của đối tượng, để tìm bản đồ. Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu điều hướng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản Bluetooth
Mỗi phiên bản Bluetooth mới đều có những tính năng và cải tiến riêng so với phiên bản trước.
5
max 6
Trung bình: 3.9
4.1
max 6
Trung bình: 3.9
Đầu vào 1080
30
max 960
Trung bình: 40.3
30
max 960
Trung bình: 40.3
Quay video HDR10
Khả năng quay video với dải động được cải thiện và màu sắc sáng hơn và tương phản hơn.
Chứa
Chứa
Số lượng thẻ SIM
2
max 2
Trung bình: 1.9
2
max 2
Trung bình: 1.9
cập nhật OTA
Với chức năng cập nhật OTA, điện thoại thông minh có thể tự động tải xuống và cài đặt các phiên bản mới của hệ điều hành, bản vá bảo mật và các bản cập nhật khác mà không cần kết nối với máy tính. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
4G (LTE)
LTE được đặt trên một hệ thống trên chip (SoC). LTE loại di động tích hợp cho phép bạn tải xuống nhanh hơn nhiều so với các công nghệ 3G cũ hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
con quay hồi chuyển
Con quay hồi chuyển là cần thiết để đo hoặc duy trì hướng của thiết bị. Nó đạt được bằng cách đo vận tốc góc quay. Ban đầu chúng được chế tạo với rôto quay có thể phát hiện những thay đổi về hướng như quay hoặc xoắn. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Phiên bản USB
Phiên bản mới quản lý điện năng tiện lợi hơn, thao tác nhanh hơn
2
max 3.2
Trung bình: 2.1
2
max 3.2
Trung bình: 2.1
La bàn
La bàn rất cần thiết cho phần mềm điều hướng và trò chơi.
Chứa
Chứa
Wi-Fi
Thiết bị có thể hoạt động thông qua Wi-Fi.
Chứa
Chứa
gia tốc kế
Gia tốc kế đo gia tốc tuyến tính của thiết bị trong không gian. Nó là cần thiết để xác định thời điểm thiết bị thay đổi từ dọc sang ngang. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa

FAQ

Vivo Y20s [G] và Huawei P9 Lite hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, Vivo Y20s [G] đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Huawei P9 Lite đạt 53357 trong bài kiểm tra AnTuTu trên tổng số 911349 có thể.

Điện thoại thông minh có camera gì?

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Vivo Y20s [G] 13 MP, so với 13 MP cho Huawei P9 Lite.

Máy ảnh trước của điện thoại thông minh đầu tiên nhận được độ phân giải 8 MP, so với 8 MP của chiếc thứ hai.

Bộ tích lũy nào tốt hơn cho Vivo Y20s [G] hoặc Huawei P9 Lite?

Dung lượng pin của Vivo Y20s [G] là 5000 mAh, so với 3000 của Huawei P9 Lite.

Loại bộ nhớ nào?

Đối với bộ nhớ trong, nó là 128 GB cho thiết bị đầu tiên và 16 GB cho thiết bị thứ hai.

Điện thoại thông minh có màn hình gì

Màn hình của điện thoại thông minh đầu tiên được trang bị ma trận Không có dữ liệu, màn hình thứ hai có ma trận IPS LCD.

Bộ xử lý nào tốt hơn - Vivo Y20s [G] hay Huawei P9 Lite?

Vivo Y20s [G] có Không có dữ liệu trên tàu, người kia có Huawei HiSilicon KIRIN 650.

Độ phân giải màn hình là gì?

Độ phân giải màn hình của Vivo Y20s [G] là 6.5 inch, so với 5.2 inch của Huawei P9 Lite.

Chúng nặng bao nhiêu?

Vivo Y20s [G] nặng 192 gam so với 139 gam của Huawei P9 Lite.

Có bao nhiêu thẻ SIM được hỗ trợ?

Điện thoại thông minh đầu tiên có thể hỗ trợ tối đa 2, so với 2 cho điện thoại thông minh thứ hai.

Việc bán hàng bắt đầu khi nào?

Vivo Y20s [G] đã được công bố vào Không có dữ liệu. Huawei P9 Lite trong Không có dữ liệu.

Bạn đang sử dụng phiên bản hệ điều hành nào?

Vivo Y20s [G] Không có dữ liệu có phiên bản Android, Huawei P9 Lite 6 có phiên bản Android.

Điện thoại thông minh có thể cài đặt bao nhiêu bộ nhớ?

Vivo Y20s [G] hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB và Huawei P9 Lite lên tới Không có dữ liệu GB.

Loại chống ẩm nào?

IPKhông có dữ liệu của Vivo Y20s [G] so với IPKhông có dữ liệu của Huawei P9 Lite.