Huawei MatePad 10.4 Huawei MatePad 10.4
Huawei MediaPad M3 Huawei MediaPad M3
VS

So sánh Huawei MatePad 10.4 vs Huawei MediaPad M3

Huawei MatePad 10.4

Huawei MatePad 10.4

Xếp hạng: 20 Điểm
Huawei MediaPad M3

WINNER
Huawei MediaPad M3

Xếp hạng: 30 Điểm
cấp độ
Huawei MatePad 10.4
Huawei MediaPad M3
Màn biểu diễn
1
2
Máy ảnh
4
3
Ắc quy
7
5
Khác
9
7
Các đặc điểm chính
9
7
Trưng bày
8
6
Giao diện và thông tin liên lạc
9
7

Thông số kỹ thuật và tính năng

Độ phân giải máy ảnh chính

Huawei MatePad 10.4: 8 MP Huawei MediaPad M3: 8 MP

Mật độ điểm ảnh

Huawei MatePad 10.4: 224 ppi Huawei MediaPad M3: 359 ppi

kích thước hiển thị

Huawei MatePad 10.4: 10.4 " Huawei MediaPad M3: 8.4 "

Dung lượng pin

Huawei MatePad 10.4: 7250 mAh Huawei MediaPad M3: 5100 mAh

Độ phân giải camera trước

Huawei MatePad 10.4: 8 MP Huawei MediaPad M3: 8 MP

Mô tả

Chào mừng bạn đến với phần so sánh chuyên sâu của chúng tôi về hai đối thủ cạnh tranh máy tính bảng: Huawei MatePad 10.4 và Huawei MediaPad M3. Cả hai máy tính bảng đều được thiết kế dành cho bạn và mỗi chiếc đều có điểm mạnh riêng. Hãy cùng nhau đi sâu vào chi tiết.

Đặc điểm chung

Huawei MatePad 10.

Chiều rộng của Huawei MatePad 10.4 là 155 mm và Huawei MediaPad M3 là 215.5 mm. Chiều cao của viên thứ nhất là 245.2 mm và của viên thứ hai là 215.9 mm. Độ dày Huawei MatePad 10.4 - 7.4 mm, so với - 7.3 mm. Huawei MatePad 10.4 nặng 450g so với 310g.

Huawei MatePad 10.4 chạy trên Android Không có dữ liệu. Lớp bảo mật là Không có dữ liệu. Huawei MediaPad M3 hoạt động trên Android Không có dữ liệu. Có lớp bảo vệ Không có dữ liệu.

Màn hình

Huawei MatePad 10.4 có màn hình 10.4 inch. Hiển thị dựa trên ma trận LCD IPS. Độ phân giải màn hình là 1200 x 2000 px và mật độ điểm ảnh đạt 224 ppi, mang lại hình ảnh phong phú và sống động. Để so sánh, Huawei MediaPad M3 cung cấp màn hình 8.4 inch. Ma trận LCD IPS. Độ phân giải 2560 x 1600 px và mật độ 359ppi đảm bảo chi tiết và độ rõ nét tuyệt vời.

Hiệu suất

Trái tim của Huawei MatePad 10.4 là bộ xử lý Huawei HiSilicon KIRIN 710A hoạt động ở tần số 2.2 MHz. Cấu hình bộ xử lý 4 x core + 4 x core. Huawei MatePad 10.4 được trang bị 8 lõi.  Xuất xưởng với 4 GB RAM. Bộ xử lý video ARM Mali-G51 chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số tối đa của lõi đồ họa  850 MHz. Tất cả điều này đảm bảo hoạt động trơn tru và nhanh chóng của các ứng dụng và trò chơi. Ngược lại, Huawei MediaPad M3 chạy trên bộ xử lý Huawei HiSilicon KIRIN 950 chạy ở 2.3 MHz. Cấu hình bộ xử lý 4 x core + 4 x core. Dung lượng RAM là 4 GB RAM. Huawei MediaPad M3 có bộ xử lý video  Arm Mali-T880. Xung nhịp GPU đạt 533 MHz, mang lại hiệu suất vượt trội và hiệu suất ứng dụng nhanh.

Theo Điểm chuẩn AnTuTu, Huawei MatePad 10.4 đạt Không có dữ liệu điểm, trong khi Huawei MediaPad M3 đạt 87599 điểm.

Máy ảnh và Video

Độ phân giải máy ảnh chính của Huawei MatePad 10.4 là 8 MP. Khẩu độ f/Không có dữ liệu. Cảm biến Không có dữ liệu mang lại hình ảnh và video tuyệt vời. Nó cũng có một 8máy ảnh mặt trước MP.  Khẩu độ máy ảnh trước f/Không có dữ liệu. Huawei MediaPad M3 có máy ảnh 8 MP trong kho vũ khí của mình. Khẩu độ của nó là f/2. Nhà sản xuất cũng không quên camera trước và cung cấp cho nó độ phân giải 8 MP. Khẩu độ của máy ảnh trước tại Huawei MediaPad M3 f/Không có dữ liệu.

Pin và sạc

Huawei MatePad 10.4 có pin Li-Polymer. Dung lượng của nó là 7250 mAh. Hỗ trợ sạc nhanh với công suất 22.5 W. Ngược lại, Huawei MediaPad M3 cung cấp  pin có dung lượng 5100 mAh. Hỗ trợ sạc nhanh với công suất Không có dữ liệu W, mang đến thời gian sạc nhanh chóng.

Bộ nhớ và lưu trữ

Huawei MatePad 10.4 có bộ nhớ trong 128 GB để lưu trữ tệp và dữ liệu. Mặt khác, Huawei MediaPad M3 cung cấp 64 GB bộ nhớ trong.

Tại sao Huawei MediaPad M3 tốt hơn Huawei MatePad 10.4?

  • kích thước hiển thị 10.4 " против 8.4 ", thêm về 24%
  • Dung lượng pin 7250 mAh против 5100 mAh, thêm về 42%
  • Dung lượng lưu trữ tích hợp 128 GB против 64 GB, thêm về 100%
  • tần số GPU 850 MHz против 533 MHz, thêm về 59%
  • tần số RAM 2133 MHz против 1600 MHz, thêm về 33%
  • tối đa. số lượng kênh bộ nhớ 4 против 2 , thêm về 100%

So sánh Huawei MatePad 10.4 và Huawei MediaPad M3: khoảng thời gian cơ bản

Huawei MatePad 10.4
Huawei MatePad 10.4
Huawei MediaPad M3
Huawei MediaPad M3
Màn biểu diễn
tần số CPU
2.2 GHz
max 4.8
Trung bình: 2 GHz
2.3 GHz
max 4.8
Trung bình: 2 GHz
Tần số đồng hồ tổng thể
Tốc độ xung nhịp càng cao, máy tính bảng có thể xử lý dữ liệu và hoàn thành tác vụ càng nhanh.
4 x core + 4 x core
4 x core + 4 x core
Dung lượng lưu trữ tích hợp
128 GB
max 1000
Trung bình: 87.9 GB
64 GB
max 1000
Trung bình: 87.9 GB
tần số GPU
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
850 MHz
max 1278
Trung bình: 530.9 MHz
533 MHz
max 1278
Trung bình: 530.9 MHz
tần số RAM
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
2133 MHz
max 4267
Trung bình: 1699 MHz
1600 MHz
max 4267
Trung bình: 1699 MHz
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
4
max 8
Trung bình: 2.3
2
max 8
Trung bình: 2.3
mô hình bộ xử lý
Huawei HiSilicon KIRIN 710A
Huawei HiSilicon KIRIN 950
bộ xử lý video
Chịu trách nhiệm xử lý và tăng tốc phát lại nội dung video.
ARM Mali-G51
Arm Mali-T880
Bộ nhớ tối đa
8 GB
max
Trung bình: NAN GB
GB
max
Trung bình: NAN GB
Số lõi
8
max 10
Trung bình: 4.7
8
max 10
Trung bình: 4.7
ĐẬP
Dung lượng RAM càng lớn, máy tính bảng có thể xử lý đồng thời nhiều tác vụ và ứng dụng mà không bị giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
4 GB
max
Trung bình: GB
4 GB
max
Trung bình: GB
Hỗ trợ thẻ nhớ
Khe cắm tiêu chuẩn cho thẻ SD, MicroSD và các thẻ nhớ khác sẽ cho phép bạn tăng bộ nhớ trong của thiết bị bằng cách sử dụng các mô-đun bộ nhớ bổ sung hoặc truyền thông tin, chẳng hạn như ảnh từ thiết bị sang thẻ nhớ. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
12 nm
Trung bình: 23.1 nm
16 nm
Trung bình: 23.1 nm
Máy ảnh
Độ phân giải máy ảnh chính
Độ phân giải cao hơn thường có nghĩa là hình ảnh tốt hơn với nhiều chi tiết hơn. Tuy nhiên, điều đáng ghi nhớ là chất lượng hình ảnh không chỉ được xác định bởi độ phân giải của máy ảnh mà còn bởi các yếu tố khác, chẳng hạn như kích thước pixel, quang học và thuật toán xử lý hình ảnh. Hiển thị tất cả
8 MP
max 50
Trung bình: 6.6 MP
8 MP
max 50
Trung bình: 6.6 MP
Độ phân giải camera trước
8 MP
max 8
Trung bình: 2.7 MP
8 MP
max 8
Trung bình: 2.7 MP
Quay video 1080
30
max 60
Trung bình: 30.5
30
max 60
Trung bình: 30.5
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Chứa
KHÔNG
tự động lấy nét
Để bật lấy nét tự động trên một đối tượng, chỉ cần chạm vào biểu tượng của nó trên màn hình cảm ứng.
Chứa
Không có dữ liệu
chụp toàn cảnh
Thiết bị cho phép bạn chụp ảnh toàn cảnh 360°. Trong khi bạn rẽ tại chỗ, thiết bị sẽ chụp một số ảnh và kết hợp chúng thành một bức ảnh tổng thể. Ảnh toàn cảnh 360° hình cầu được tạo trong đó có thể nhìn thấy các chi tiết từ mọi góc độ. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
tự động lấy nét
Để bật lấy nét tự động trên một đối tượng, chỉ cần chạm vào biểu tượng của nó trên màn hình cảm ứng.
Chứa
Không có dữ liệu
Ắc quy
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng cao, máy tính bảng có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng thời lượng pin thực tế của máy tính bảng của bạn có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm độ sáng màn hình, cách sử dụng và cài đặt nguồn. Hiển thị tất cả
7250 mAh
max 20000
Trung bình: 6137.5 mAh
5100 mAh
max 20000
Trung bình: 6137.5 mAh
sạc nhanh
Để giảm thời gian sạc, các thiết bị sử dụng công nghệ sạc nhanh Quick Charge hoặc Pump Express của Qualcomm. Chẳng hạn với công nghệ này, bạn chỉ mất 30 phút để sạc pin lên 50%. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Loại pin
Các loại pin phổ biến nhất trong máy tính bảng là pin lithium-ion (Li-Ion) và pin lithium polymer (Li-Po). Chúng có cường độ năng lượng cao, kích thước nhỏ, khả năng tự phóng điện thấp. Hiển thị tất cả
Li-Polymer
Li-Polymer
Sạc điện nhanh
22.5 W
max 80
Trung bình: 23.5 W
W
max 80
Trung bình: 23.5 W
Khác
Các đặc điểm chính
độ dày
7.4 mm
Trung bình: 9.5 mm
7.3 mm
Trung bình: 9.5 mm
Cân nặng
450 g
Trung bình: 552.3 g
310 g
Trung bình: 552.3 g
Chiều rộng
155 mm
max 454.7
Trung bình: 242.8 mm
215.5 mm
max 454.7
Trung bình: 242.8 mm
Chiều cao
245.2 mm
max 307
Trung bình: 164.3 mm
215.9 mm
max 307
Trung bình: 164.3 mm
Thương hiệu
Huawei
Huawei
Trưng bày
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình máy tính bảng càng rõ ràng và chi tiết.
224 ppi
max 405
Trung bình: 211.7 ppi
359 ppi
max 405
Trung bình: 211.7 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
10.4 "
max 18.4
Trung bình: 9.7 "
8.4 "
max 18.4
Trung bình: 9.7 "
Độ sáng màn hình
Cường độ ánh sáng phát ra từ màn hình của thiết bị được gọi là độ sáng.
470 nits
max 600
Trung bình: 421 nits
nits
max 600
Trung bình: 421 nits
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình máy tính bảng càng chi tiết và rõ nét.
1200 x 2000 px
2560 x 1600
loại màn hình
Màn hình tinh thể lỏng (LCD) - Cung cấp khả năng tái tạo màu sắc và độ sáng tốt, nhưng có thể bị hạn chế về góc nhìn. OLED - Độ tương phản cao, màu sắc phong phú và góc nhìn rộng. Nhờ khả năng tắt pixel, màu đen sâu và hiệu quả năng lượng đạt được. AMOLED là phiên bản cao cấp của OLED với độ sáng và độ tương phản được cải thiện. Cung cấp màu sắc phong phú hơn và hiệu quả năng lượng tốt hơn. IPS - Cung cấp góc nhìn rộng và tái tạo màu sắc chính xác. Nó có độ sáng cao và khả năng đọc tốt dưới ánh sáng mặt trời trực tiếp. Hiển thị tất cả
LCD IPS
LCD IPS
Tỷ lệ khung hình
5:3
8:5
Giao diện và thông tin liên lạc
Количество сим-карт
1
max
Trung bình:
max
Trung bình:
Phiên bản Bluetooth
Các phiên bản Bluetooth mới hơn thường cung cấp tốc độ dữ liệu nhanh hơn, hiệu suất năng lượng tốt hơn và khả năng kết nối nâng cao. Hiển thị tất cả
5.1
max 5.3
Trung bình: 4
4.1
max 5.3
Trung bình: 4
Phiên bản USB
Phiên bản mới quản lý điện năng tiện lợi hơn, thao tác nhanh hơn
2
max 3.2
Trung bình: 2.2
2
max 3.2
Trung bình: 2.2
con quay hồi chuyển
Con quay hồi chuyển là cần thiết để đo hoặc duy trì hướng của thiết bị. Nó đạt được bằng cách đo vận tốc góc quay. Ban đầu chúng được chế tạo với rôto quay có thể phát hiện những thay đổi về hướng như quay hoặc xoắn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
La bàn
La bàn rất cần thiết cho phần mềm điều hướng và trò chơi.
Chứa
Chứa
Wi-Fi
Thiết bị có thể hoạt động thông qua Wi-Fi.
Chứa
Chứa
Phiên bản DirectX
Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi khắt khe, cung cấp đồ họa được cải thiện
12
max 12.1
Trung bình: 11.4
11
max 12.1
Trung bình: 11.4
Wi-Fi Hotspot
Với gói dữ liệu phù hợp, bạn không cần phải kết nối Internet qua cáp hoặc DSL nữa.
Chứa
Chứa
USB Type-C
Thiết bị có USB Type-C với hướng đầu nối hai mặt.
Chứa
Không có dữ liệu
gia tốc kế
Gia tốc kế đo gia tốc tuyến tính của thiết bị trong không gian. Nó là cần thiết để xác định thời điểm thiết bị thay đổi từ dọc sang ngang. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
OTA (Over The Air)
Tất cả danh bạ và mục nhập lịch đều được đồng bộ hóa qua mạng (OTA).
Chứa
Chứa
4G LTE
Chứa
Chứa
tiêu chuẩn được hỗ trợ
802.11a/b/g/n/n/ac
802.11a/b/g/n/ac
LE (Low Energy)
Công nghệ Bluetooth cho phép thiết bị tiêu thụ ít năng lượng hơn khi truyền dữ liệu.
Chứa
Chứa

FAQ

Kết quả điểm chuẩn giữa Huawei MatePad 10.4 và Huawei MediaPad M3 khác nhau như thế nào?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, Huawei MatePad 10.4 ghi được Không có dữ liệu điểm, trong khi Huawei MediaPad M3 ghi được 87599 trong tổng số 911349 điểm có thể có.

Máy tính bảng nào có máy ảnh tốt hơn - Huawei MatePad 10.4 hay Huawei MediaPad M3?

Máy ảnh chính của Huawei MatePad 10.4 có độ phân giải cảm biến là 8 megapixel, trong khi Huawei MediaPad M3 có độ phân giải của cảm biến là 8 megapixel.

Pin nào tốt hơn - Huawei MatePad 10.4 hay Huawei MediaPad M3?

Dung lượng pin của

Huawei MatePad 10.4 là 7250 mAh, trong khi của Huawei MediaPad M3 là 5100 mAh.

Bộ nhớ nào khả dụng trên các máy tính bảng này?

Huawei MatePad 10.4 có bộ nhớ trong 128 GB và Huawei MediaPad M3 có 64 GB.

Màn hình nào được sử dụng trong các máy tính bảng này?

Màn hình của Huawei MatePad 10.4 có ma trận LCD IPS. Huawei MediaPad M3 sử dụng ma trận LCD IPS.

Bộ xử lý nào được cung cấp trong Huawei MatePad 10.4 và Huawei MediaPad M3?

Huawei MatePad 10.4 đang chạy trên bộ xử lý Huawei HiSilicon KIRIN 710A và Huawei MediaPad M3 đang chạy trên bộ xử lý Huawei HiSilicon KIRIN 950.

Độ phân giải màn hình của máy tính bảng Huawei MatePad 10.4 và Huawei MediaPad M3 là bao nhiêu?

Huawei MatePad 10.4 có độ phân giải màn hình là 1200 x 2000 inch và Huawei MediaPad M3 có độ phân giải là 2560 x 1600 inch.

Trọng lượng của máy tính bảng Huawei MatePad 10.4 và Huawei MediaPad M3 là bao nhiêu?

Huawei MatePad 10.4 nặng 450 gam trong khi Huawei MediaPad M3 nặng 310 gam.

Những máy tính bảng này hỗ trợ bao nhiêu thẻ SIM?

Huawei MatePad 10.4 hỗ trợ tối đa 1 thẻ SIM. Huawei MediaPad M3 số này là Không có dữ liệu.

Những viên thuốc này có khả năng chống ẩm nào?

Huawei MatePad 10.4 là IPKhông có dữ liệu không thấm nước. Huawei MediaPad M3 giá trị này là IPKhông có dữ liệu.

Bao nhiêu RAM được cài đặt trong Huawei MatePad 10.4 và Huawei MediaPad M3?

Dung lượng RAM tối đa trong Huawei MatePad 10.4 là 4 GB và trong Huawei MediaPad M3 là 4 GB.