Honor Pad 6 Honor Pad 6
Huawei MatePad 10.4 Huawei MatePad 10.4
VS

So sánh Honor Pad 6 vs Huawei MatePad 10.4

Honor Pad 6

Honor Pad 6

Xếp hạng: 15 Điểm
Huawei MatePad 10.4

WINNER
Huawei MatePad 10.4

Xếp hạng: 20 Điểm
cấp độ
Honor Pad 6
Huawei MatePad 10.4
Màn biểu diễn
1
1
Máy ảnh
3
4
Ắc quy
5
7
Khác
6
9
Các đặc điểm chính
6
9
Trưng bày
7
8
Giao diện và thông tin liên lạc
6
9

Thông số kỹ thuật và tính năng

Độ phân giải máy ảnh chính

Honor Pad 6: 5 MP Huawei MatePad 10.4: 8 MP

Mật độ điểm ảnh

Honor Pad 6: 224 ppi Huawei MatePad 10.4: 224 ppi

kích thước hiển thị

Honor Pad 6: 10.1 " Huawei MatePad 10.4: 10.4 "

Dung lượng pin

Honor Pad 6: 5100 mAh Huawei MatePad 10.4: 7250 mAh

Độ phân giải camera trước

Honor Pad 6: 2 MP Huawei MatePad 10.4: 8 MP

Mô tả

Chào mừng bạn đến với phần so sánh chuyên sâu của chúng tôi về hai đối thủ cạnh tranh máy tính bảng: Honor Pad 6 và Huawei MatePad 10.4. Cả hai máy tính bảng đều được thiết kế dành cho bạn và mỗi chiếc đều có điểm mạnh riêng. Hãy cùng nhau đi sâu vào chi tiết.

Đặc điểm chung

Honor Pad 6 được giới thiệu lần đầu vào Không có dữ liệu và Huawei MatePad 10.

Chiều rộng của Honor Pad 6 là 240.2 mm và Huawei MatePad 10.4 là 155 mm. Chiều cao của viên thứ nhất là 159 mm và của viên thứ hai là 245.2 mm. Độ dày Honor Pad 6 - 7.6 mm, so với - 7.4 mm. Honor Pad 6 nặng 460g so với 450g.

Honor Pad 6 chạy trên Android Không có dữ liệu. Lớp bảo mật là Không có dữ liệu. Huawei MatePad 10.4 hoạt động trên Android Không có dữ liệu. Có lớp bảo vệ Không có dữ liệu.

Màn hình

Honor Pad 6 có màn hình 10.1 inch. Hiển thị dựa trên ma trận Không có dữ liệu. Độ phân giải màn hình là 1920 x 1200 px và mật độ điểm ảnh đạt 224 ppi, mang lại hình ảnh phong phú và sống động. Để so sánh, Huawei MatePad 10.4 cung cấp màn hình 10.4 inch. Ma trận LCD IPS. Độ phân giải 1200 x 2000 px và mật độ 224ppi đảm bảo chi tiết và độ rõ nét tuyệt vời.

Hiệu suất

Trái tim của Honor Pad 6 là bộ xử lý Không có dữ liệu hoạt động ở tần số Không có dữ liệu MHz. Cấu hình bộ xử lý Không có dữ liệu. Honor Pad 6 được trang bị Không có dữ liệu lõi.  Xuất xưởng với 4 GB RAM. Bộ xử lý video Không có dữ liệu chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số tối đa của lõi đồ họa  Không có dữ liệu MHz. Tất cả điều này đảm bảo hoạt động trơn tru và nhanh chóng của các ứng dụng và trò chơi. Ngược lại, Huawei MatePad 10.4 chạy trên bộ xử lý Huawei HiSilicon KIRIN 710A chạy ở 2.2 MHz. Cấu hình bộ xử lý Không có dữ liệu. Dung lượng RAM là 4 GB RAM. Huawei MatePad 10.4 có bộ xử lý video  ARM Mali-G51. Xung nhịp GPU đạt 850 MHz, mang lại hiệu suất vượt trội và hiệu suất ứng dụng nhanh.

Theo Điểm chuẩn AnTuTu, Honor Pad 6 đạt Không có dữ liệu điểm, trong khi Huawei MatePad 10.4 đạt Không có dữ liệu điểm.

Máy ảnh và Video

Độ phân giải máy ảnh chính của Honor Pad 6 là 5 MP. Khẩu độ f/Không có dữ liệu. Cảm biến Không có dữ liệu mang lại hình ảnh và video tuyệt vời. Nó cũng có một 2máy ảnh mặt trước MP.  Khẩu độ máy ảnh trước f/Không có dữ liệu. Huawei MatePad 10.4 có máy ảnh 8 MP trong kho vũ khí của mình. Khẩu độ của nó là f/Không có dữ liệu. Nhà sản xuất cũng không quên camera trước và cung cấp cho nó độ phân giải 8 MP. Khẩu độ của máy ảnh trước tại Huawei MatePad 10.4 f/Không có dữ liệu.

Pin và sạc

Honor Pad 6 có pin Không có dữ liệu. Dung lượng của nó là 5100 mAh. Hỗ trợ sạc nhanh với công suất Không có dữ liệu W. Ngược lại, Huawei MatePad 10.4 cung cấp  pin có dung lượng 7250 mAh. Hỗ trợ sạc nhanh với công suất 22.5 W, mang đến thời gian sạc nhanh chóng.

Bộ nhớ và lưu trữ

Honor Pad 6 có bộ nhớ trong 64 GB để lưu trữ tệp và dữ liệu. Mặt khác, Huawei MatePad 10.4 cung cấp 128 GB bộ nhớ trong.

Tại sao Huawei MatePad 10.4 tốt hơn Honor Pad 6?

  • tần số RAM 2200 MHz против 2133 MHz, thêm về 3%

So sánh Honor Pad 6 và Huawei MatePad 10.4: khoảng thời gian cơ bản

Honor Pad 6
Honor Pad 6
Huawei MatePad 10.4
Huawei MatePad 10.4
Màn biểu diễn
Dung lượng lưu trữ tích hợp
64 GB
max 1000
Trung bình: 87.9 GB
128 GB
max 1000
Trung bình: 87.9 GB
tần số RAM
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
2200 MHz
max 4267
Trung bình: 1699 MHz
2133 MHz
max 4267
Trung bình: 1699 MHz
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
2
max 8
Trung bình: 2.3
4
max 8
Trung bình: 2.3
Bộ nhớ tối đa
6 GB
max
Trung bình: NAN GB
8 GB
max
Trung bình: NAN GB
ĐẬP
Dung lượng RAM càng lớn, máy tính bảng có thể xử lý đồng thời nhiều tác vụ và ứng dụng mà không bị giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
4 GB
max
Trung bình: GB
4 GB
max
Trung bình: GB
Hỗ trợ thẻ nhớ
Khe cắm tiêu chuẩn cho thẻ SD, MicroSD và các thẻ nhớ khác sẽ cho phép bạn tăng bộ nhớ trong của thiết bị bằng cách sử dụng các mô-đun bộ nhớ bổ sung hoặc truyền thông tin, chẳng hạn như ảnh từ thiết bị sang thẻ nhớ. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Chứa
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
12 nm
Trung bình: 23.1 nm
12 nm
Trung bình: 23.1 nm
Máy ảnh
Độ phân giải máy ảnh chính
Độ phân giải cao hơn thường có nghĩa là hình ảnh tốt hơn với nhiều chi tiết hơn. Tuy nhiên, điều đáng ghi nhớ là chất lượng hình ảnh không chỉ được xác định bởi độ phân giải của máy ảnh mà còn bởi các yếu tố khác, chẳng hạn như kích thước pixel, quang học và thuật toán xử lý hình ảnh. Hiển thị tất cả
5 MP
max 50
Trung bình: 6.6 MP
8 MP
max 50
Trung bình: 6.6 MP
Độ phân giải camera trước
2 MP
max 8
Trung bình: 2.7 MP
8 MP
max 8
Trung bình: 2.7 MP
Quay video 1080
30
max 60
Trung bình: 30.5
30
max 60
Trung bình: 30.5
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Chứa
tự động lấy nét
Tính năng tự động điều chỉnh tiêu cự của camera cho hình ảnh rõ ràng, sắc nét. Tự động lấy nét theo pha (PDAF) đảm bảo lấy nét nhanh và chính xác vào các đối tượng chuyển động. Lấy nét tự động theo độ tương phản (CAF) sử dụng độ tương phản của cảnh để xác định điểm lấy nét chính xác. Tự động lấy nét lai kết hợp cả hai phương pháp để lấy nét tối ưu trong các điều kiện chụp khác nhau. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
chụp toàn cảnh
Thiết bị cho phép bạn chụp ảnh toàn cảnh 360°. Trong khi bạn rẽ tại chỗ, thiết bị sẽ chụp một số ảnh và kết hợp chúng thành một bức ảnh tổng thể. Ảnh toàn cảnh 360° hình cầu được tạo trong đó có thể nhìn thấy các chi tiết từ mọi góc độ. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Chứa
tự động lấy nét
Tính năng tự động điều chỉnh tiêu cự của camera cho hình ảnh rõ ràng, sắc nét. Tự động lấy nét theo pha (PDAF) đảm bảo lấy nét nhanh và chính xác vào các đối tượng chuyển động. Lấy nét tự động theo độ tương phản (CAF) sử dụng độ tương phản của cảnh để xác định điểm lấy nét chính xác. Tự động lấy nét lai kết hợp cả hai phương pháp để lấy nét tối ưu trong các điều kiện chụp khác nhau. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Ắc quy
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng cao, máy tính bảng có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng thời lượng pin thực tế của máy tính bảng của bạn có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm độ sáng màn hình, cách sử dụng và cài đặt nguồn. Hiển thị tất cả
5100 mAh
max 20000
Trung bình: 6137.5 mAh
7250 mAh
max 20000
Trung bình: 6137.5 mAh
Hỗ trợ sạc không dây
Một bộ sạc không dây độc quyền được bao gồm trong thiết bị. Để sạc thiết bị của bạn, chỉ cần đặt thiết bị lên đế sạc. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Không có dữ liệu
sạc nhanh
Để giảm thời gian sạc, các thiết bị sử dụng công nghệ sạc nhanh Quick Charge hoặc Pump Express của Qualcomm. Chẳng hạn với công nghệ này, bạn chỉ mất 30 phút để sạc pin lên 50%. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Chứa
Khác
Các đặc điểm chính
độ dày
7.6 mm
Trung bình: 9.5 mm
7.4 mm
Trung bình: 9.5 mm
Cân nặng
460 g
Trung bình: 552.3 g
450 g
Trung bình: 552.3 g
Chiều rộng
240.2 mm
max 454.7
Trung bình: 242.8 mm
155 mm
max 454.7
Trung bình: 242.8 mm
Chiều cao
159 mm
max 307
Trung bình: 164.3 mm
245.2 mm
max 307
Trung bình: 164.3 mm
Thương hiệu
Honor
Huawei
Trưng bày
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình máy tính bảng càng rõ ràng và chi tiết.
224 ppi
max 405
Trung bình: 211.7 ppi
224 ppi
max 405
Trung bình: 211.7 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
10.1 "
max 18.4
Trung bình: 9.7 "
10.4 "
max 18.4
Trung bình: 9.7 "
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình máy tính bảng càng chi tiết và rõ nét.
1920 x 1200 px
1200 x 2000
Giao diện và thông tin liên lạc
NFC
NFC là giao tiếp trường gần cần thiết cho các giao dịch, thanh toán.
KHÔNG
Không có dữ liệu
Phiên bản Bluetooth
Các phiên bản Bluetooth mới hơn thường cung cấp tốc độ dữ liệu nhanh hơn, hiệu suất năng lượng tốt hơn và khả năng kết nối nâng cao. Hiển thị tất cả
5
max 5.3
Trung bình: 4
5.1
max 5.3
Trung bình: 4
Máy quét dấu vân tay
Một dấu vân tay được quét bởi thiết bị được sử dụng để xác định người dùng.
Chứa
Không có dữ liệu
Phiên bản USB
Phiên bản mới quản lý điện năng tiện lợi hơn, thao tác nhanh hơn
1
max 3.2
Trung bình: 2.2
2
max 3.2
Trung bình: 2.2
con quay hồi chuyển
Con quay hồi chuyển là cần thiết để đo hoặc duy trì hướng của thiết bị. Nó đạt được bằng cách đo vận tốc góc quay. Ban đầu chúng được chế tạo với rôto quay có thể phát hiện những thay đổi về hướng như quay hoặc xoắn. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Chứa
La bàn
La bàn rất cần thiết cho phần mềm điều hướng và trò chơi.
KHÔNG
Chứa
Wi-Fi
Thiết bị có thể hoạt động thông qua Wi-Fi.
Chứa
Chứa
GPS
GPS giúp xác định vị trí của đối tượng, để tìm bản đồ. Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu điều hướng. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Áp kế
Một phong vũ biểu là cần thiết để đo áp suất khí quyển. Thiết bị có thể cảnh báo về những thay đổi bất ngờ của thời tiết, chẳng hạn như nếu áp suất giảm mạnh, điều này cho thấy thời tiết sẽ xấu đi trong thời gian tới. Khi được định cấu hình đúng, phong vũ biểu có thể xác định độ cao và xác định vị trí chính xác khi được kết nối với GPS. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Không có dữ liệu
Wi-Fi Hotspot
Với gói dữ liệu phù hợp, bạn không cần phải kết nối Internet qua cáp hoặc DSL nữa.
Chứa
Chứa
USB Type-C
Thiết bị có USB Type-C với hướng đầu nối hai mặt.
Chứa
Chứa
gia tốc kế
Gia tốc kế đo gia tốc tuyến tính của thiết bị trong không gian. Nó là cần thiết để xác định thời điểm thiết bị thay đổi từ dọc sang ngang. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
OTA (Over The Air)
Tất cả danh bạ và mục nhập lịch đều được đồng bộ hóa qua mạng (OTA).
Chứa
Chứa
5G
KHÔNG
Không có dữ liệu
4G LTE
Chứa
Chứa

FAQ

Kết quả điểm chuẩn giữa Honor Pad 6 và Huawei MatePad 10.4 khác nhau như thế nào?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, Honor Pad 6 ghi được Không có dữ liệu điểm, trong khi Huawei MatePad 10.4 ghi được Không có dữ liệu trong tổng số 911349 điểm có thể có.

Máy tính bảng nào có máy ảnh tốt hơn - Honor Pad 6 hay Huawei MatePad 10.4?

Máy ảnh chính của Honor Pad 6 có độ phân giải cảm biến là 5 megapixel, trong khi Huawei MatePad 10.4 có độ phân giải của cảm biến là 8 megapixel.

Pin nào tốt hơn - Honor Pad 6 hay Huawei MatePad 10.4?

Dung lượng pin của

Honor Pad 6 là 5100 mAh, trong khi của Huawei MatePad 10.4 là 7250 mAh.

Bộ nhớ nào khả dụng trên các máy tính bảng này?

Honor Pad 6 có bộ nhớ trong 64 GB và Huawei MatePad 10.4 có 128 GB.

Màn hình nào được sử dụng trong các máy tính bảng này?

Màn hình của Honor Pad 6 có ma trận Không có dữ liệu. Huawei MatePad 10.4 sử dụng ma trận LCD IPS.

Bộ xử lý nào được cung cấp trong Honor Pad 6 và Huawei MatePad 10.4?

Honor Pad 6 đang chạy trên bộ xử lý Không có dữ liệu và Huawei MatePad 10.4 đang chạy trên bộ xử lý Huawei HiSilicon KIRIN 710A.

Độ phân giải màn hình của máy tính bảng Honor Pad 6 và Huawei MatePad 10.4 là bao nhiêu?

Honor Pad 6 có độ phân giải màn hình là 1920 x 1200 inch và Huawei MatePad 10.4 có độ phân giải là 1200 x 2000 inch.

Trọng lượng của máy tính bảng Honor Pad 6 và Huawei MatePad 10.4 là bao nhiêu?

Honor Pad 6 nặng 460 gam trong khi Huawei MatePad 10.4 nặng 450 gam.

Những máy tính bảng này hỗ trợ bao nhiêu thẻ SIM?

Honor Pad 6 hỗ trợ tối đa Không có dữ liệu thẻ SIM. Huawei MatePad 10.4 số này là 1.

Những viên thuốc này có khả năng chống ẩm nào?

Honor Pad 6 là IPKhông có dữ liệu không thấm nước. Huawei MatePad 10.4 giá trị này là IPKhông có dữ liệu.

Bao nhiêu RAM được cài đặt trong Honor Pad 6 và Huawei MatePad 10.4?

Dung lượng RAM tối đa trong Honor Pad 6 là 4 GB và trong Huawei MatePad 10.4 là 4 GB.