Samsung Z Samsung Z
Huawei Mate 20 PRO Huawei Mate 20 PRO
VS

So sánh Samsung Z vs Huawei Mate 20 PRO

Samsung Z

Samsung Z

Xếp hạng: 5 Điểm
Huawei Mate 20 PRO

WINNER
Huawei Mate 20 PRO

Xếp hạng: 44 Điểm
cấp độ
Samsung Z
Huawei Mate 20 PRO
Màn biểu diễn
0
3
Trưng bày
2
9
Máy ảnh
0
7
Ắc quy
2
3
Khác
1
9
Các đặc điểm chính
5
5
Giao diện và thông tin liên lạc
3
9

Thông số kỹ thuật và tính năng

Độ phân giải máy ảnh chính

Samsung Z: 8 MP Huawei Mate 20 PRO: 40 MP

Dung lượng pin

Samsung Z: 2600 mAh Huawei Mate 20 PRO: 4200 mAh

kích thước hiển thị

Samsung Z: 4.8 " Huawei Mate 20 PRO: 6.4 "

ĐẬP

Samsung Z: 2 GB Huawei Mate 20 PRO: 8 GB

cấu hình bộ xử lý

Samsung Z: 4 ядра по 2.3 GHz Huawei Mate 20 PRO: 2 ядра по 2.6 + 2 ядра по 1.92 + 4 ядра по 1.8 GHz

Mô tả

So sánh máy ảnh Trong các bài kiểm tra DxOMark, Samsung Z đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Huawei Mate 20 PRO đạt điểm 110 trong bài kiểm tra máy ảnh DxOMark.

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Samsung Z 8 MP, so với 40 MP cho Huawei Mate 20 PRO. Khẩu độ máy ảnh chính tại Samsung Z f/Không có dữ liệu. Tại Huawei Mate 20 PRO khẩu độ đạt f/1.8. Điện thoại thông minh đầu tiên có đèn flash LED, điện thoại thứ hai có đèn flash Dual LED.

Độ phân giải của máy ảnh trước cho thiết bị đầu tiên là 2.1 MP so với 24 MP cho Huawei Mate 20 PRO. Đối với khẩu độ, điện thoại thông minh đầu tiên có f/Không có dữ liệu so với f/2 của điện thoại thông minh thứ hai.

So sánh hiệu suất. Samsung Z đã cài đặt chip Không có dữ liệu. Tần số bộ xử lý đạt Không có dữ liệu GHz. Không có dữ liệu chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số của lõi đồ họa đạt Không có dữ liệu MHz. Samsung Z đã cài đặt 2 GB RAM. Dung lượng RAM tối đa cho kiểu máy này đạt Không có dữ liệu. Phiên bản RAM là DDRKhông có dữ liệu.

Huawei Mate 20 PRO được trang bị HiSilicon Kirin 980. Tần số bộ xử lý là 2.6 GHz. Về mặt đồ họa, nhân ARM Mali-G76 được sử dụng ở đây. Lõi video có khả năng hoạt động ở tần số lên tới 700 MHz. Máy được trang bị RAM 8 GB. Phiên bản RAM cho Huawei Mate 20 PRO DDRKhông có dữ liệu.

Kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Samsung Z đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 911349 điểm có thể. Huawei Mate 20 PRO đã ghi được 362354 trên AnTuTu.

So sánh các màn hình. Trên tàu Samsung Z đã cài đặt ma trận màn hình Super AMOLED. Độ phân giải màn hình là 4.8 inch. Mật độ điểm ảnh đạt tới Không có dữ liệumàn hình dpi.

Tốc độ làm mới màn hình của

Samsung Z là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng của màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Huawei Mate 20 PRO có ma trận OLED với đường chéo là 6.4 inch. Ở đây mật độ điểm ảnh là 539 ppi. Tốc độ làm mới màn hình là 60 Hz. Và độ sáng màn hình đạt 666 cd/m².

Thiết bị và đặc điểm chung. Samsung Z ra mắt vào năm Không có dữ liệu. Huawei Mate 20 PRO đã gửi Không có dữ liệu.

Điện thoại thông minh đầu tiên có lớp bảo vệKhông có dữ liệu chống bụi và hơi ẩm IP, so với lớp68 IP của thiết bị thứ hai.

Samsung Z hỗ trợ tối đa Không có dữ liệu thẻ sim, so với 2 của Huawei Mate 20 PRO.

Samsung Z nặng 136 gam so với 189 gam của Huawei Mate 20 PRO. Độ dày của điện thoại thông minh đầu tiên là 8.5 mm, so với 8.6 mm của điện thoại thông minh thứ hai.

Samsung Z có phiên bản USB Không có dữ liệu và Huawei Mate 20 PRO có phiên bản USB 3.1. Điện thoại thông minh đầu tiên đang chạy phiên bản Android Không có dữ liệu. Thiết bị thứ hai đã cài đặt phiên bản Android 9. Samsung Z có khả năng hỗ trợ phiên bản Không có dữ liệu Wi-Fi. Huawei Mate 20 PRO hỗ trợ phiên bản Wi-Fi 802.11 a/b/g/ac.

Điện thoại thông minh đầu tiên hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB, điện thoại thông minh thứ hai lên tới 256 GB.

Tại sao Huawei Mate 20 PRO tốt hơn Samsung Z?

  • Cân nặng 136 g против 189 g, ít hơn bởi -28%

So sánh Samsung Z và Huawei Mate 20 PRO: khoảng thời gian cơ bản

Samsung Z
Samsung Z
Huawei Mate 20 PRO
Huawei Mate 20 PRO
Màn biểu diễn
ĐẬP
Bạn càng có nhiều RAM, bạn càng có thể chạy nhiều ứng dụng và quy trình cùng lúc mà không bị lag hoặc giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
2 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
8 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
cấu hình bộ xử lý
4 ядра по 2.3 GHz
2 ядра по 2.6 + 2 ядра по 1.92 + 4 ядра по 1.8
Thẻ nhớ
microSDXC
Nano Memory
bộ nhớ tích lũy
16
max 1024
Trung bình:
256
max 1024
Trung bình:
Trưng bày
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
4.8 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
6.4 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải màn hình càng cao thì hình ảnh hiển thị càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải màn hình không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Các yếu tố như loại màn hình, độ sáng, độ tương phản và tái tạo màu sắc cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
720 x 1280 px
1440 x 3120
Ma trận màn hình
Có nhiều loại ma trận màn hình khác nhau như IPS, AMOLED, TFT và các loại khác. Màn hình IPS cung cấp góc nhìn rộng và độ chính xác màu tốt. Màn hình AMOLED có màu sắc phong phú hơn, màu đen sâu hơn và mức tiêu thụ điện năng thấp hơn. Màn hình TFT thường có giá phải chăng hơn nhưng có thể có góc nhìn hạn chế và khả năng tái tạo màu sắc kém chính xác hơn. Hiển thị tất cả
Super AMOLED
OLED
Tỷ lệ khung hình
16:9
19.5:9
Máy ảnh
Độ phân giải camera trước
2.1 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
24 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
Độ phân giải máy ảnh chính
Độ phân giải của camera chính càng cao thì hình ảnh và video càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Chất lượng quang học, kích thước pixel, độ nhạy sáng và các yếu tố khác cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
8 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
40 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
AF (Máy ảnh tự sướng)
Chứa
Không có dữ liệu
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
LED
Dual LED
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
LED
Dual LED
Ắc quy
Loại pin
Một trong những loại phổ biến nhất là pin lithium-ion (Li-Ion).
Li-Ion
Li-Polymer
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
2600 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
4200 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
pin rời
Chứa
Không có dữ liệu
Khác
Các đặc điểm chính
Cân nặng
136 g
Trung bình: 158.9 g
189 g
Trung bình: 158.9 g
độ dày
8.5 mm
Trung bình: 9.7 mm
8.6 mm
Trung bình: 9.7 mm
Chiều rộng
69.8 mm
Trung bình: 71 mm
72.3 mm
Trung bình: 71 mm
Chiều cao
138.2 mm
Trung bình: 143.5 mm
157.8 mm
Trung bình: 143.5 mm
Đầu mức bức xạ SAR
Lượng năng lượng sóng điện từ được hấp thụ bởi các mô trên đầu người dùng khi sử dụng thiết bị.
0.79
max 2.79
Trung bình: 0.7
0.38
max 2.79
Trung bình: 0.7
Mức bức xạ SAR đối với cơ thể
Lượng năng lượng sóng điện từ được hấp thụ bởi các mô của cơ thể người dùng khi sử dụng thiết bị.
0.31
max 97
Trung bình: 1
0.94
max 97
Trung bình: 1
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
loại SIM
Có một số loại thẻ SIM, bao gồm SIM tiêu chuẩn, Micro SIM, Nano SIM và eSIM. Micro SIM được thiết kế cho các thiết bị nhỏ hơn và Nano SIM dành cho điện thoại thông minh thậm chí còn mỏng hơn và nhỏ gọn hơn. eSIM (SIM nhúng) là mô-đun SIM điện tử nhúng không yêu cầu thẻ vật lý. Hiển thị tất cả
Micro SIM
Nano SIM
Giao diện và thông tin liên lạc
NFC
NFC là giao tiếp trường gần cần thiết cho các giao dịch, thanh toán.
Chứa
Chứa
Phiên bản Bluetooth
Mỗi phiên bản Bluetooth mới đều có những tính năng và cải tiến riêng so với phiên bản trước.
4
max 6
Trung bình: 3.9
5
max 6
Trung bình: 3.9
con quay hồi chuyển
Con quay hồi chuyển là cần thiết để đo hoặc duy trì hướng của thiết bị. Nó đạt được bằng cách đo vận tốc góc quay. Ban đầu chúng được chế tạo với rôto quay có thể phát hiện những thay đổi về hướng như quay hoặc xoắn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
La bàn
La bàn rất cần thiết cho phần mềm điều hướng và trò chơi.
Chứa
Chứa
Áp kế
Một phong vũ biểu là cần thiết để đo áp suất khí quyển. Thiết bị có thể cảnh báo về những thay đổi bất ngờ của thời tiết, chẳng hạn như nếu áp suất giảm mạnh, điều này cho thấy thời tiết sẽ xấu đi trong thời gian tới. Khi được định cấu hình đúng, phong vũ biểu có thể xác định độ cao và xác định vị trí chính xác khi được kết nối với GPS. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Wi-Fi
Thiết bị có thể hoạt động thông qua Wi-Fi.
Chứa
Chứa
gia tốc kế
Gia tốc kế đo gia tốc tuyến tính của thiết bị trong không gian. Nó là cần thiết để xác định thời điểm thiết bị thay đổi từ dọc sang ngang. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Cảm biến tiệm cận
Mục đích chính của cảm biến là tự động tắt màn hình hoặc chặn đầu vào cảm ứng khi điện thoại thông minh ở gần tai người dùng trong khi gọi hoặc để gần mặt khi trò chuyện. Điều này ngăn việc vô tình chạm hoặc kích hoạt các chức năng trong khi gọi và cải thiện khả năng sử dụng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Dual band
Khả năng hỗ trợ băng tần kép cho truyền thông không dây, điển hình là Wi-Fi hoặc mạng di động. Điều này có nghĩa là thiết bị có thể hoạt động ở cả băng tần 2.4GHz và băng tần 5GHz. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa

FAQ

Samsung Z và Huawei Mate 20 PRO hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, Samsung Z đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Huawei Mate 20 PRO đạt 362354 trong bài kiểm tra AnTuTu trên tổng số 911349 có thể.

Điện thoại thông minh có camera gì?

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Samsung Z 8 MP, so với 40 MP cho Huawei Mate 20 PRO.

Máy ảnh trước của điện thoại thông minh đầu tiên nhận được độ phân giải 2.1 MP, so với 24 MP của chiếc thứ hai.

Bộ tích lũy nào tốt hơn cho Samsung Z hoặc Huawei Mate 20 PRO?

Dung lượng pin của Samsung Z là 2600 mAh, so với 4200 của Huawei Mate 20 PRO.

Loại bộ nhớ nào?

Đối với bộ nhớ trong, nó là 16 GB cho thiết bị đầu tiên và 256 GB cho thiết bị thứ hai.

Điện thoại thông minh có màn hình gì

Màn hình của điện thoại thông minh đầu tiên được trang bị ma trận Super AMOLED, màn hình thứ hai có ma trận OLED.

Bộ xử lý nào tốt hơn - Samsung Z hay Huawei Mate 20 PRO?

Samsung Z có Không có dữ liệu trên tàu, người kia có HiSilicon Kirin 980.

Độ phân giải màn hình là gì?

Độ phân giải màn hình của Samsung Z là 4.8 inch, so với 6.4 inch của Huawei Mate 20 PRO.

Chúng nặng bao nhiêu?

Samsung Z nặng 136 gam so với 189 gam của Huawei Mate 20 PRO.

Có bao nhiêu thẻ SIM được hỗ trợ?

Điện thoại thông minh đầu tiên có thể hỗ trợ tối đa Không có dữ liệu, so với 2 cho điện thoại thông minh thứ hai.

Việc bán hàng bắt đầu khi nào?

Samsung Z đã được công bố vào Không có dữ liệu. Huawei Mate 20 PRO trong Không có dữ liệu.

Bạn đang sử dụng phiên bản hệ điều hành nào?

Samsung Z Không có dữ liệu có phiên bản Android, Huawei Mate 20 PRO 9 có phiên bản Android.

Điện thoại thông minh có thể cài đặt bao nhiêu bộ nhớ?

Samsung Z hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB và Huawei Mate 20 PRO lên tới 256 GB.

Loại chống ẩm nào?

IPKhông có dữ liệu của Samsung Z so với IP68 của Huawei Mate 20 PRO.