Texas Instruments OMAP4430 Texas Instruments OMAP4430
Huawei Kirin 980 Huawei Kirin 980
VS

So sánh Texas Instruments OMAP4430 vs Huawei Kirin 980

Texas Instruments OMAP4430

Texas Instruments OMAP4430

Xếp hạng: 0 Điểm
Huawei Kirin 980

WINNER
Huawei Kirin 980

Xếp hạng: 51 Điểm
cấp độ
Texas Instruments OMAP4430
Huawei Kirin 980
Giao diện và thông tin liên lạc
0
6
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
1
3
Màn biểu diễn
3
10

Thông số kỹ thuật và tính năng

tần số bộ nhớ

Texas Instruments OMAP4430: 400 MHz Huawei Kirin 980: 2133 MHz

hỗ trợ 4G

Texas Instruments OMAP4430: KHÔNG Huawei Kirin 980: Chứa

Quy trình công nghệ

Texas Instruments OMAP4430: 45 nm Huawei Kirin 980: 7 nm

Đồng hồ cơ sở GPU

Texas Instruments OMAP4430: 365 MHz Huawei Kirin 980: 720 MHz

Số của chủ đề

Texas Instruments OMAP4430: 2 Huawei Kirin 980: 8

Mô tả

Texas Instruments OMAP4430 - Không có dữ liệu - bộ xử lý lõi, tốc độ Không có dữ liệu GHz. Huawei Kirin 980 được trang bị các lõi 8 có tốc độ 2600 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là Không có dữ liệu GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 2.6 GHz.

Texas Instruments OMAP4430 tiêu thụ Không có dữ liệu Watt và Huawei Kirin 980 6 Watt.

Đối với lõi đồ họa. Texas Instruments OMAP4430 được trang bị Không có dữ liệu. Cái thứ hai sử dụng Mali G76 MP10. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 365 MHz. Huawei Kirin 980 hoạt động ở tần số 720 MHz.

Về bộ nhớ của bộ xử lý. Texas Instruments OMAP4430 có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Dung lượng bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu GB. Và thông lượng của nó là Không có dữ liệu GB/giây. Huawei Kirin 980 hoạt động với DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 8. Đồng thời, thông lượng đạt 32 GB/giây

Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Texas Instruments OMAP4430 đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. Huawei Kirin 980 trong Antutu đã nhận được 447358 điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 2377 điểm.

Kết quả.

Tại sao Huawei Kirin 980 tốt hơn Texas Instruments OMAP4430?

So sánh Texas Instruments OMAP4430 và Huawei Kirin 980: khoảng thời gian cơ bản

Texas Instruments OMAP4430
Texas Instruments OMAP4430
Huawei Kirin 980
Huawei Kirin 980
Giao diện và thông tin liên lạc
hỗ trợ 4G
LTE được đặt trên một hệ thống trên chip (SoC). LTE loại di động tích hợp cho phép bạn tải xuống nhanh hơn nhiều so với các công nghệ 3G cũ hơn. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Chứa
Lệnh Intel® AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
KHÔNG
Chứa
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
400 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
2133 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
2
max 8
Trung bình: 2.1
2
max 8
Trung bình: 2.1
Màn biểu diễn
Hyper-threading
Một công nghệ cho phép một bộ xử lý vật lý duy nhất thực thi nhiều luồng tác vụ cùng một lúc.
KHÔNG
KHÔNG
64-bit
Bộ xử lý hỗ trợ xử lý dữ liệu và lệnh với độ rộng 64-bit. Điều này cho phép bạn xử lý nhiều dữ liệu hơn và thực hiện các phép tính phức tạp hơn so với bộ xử lý 32 bit. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Chứa
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
2
max 24
Trung bình: 5.7
8
max 24
Trung bình: 5.7
Hệ số nhân đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG

FAQ

Texas Instruments OMAP4430 và Huawei Kirin 980 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?

Trong điểm chuẩn Antutu, Texas Instruments OMAP4430 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Huawei Kirin 980 đã ghi được 447358 điểm.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

Texas Instruments OMAP4430 có Không có dữ liệu lõi. Huawei Kirin 980 có 8 lõi.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?

Texas Instruments OMAP4430 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Huawei Kirin 980 có 6900 triệu bóng bán dẫn.

GPU nào được cài đặt trên Texas Instruments OMAP4430 và Huawei Kirin 980?

Texas Instruments OMAP4430 sử dụng Không có dữ liệu. Bộ xử lý Huawei Kirin 980 đã cài đặt lõi đồ họa Mali G76 MP10.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

Texas Instruments OMAP4430 có tốc độ Không có dữ liệu MHz. Huawei Kirin 980 hoạt động ở tần số 2600 MHz.

Loại RAM nào được hỗ trợ?

Texas Instruments OMAP4430 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Huawei Kirin 980 hỗ trợ DDR4.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

Texas Instruments OMAP4430 có tần số tối đa là Không có dữ liệu Hz. Tần số tối đa cho Huawei Kirin 980 đạt 2.6 GHz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của Texas Instruments OMAP4430 có thể lên tới Không có dữ liệu Watts. Huawei Kirin 980 có tối đa Không có dữ liệu Watt.