Huawei Honor 10 GT Huawei Honor 10 GT
Samsung Galaxy M30s Samsung Galaxy M30s
VS

So sánh Huawei Honor 10 GT vs Samsung Galaxy M30s

Huawei Honor 10 GT

Huawei Honor 10 GT

Xếp hạng: 12 Điểm
Samsung Galaxy M30s

WINNER
Samsung Galaxy M30s

Xếp hạng: 33 Điểm
cấp độ
Huawei Honor 10 GT
Samsung Galaxy M30s
Màn biểu diễn
0
1
Trưng bày
4
7
Máy ảnh
1
2
Ắc quy
2
3
Khác
4
5
Các đặc điểm chính
4
5
Giao diện và thông tin liên lạc
4
7

Thông số kỹ thuật và tính năng

Độ phân giải máy ảnh chính

Huawei Honor 10 GT: 16 MP Samsung Galaxy M30s: 48 MP

Dung lượng pin

Huawei Honor 10 GT: 3400 mAh Samsung Galaxy M30s: 6000 mAh

Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình

Huawei Honor 10 GT: 432 ppi Samsung Galaxy M30s: 404 ppi

kích thước hiển thị

Huawei Honor 10 GT: 5.8 " Samsung Galaxy M30s: 6.4 "

ĐẬP

Huawei Honor 10 GT: 8 GB Samsung Galaxy M30s: 6 GB

Mô tả

So sánh máy ảnh Trong các bài kiểm tra DxOMark, Huawei Honor 10 GT đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Samsung Galaxy M30s đạt điểm Không có dữ liệu trong bài kiểm tra máy ảnh DxOMark.

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Huawei Honor 10 GT 16 MP, so với 48 MP cho Samsung Galaxy M30s. Khẩu độ máy ảnh chính tại Huawei Honor 10 GT f/Không có dữ liệu. Tại Samsung Galaxy M30s khẩu độ đạt f/2. Điện thoại thông minh đầu tiên có đèn flash Không có dữ liệu, điện thoại thứ hai có đèn flash LED.

Độ phân giải của máy ảnh trước cho thiết bị đầu tiên là 24 MP so với 16 MP cho Samsung Galaxy M30s. Đối với khẩu độ, điện thoại thông minh đầu tiên có f/2 so với f/2 của điện thoại thông minh thứ hai.

So sánh hiệu suất. Huawei Honor 10 GT đã cài đặt chip Không có dữ liệu. Tần số bộ xử lý đạt Không có dữ liệu GHz. Không có dữ liệu chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số của lõi đồ họa đạt Không có dữ liệu MHz. Huawei Honor 10 GT đã cài đặt 8 GB RAM. Dung lượng RAM tối đa cho kiểu máy này đạt Không có dữ liệu. Phiên bản RAM là DDRKhông có dữ liệu.

Samsung Galaxy M30s được trang bị Samsung Exynos 7 Octa 9611. Tần số bộ xử lý là 2.3 GHz. Về mặt đồ họa, nhân ARM Mali-G72 được sử dụng ở đây. Lõi video có khả năng hoạt động ở tần số lên tới 850 MHz. Máy được trang bị RAM 6 GB. Phiên bản RAM cho Samsung Galaxy M30s DDR4.

Kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Huawei Honor 10 GT đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 911349 điểm có thể. Samsung Galaxy M30s đã ghi được 176231 trên AnTuTu.

So sánh các màn hình. Trên tàu Huawei Honor 10 GT đã cài đặt ma trận màn hình Không có dữ liệu. Độ phân giải màn hình là 5.8 inch. Mật độ điểm ảnh đạt tới 432màn hình dpi.

Tốc độ làm mới màn hình của

Huawei Honor 10 GT là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng của màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Samsung Galaxy M30s có ma trận Super AMOLED với đường chéo là 6.4 inch. Ở đây mật độ điểm ảnh là 404 ppi. Tốc độ làm mới màn hình là 60 Hz. Và độ sáng màn hình đạt 654 cd/m².

Thiết bị và đặc điểm chung. Huawei Honor 10 GT ra mắt vào năm Không có dữ liệu. Samsung Galaxy M30s đã gửi Không có dữ liệu.

Điện thoại thông minh đầu tiên có lớp bảo vệKhông có dữ liệu chống bụi và hơi ẩm IP, so với lớpKhông có dữ liệu IP của thiết bị thứ hai.

Huawei Honor 10 GT hỗ trợ tối đa 2 thẻ sim, so với 2 của Samsung Galaxy M30s.

Huawei Honor 10 GT nặng 153 gam so với 188 gam của Samsung Galaxy M30s. Độ dày của điện thoại thông minh đầu tiên là 7.7 mm, so với 8.9 mm của điện thoại thông minh thứ hai.

Huawei Honor 10 GT có phiên bản USB 2 và Samsung Galaxy M30s có phiên bản USB 2. Điện thoại thông minh đầu tiên đang chạy phiên bản Android Không có dữ liệu. Thiết bị thứ hai đã cài đặt phiên bản Android 9. Huawei Honor 10 GT có khả năng hỗ trợ phiên bản Không có dữ liệu Wi-Fi. Samsung Galaxy M30s hỗ trợ phiên bản Wi-Fi 802.11 a/b/g/ac.

Điện thoại thông minh đầu tiên hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB, điện thoại thông minh thứ hai lên tới 512 GB.

Tại sao Samsung Galaxy M30s tốt hơn Huawei Honor 10 GT?

  • Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình 432 ppi против 404 ppi, thêm về 7%
  • ĐẬP 8 GB против 6 GB, thêm về 33%
  • Độ phân giải camera trước 24 MP против 16 MP, thêm về 50%
  • Cân nặng 153 g против 188 g, ít hơn bởi -19%

So sánh Huawei Honor 10 GT và Samsung Galaxy M30s: khoảng thời gian cơ bản

Huawei Honor 10 GT
Huawei Honor 10 GT
Samsung Galaxy M30s
Samsung Galaxy M30s
Màn biểu diễn
ĐẬP
Bạn càng có nhiều RAM, bạn càng có thể chạy nhiều ứng dụng và quy trình cùng lúc mà không bị lag hoặc giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
8 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
6 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
cấu hình bộ xử lý
4 ядра по 2.4 + 4 ядра по 1.8 GHz
4 ядра по 2.3 + 4 ядра по 1.7
bộ nhớ tích lũy
128
max 1024
Trung bình:
128
max 1024
Trung bình:
Công nghệ xử ký
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
10 nm
Trung bình: 22.9 nm
10 nm
Trung bình: 22.9 nm
Trưng bày
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn. Hiển thị tất cả
432 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
404 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
5.8 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
6.4 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải màn hình càng cao thì hình ảnh hiển thị càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải màn hình không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Các yếu tố như loại màn hình, độ sáng, độ tương phản và tái tạo màu sắc cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
1080 x 2280 px
1080 x 2340
Máy ảnh
Độ phân giải camera trước
24 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
16 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
Độ phân giải máy ảnh chính
Độ phân giải của camera chính càng cao thì hình ảnh và video càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Chất lượng quang học, kích thước pixel, độ nhạy sáng và các yếu tố khác cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
16 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
48 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
Máy ảnh kép
Trong điều kiện ánh sáng kém, rất khó để chụp ảnh chất lượng cao. Camera kép chụp hai ảnh liên tiếp và chồng lên nhau, từ đó nâng cao chất lượng và độ sắc nét của ảnh. Nó cũng cho phép bạn làm mờ hậu cảnh. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Đặt giá trị ISO
Chứa
Chứa
Chế độ chụp
Chứa
Chứa
Quay video (máy ảnh chính)
2160 x 30
2160 x 30
Khẩu độ camera trước
Giá trị khẩu độ càng nhỏ, càng nhiều ánh sáng đi vào cảm biến máy ảnh, điều này có thể cải thiện chất lượng chụp trong điều kiện tối. Hiển thị tất cả
2
max 5
Trung bình: 2.1
2
max 5
Trung bình: 2.1
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Không có dữ liệu
LED
Máy ảnh kép
Trong điều kiện ánh sáng kém, rất khó để chụp ảnh chất lượng cao. Camera kép chụp hai ảnh liên tiếp và chồng lên nhau, từ đó nâng cao chất lượng và độ sắc nét của ảnh. Nó cũng cho phép bạn làm mờ hậu cảnh. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Tự động lấy nét theo pha (PDAF)
Công nghệ lấy nét tự động sử dụng so sánh pha để lấy nét nhanh và chính xác vào chủ thể. Công nghệ này phân tích pha ánh sáng đi qua ống kính của điện thoại thông minh để xác định xem một đối tượng có được lấy nét hay không. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Ắc quy
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
3400 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
6000 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
Công nghệ sạc nhanh
Để giảm thời gian sạc, các thiết bị sử dụng công nghệ sạc nhanh Quick Charge hoặc Pump Express của Qualcomm. Chẳng hạn với công nghệ này, bạn chỉ mất 30 phút để sạc pin lên 50%. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Khác
Các đặc điểm chính
Cân nặng
153 g
Trung bình: 158.9 g
188 g
Trung bình: 158.9 g
độ dày
7.7 mm
Trung bình: 9.7 mm
8.9 mm
Trung bình: 9.7 mm
Chiều rộng
71.2 mm
Trung bình: 71 mm
75.1 mm
Trung bình: 71 mm
Chiều cao
149.6 mm
Trung bình: 143.5 mm
159 mm
Trung bình: 143.5 mm
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Giao diện và thông tin liên lạc
GPS
GPS giúp xác định vị trí của đối tượng, để tìm bản đồ. Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu điều hướng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
NFC
NFC là giao tiếp trường gần cần thiết cho các giao dịch, thanh toán.
Chứa
Chứa
Phiên bản Bluetooth
Mỗi phiên bản Bluetooth mới đều có những tính năng và cải tiến riêng so với phiên bản trước.
4.2
max 6
Trung bình: 3.9
5
max 6
Trung bình: 3.9
Đầu vào 2160
30
max 120
Trung bình: 36.9
30
max 120
Trung bình: 36.9
Quay video HDR10
Khả năng quay video với dải động được cải thiện và màu sắc sáng hơn và tương phản hơn.
Chứa
Chứa
Số lượng thẻ SIM
2
max 2
Trung bình: 1.9
2
max 2
Trung bình: 1.9
cập nhật OTA
Với chức năng cập nhật OTA, điện thoại thông minh có thể tự động tải xuống và cài đặt các phiên bản mới của hệ điều hành, bản vá bảo mật và các bản cập nhật khác mà không cần kết nối với máy tính. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
4G (LTE)
LTE được đặt trên một hệ thống trên chip (SoC). LTE loại di động tích hợp cho phép bạn tải xuống nhanh hơn nhiều so với các công nghệ 3G cũ hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
con quay hồi chuyển
Con quay hồi chuyển là cần thiết để đo hoặc duy trì hướng của thiết bị. Nó đạt được bằng cách đo vận tốc góc quay. Ban đầu chúng được chế tạo với rôto quay có thể phát hiện những thay đổi về hướng như quay hoặc xoắn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản USB
Phiên bản mới quản lý điện năng tiện lợi hơn, thao tác nhanh hơn
2
max 3.2
Trung bình: 2.1
2
max 3.2
Trung bình: 2.1
La bàn
La bàn rất cần thiết cho phần mềm điều hướng và trò chơi.
Chứa
Chứa
Wi-Fi
Thiết bị có thể hoạt động thông qua Wi-Fi.
Chứa
Chứa
gia tốc kế
Gia tốc kế đo gia tốc tuyến tính của thiết bị trong không gian. Nó là cần thiết để xác định thời điểm thiết bị thay đổi từ dọc sang ngang. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa

FAQ

Huawei Honor 10 GT và Samsung Galaxy M30s hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, Huawei Honor 10 GT đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Samsung Galaxy M30s đạt 176231 trong bài kiểm tra AnTuTu trên tổng số 911349 có thể.

Điện thoại thông minh có camera gì?

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Huawei Honor 10 GT 16 MP, so với 48 MP cho Samsung Galaxy M30s.

Máy ảnh trước của điện thoại thông minh đầu tiên nhận được độ phân giải 24 MP, so với 16 MP của chiếc thứ hai.

Bộ tích lũy nào tốt hơn cho Huawei Honor 10 GT hoặc Samsung Galaxy M30s?

Dung lượng pin của Huawei Honor 10 GT là 3400 mAh, so với 6000 của Samsung Galaxy M30s.

Loại bộ nhớ nào?

Đối với bộ nhớ trong, nó là 128 GB cho thiết bị đầu tiên và 128 GB cho thiết bị thứ hai.

Điện thoại thông minh có màn hình gì

Màn hình của điện thoại thông minh đầu tiên được trang bị ma trận Không có dữ liệu, màn hình thứ hai có ma trận Super AMOLED.

Bộ xử lý nào tốt hơn - Huawei Honor 10 GT hay Samsung Galaxy M30s?

Huawei Honor 10 GT có Không có dữ liệu trên tàu, người kia có Samsung Exynos 7 Octa 9611.

Độ phân giải màn hình là gì?

Độ phân giải màn hình của Huawei Honor 10 GT là 5.8 inch, so với 6.4 inch của Samsung Galaxy M30s.

Chúng nặng bao nhiêu?

Huawei Honor 10 GT nặng 153 gam so với 188 gam của Samsung Galaxy M30s.

Có bao nhiêu thẻ SIM được hỗ trợ?

Điện thoại thông minh đầu tiên có thể hỗ trợ tối đa 2, so với 2 cho điện thoại thông minh thứ hai.

Việc bán hàng bắt đầu khi nào?

Huawei Honor 10 GT đã được công bố vào Không có dữ liệu. Samsung Galaxy M30s trong Không có dữ liệu.

Bạn đang sử dụng phiên bản hệ điều hành nào?

Huawei Honor 10 GT Không có dữ liệu có phiên bản Android, Samsung Galaxy M30s 9 có phiên bản Android.

Điện thoại thông minh có thể cài đặt bao nhiêu bộ nhớ?

Huawei Honor 10 GT hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB và Samsung Galaxy M30s lên tới 512 GB.

Loại chống ẩm nào?

IPKhông có dữ liệu của Huawei Honor 10 GT so với IPKhông có dữ liệu của Samsung Galaxy M30s.