Acer One 10 Acer One 10
Huawei Enjoy Tablet 2 Huawei Enjoy Tablet 2
VS

So sánh Acer One 10 vs Huawei Enjoy Tablet 2

Acer One 10

Acer One 10

Xếp hạng: 17 Điểm
Huawei Enjoy Tablet 2

WINNER
Huawei Enjoy Tablet 2

Xếp hạng: 31 Điểm
cấp độ
Acer One 10
Huawei Enjoy Tablet 2
Màn biểu diễn
1
2
Máy ảnh
2
3
Ắc quy
6
5
Khác
5
7
Các đặc điểm chính
5
7
Trưng bày
7
7
Giao diện và thông tin liên lạc
5
7

Thông số kỹ thuật và tính năng

AnTuTu Benchmark

Acer One 10: 32221 Huawei Enjoy Tablet 2: 109032

Độ phân giải máy ảnh chính

Acer One 10: 2 MP Huawei Enjoy Tablet 2: 5 MP

Mật độ điểm ảnh

Acer One 10: 149 ppi Huawei Enjoy Tablet 2: 218 ppi

kích thước hiển thị

Acer One 10: 10.1 " Huawei Enjoy Tablet 2: 10.1 "

Dung lượng pin

Acer One 10: 8400 mAh Huawei Enjoy Tablet 2: 5100 mAh

Mô tả

Chào mừng bạn đến với phần so sánh chuyên sâu của chúng tôi về hai đối thủ cạnh tranh máy tính bảng: Acer One 10 và Huawei Enjoy Tablet 2. Cả hai máy tính bảng đều được thiết kế dành cho bạn và mỗi chiếc đều có điểm mạnh riêng. Hãy cùng nhau đi sâu vào chi tiết.

Chiều rộng của Acer One 10 là 258 mm và Huawei Enjoy Tablet 2 là 240.2 mm. Chiều cao của viên thứ nhất là 120.6 mm và của viên thứ hai là 159 mm. Độ dày Acer One 10 - 10.9 mm, so với - 7.9 mm. Acer One 10 nặng 509g so với 450g.

Acer One 10 chạy trên Android Không có dữ liệu. Lớp bảo mật là Không có dữ liệu. Huawei Enjoy Tablet 2 hoạt động trên Android Không có dữ liệu. Có lớp bảo vệ Không có dữ liệu.

Màn hình

Acer One 10 có màn hình 10.1 inch. Hiển thị dựa trên ma trận LCD IPS. Độ phân giải màn hình là 800 x 1280 px và mật độ điểm ảnh đạt 149 ppi, mang lại hình ảnh phong phú và sống động. Để so sánh, Huawei Enjoy Tablet 2 cung cấp màn hình 10.1 inch. Ma trận LCD IPS. Độ phân giải 1920 x 1200 px và mật độ 218ppi đảm bảo chi tiết và độ rõ nét tuyệt vời.

Hiệu suất

Trái tim của Acer One 10 là bộ xử lý Intel Atom Z3735F hoạt động ở tần số 1.83 MHz. Cấu hình bộ xử lý Không có dữ liệu. Acer One 10 được trang bị Không có dữ liệu lõi.  Xuất xưởng với 2 GB RAM. Bộ xử lý video Intel HD Graphics chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số tối đa của lõi đồ họa  Không có dữ liệu MHz. Tất cả điều này đảm bảo hoạt động trơn tru và nhanh chóng của các ứng dụng và trò chơi. Ngược lại, Huawei Enjoy Tablet 2 chạy trên bộ xử lý Huawei HiSilicon KIRIN 710A chạy ở 2.2 MHz. Cấu hình bộ xử lý Không có dữ liệu. Dung lượng RAM là 4 GB RAM. Huawei Enjoy Tablet 2 có bộ xử lý video  ARM Mali-G51. Xung nhịp GPU đạt Không có dữ liệu MHz, mang lại hiệu suất vượt trội và hiệu suất ứng dụng nhanh.

Theo Điểm chuẩn AnTuTu, Acer One 10 đạt 32221 điểm, trong khi Huawei Enjoy Tablet 2 đạt 109032 điểm.

Máy ảnh và Video

Độ phân giải máy ảnh chính của Acer One 10 là 2 MP. Khẩu độ f/Không có dữ liệu. Cảm biến Không có dữ liệu mang lại hình ảnh và video tuyệt vời. Nó cũng có một Không có dữ liệumáy ảnh mặt trước MP.  Khẩu độ máy ảnh trước f/Không có dữ liệu. Huawei Enjoy Tablet 2 có máy ảnh 5 MP trong kho vũ khí của mình. Khẩu độ của nó là f/2.2. Nhà sản xuất cũng không quên camera trước và cung cấp cho nó độ phân giải 2 MP. Khẩu độ của máy ảnh trước tại Huawei Enjoy Tablet 2 f/Không có dữ liệu.

Pin và sạc

Acer One 10 có pin Li-Polymer. Dung lượng của nó là 8400 mAh. Hỗ trợ sạc nhanh với công suất Không có dữ liệu W. Ngược lại, Huawei Enjoy Tablet 2 cung cấp  pin có dung lượng 5100 mAh. Hỗ trợ sạc nhanh với công suất 10 W, mang đến thời gian sạc nhanh chóng.

Bộ nhớ và lưu trữ

Acer One 10 có bộ nhớ trong 512 GB để lưu trữ tệp và dữ liệu. Mặt khác, Huawei Enjoy Tablet 2 cung cấp 128 GB bộ nhớ trong.

Tại sao Huawei Enjoy Tablet 2 tốt hơn Acer One 10?

  • Dung lượng pin 8400 mAh против 5100 mAh, thêm về 65%
  • Dung lượng lưu trữ tích hợp 512 GB против 128 GB, thêm về 300%

So sánh Acer One 10 và Huawei Enjoy Tablet 2: khoảng thời gian cơ bản

Acer One 10
Acer One 10
Huawei Enjoy Tablet 2
Huawei Enjoy Tablet 2
Màn biểu diễn
AnTuTu Benchmark
Một điểm chuẩn hiệu suất phổ biến cho các thiết bị di động, bao gồm cả máy tính bảng. Nó đo lường hiệu suất tổng thể của một thiết bị, bao gồm bộ xử lý, đồ họa, RAM và bộ nhớ. Giá trị càng cao, hiệu suất càng tốt. Hiển thị tất cả
32221
max 1124350
Trung bình: 159247.3
109032
max 1124350
Trung bình: 159247.3
tần số CPU
1.83 GHz
max 4.8
Trung bình: 2 GHz
2.2 GHz
max 4.8
Trung bình: 2 GHz
Dung lượng lưu trữ tích hợp
512 GB
max 1000
Trung bình: 87.9 GB
128 GB
max 1000
Trung bình: 87.9 GB
CPU
Intel Atom Z3735F
Huawei HiSilicon KIRIN 710A
mô hình bộ xử lý
Intel Atom Z3735F
Huawei HiSilicon KIRIN 710A
bộ xử lý video
Chịu trách nhiệm xử lý và tăng tốc phát lại nội dung video.
Intel HD Graphics
ARM Mali-G51
ĐẬP
Dung lượng RAM càng lớn, máy tính bảng có thể xử lý đồng thời nhiều tác vụ và ứng dụng mà không bị giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
2 GB
max
Trung bình: GB
4 GB
max
Trung bình: GB
Hỗ trợ thẻ nhớ
Khe cắm tiêu chuẩn cho thẻ SD, MicroSD và các thẻ nhớ khác sẽ cho phép bạn tăng bộ nhớ trong của thiết bị bằng cách sử dụng các mô-đun bộ nhớ bổ sung hoặc truyền thông tin, chẳng hạn như ảnh từ thiết bị sang thẻ nhớ. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Chứa
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Chứa
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
22 nm
Trung bình: 23.1 nm
12 nm
Trung bình: 23.1 nm
Máy ảnh
Độ phân giải máy ảnh chính
Độ phân giải cao hơn thường có nghĩa là hình ảnh tốt hơn với nhiều chi tiết hơn. Tuy nhiên, điều đáng ghi nhớ là chất lượng hình ảnh không chỉ được xác định bởi độ phân giải của máy ảnh mà còn bởi các yếu tố khác, chẳng hạn như kích thước pixel, quang học và thuật toán xử lý hình ảnh. Hiển thị tất cả
2 MP
max 50
Trung bình: 6.6 MP
5 MP
max 50
Trung bình: 6.6 MP
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
chụp toàn cảnh
Thiết bị cho phép bạn chụp ảnh toàn cảnh 360°. Trong khi bạn rẽ tại chỗ, thiết bị sẽ chụp một số ảnh và kết hợp chúng thành một bức ảnh tổng thể. Ảnh toàn cảnh 360° hình cầu được tạo trong đó có thể nhìn thấy các chi tiết từ mọi góc độ. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Chứa
Ổn định quang học
Một công nghệ được sử dụng trong máy tính bảng để giảm mờ hình ảnh khi chụp. Cho phép bạn có được những bức ảnh và video rõ nét và ổn định hơn ngay cả khi đang di chuyển hoặc trong điều kiện ánh sáng yếu. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
Video chuyển động chậm
30
max 240
Trung bình: 42.9
30
max 240
Trung bình: 42.9
Scene mode
Cho phép bạn chọn các cài đặt chụp đặt trước được tối ưu hóa cho các cảnh và điều kiện ánh sáng khác nhau.
Chứa
Không có dữ liệu
Ắc quy
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng cao, máy tính bảng có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng thời lượng pin thực tế của máy tính bảng của bạn có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm độ sáng màn hình, cách sử dụng và cài đặt nguồn. Hiển thị tất cả
8400 mAh
max 20000
Trung bình: 6137.5 mAh
5100 mAh
max 20000
Trung bình: 6137.5 mAh
Hỗ trợ sạc không dây
Một bộ sạc không dây độc quyền được bao gồm trong thiết bị. Để sạc thiết bị của bạn, chỉ cần đặt thiết bị lên đế sạc. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
Loại pin
Các loại pin phổ biến nhất trong máy tính bảng là pin lithium-ion (Li-Ion) và pin lithium polymer (Li-Po). Chúng có cường độ năng lượng cao, kích thước nhỏ, khả năng tự phóng điện thấp. Hiển thị tất cả
Li-Polymer
Li-Polymer
sạc USB
Chứa
Chứa
Khác
Các đặc điểm chính
độ dày
10.9 mm
Trung bình: 9.5 mm
7.9 mm
Trung bình: 9.5 mm
Cân nặng
509 g
Trung bình: 552.3 g
450 g
Trung bình: 552.3 g
Chiều rộng
258 mm
max 454.7
Trung bình: 242.8 mm
240.2 mm
max 454.7
Trung bình: 242.8 mm
Chiều cao
120.6 mm
max 307
Trung bình: 164.3 mm
159 mm
max 307
Trung bình: 164.3 mm
Thương hiệu
Acer
Huawei
Ngày bắt đầu bán hàng
01/01/2016 12:00:00 am
07/01/2020 12:00:00 am
Trưng bày
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình máy tính bảng càng rõ ràng và chi tiết.
149 ppi
max 405
Trung bình: 211.7 ppi
218 ppi
max 405
Trung bình: 211.7 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
10.1 "
max 18.4
Trung bình: 9.7 "
10.1 "
max 18.4
Trung bình: 9.7 "
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình máy tính bảng càng chi tiết và rõ nét.
800 x 1280 px
1920 x 1200
sử dụng bề mặt
64 %
max 92
Trung bình: 73.3 %
73 %
max 92
Trung bình: 73.3 %
loại màn hình
Màn hình tinh thể lỏng (LCD) - Cung cấp khả năng tái tạo màu sắc và độ sáng tốt, nhưng có thể bị hạn chế về góc nhìn. OLED - Độ tương phản cao, màu sắc phong phú và góc nhìn rộng. Nhờ khả năng tắt pixel, màu đen sâu và hiệu quả năng lượng đạt được. AMOLED là phiên bản cao cấp của OLED với độ sáng và độ tương phản được cải thiện. Cung cấp màu sắc phong phú hơn và hiệu quả năng lượng tốt hơn. IPS - Cung cấp góc nhìn rộng và tái tạo màu sắc chính xác. Nó có độ sáng cao và khả năng đọc tốt dưới ánh sáng mặt trời trực tiếp. Hiển thị tất cả
LCD IPS
LCD IPS
Tỷ lệ khung hình
8:5
16:9
Cảm ưng đa điểm
Khả năng nhận diện và xử lý đồng thời nhiều lần chạm trên màn hình. Điều này cho phép người dùng sử dụng nhiều ngón tay để thực hiện các hành động khác nhau như phóng to hoặc thu nhỏ hình ảnh. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
điện dung
Chứa
Chứa
Giao diện và thông tin liên lạc
NFC
NFC là giao tiếp trường gần cần thiết cho các giao dịch, thanh toán.
KHÔNG
KHÔNG
Phiên bản Bluetooth
Các phiên bản Bluetooth mới hơn thường cung cấp tốc độ dữ liệu nhanh hơn, hiệu suất năng lượng tốt hơn và khả năng kết nối nâng cao. Hiển thị tất cả
4
max 5.3
Trung bình: 4
5.1
max 5.3
Trung bình: 4
Máy quét dấu vân tay
Một dấu vân tay được quét bởi thiết bị được sử dụng để xác định người dùng.
KHÔNG
KHÔNG
Phiên bản USB
Phiên bản mới quản lý điện năng tiện lợi hơn, thao tác nhanh hơn
2
max 3.2
Trung bình: 2.2
2
max 3.2
Trung bình: 2.2
con quay hồi chuyển
Con quay hồi chuyển là cần thiết để đo hoặc duy trì hướng của thiết bị. Nó đạt được bằng cách đo vận tốc góc quay. Ban đầu chúng được chế tạo với rôto quay có thể phát hiện những thay đổi về hướng như quay hoặc xoắn. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
La bàn
La bàn rất cần thiết cho phần mềm điều hướng và trò chơi.
KHÔNG
Chứa
Wi-Fi
Thiết bị có thể hoạt động thông qua Wi-Fi.
Chứa
Chứa
GPS
GPS giúp xác định vị trí của đối tượng, để tìm bản đồ. Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu điều hướng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Áp kế
Một phong vũ biểu là cần thiết để đo áp suất khí quyển. Thiết bị có thể cảnh báo về những thay đổi bất ngờ của thời tiết, chẳng hạn như nếu áp suất giảm mạnh, điều này cho thấy thời tiết sẽ xấu đi trong thời gian tới. Khi được định cấu hình đúng, phong vũ biểu có thể xác định độ cao và xác định vị trí chính xác khi được kết nối với GPS. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
Wi-Fi Hotspot
Với gói dữ liệu phù hợp, bạn không cần phải kết nối Internet qua cáp hoặc DSL nữa.
Chứa
Chứa
OTA (Over The Air)
Tất cả danh bạ và mục nhập lịch đều được đồng bộ hóa qua mạng (OTA).
Chứa
Chứa
5G
KHÔNG
KHÔNG
Cảm biến ánh sáng
Giúp bạn tự động điều chỉnh độ sáng của màn hình máy tính bảng theo điều kiện ánh sáng.
Chứa
Chứa
tiêu chuẩn được hỗ trợ
802.11b/g/n
802.11a/b/g/n/n/ac
A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
Cho phép bạn truyền âm thanh chất lượng cao qua kết nối Bluetooth.
Chứa
Chứa

FAQ

Kết quả điểm chuẩn giữa Acer One 10 và Huawei Enjoy Tablet 2 khác nhau như thế nào?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, Acer One 10 ghi được 32221 điểm, trong khi Huawei Enjoy Tablet 2 ghi được 109032 trong tổng số 911349 điểm có thể có.

Máy tính bảng nào có máy ảnh tốt hơn - Acer One 10 hay Huawei Enjoy Tablet 2?

Máy ảnh chính của Acer One 10 có độ phân giải cảm biến là 2 megapixel, trong khi Huawei Enjoy Tablet 2 có độ phân giải của cảm biến là 5 megapixel.

Pin nào tốt hơn - Acer One 10 hay Huawei Enjoy Tablet 2?

Dung lượng pin của

Acer One 10 là 8400 mAh, trong khi của Huawei Enjoy Tablet 2 là 5100 mAh.

Bộ nhớ nào khả dụng trên các máy tính bảng này?

Acer One 10 có bộ nhớ trong 512 GB và Huawei Enjoy Tablet 2 có 128 GB.

Màn hình nào được sử dụng trong các máy tính bảng này?

Màn hình của Acer One 10 có ma trận LCD IPS. Huawei Enjoy Tablet 2 sử dụng ma trận LCD IPS.

Bộ xử lý nào được cung cấp trong Acer One 10 và Huawei Enjoy Tablet 2?

Acer One 10 đang chạy trên bộ xử lý Intel Atom Z3735F và Huawei Enjoy Tablet 2 đang chạy trên bộ xử lý Huawei HiSilicon KIRIN 710A.

Độ phân giải màn hình của máy tính bảng Acer One 10 và Huawei Enjoy Tablet 2 là bao nhiêu?

Acer One 10 có độ phân giải màn hình là 800 x 1280 inch và Huawei Enjoy Tablet 2 có độ phân giải là 1920 x 1200 inch.

Trọng lượng của máy tính bảng Acer One 10 và Huawei Enjoy Tablet 2 là bao nhiêu?

Acer One 10 nặng 509 gam trong khi Huawei Enjoy Tablet 2 nặng 450 gam.

Những máy tính bảng này hỗ trợ bao nhiêu thẻ SIM?

Acer One 10 hỗ trợ tối đa Không có dữ liệu thẻ SIM. Huawei Enjoy Tablet 2 số này là 1.

Những viên thuốc này có khả năng chống ẩm nào?

Acer One 10 là IPKhông có dữ liệu không thấm nước. Huawei Enjoy Tablet 2 giá trị này là IPKhông có dữ liệu.

Bao nhiêu RAM được cài đặt trong Acer One 10 và Huawei Enjoy Tablet 2?

Dung lượng RAM tối đa trong Acer One 10 là 2 GB và trong Huawei Enjoy Tablet 2 là 4 GB.