Nokia 130 (2017) Nokia 130 (2017)
HTC One M8s HTC One M8s
VS

So sánh Nokia 130 (2017) vs HTC One M8s

Nokia 130 (2017)

Nokia 130 (2017)

Xếp hạng: 3 Điểm
HTC One M8s

WINNER
HTC One M8s

Xếp hạng: 33 Điểm
cấp độ
Nokia 130 (2017)
HTC One M8s
Màn biểu diễn
0
0
Trưng bày
2
6
Máy ảnh
0
1
Ắc quy
1
2
Khác
0
5
Các đặc điểm chính
7
5
Âm thanh
10
10
Giao diện và thông tin liên lạc
2
7

Thông số kỹ thuật và tính năng

Độ phân giải máy ảnh chính

Nokia 130 (2017): 0.3 MP HTC One M8s: 13 MP

Dung lượng pin

Nokia 130 (2017): 1020 mAh HTC One M8s: 2840 mAh

Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình

Nokia 130 (2017): 112 ppi HTC One M8s: 442 ppi

kích thước hiển thị

Nokia 130 (2017): 1.8 " HTC One M8s: 5 "

ĐẬP

Nokia 130 (2017): 0.004 GB HTC One M8s: 2 GB

Mô tả

So sánh máy ảnh Trong các bài kiểm tra DxOMark, Nokia 130 (2017) đã ghi được Không có dữ liệu điểm. HTC One M8s đạt điểm Không có dữ liệu trong bài kiểm tra máy ảnh DxOMark.

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Nokia 130 (2017) 0.3 MP, so với 13 MP cho HTC One M8s. Khẩu độ máy ảnh chính tại Nokia 130 (2017) f/Không có dữ liệu. Tại HTC One M8s khẩu độ đạt f/2. Điện thoại thông minh đầu tiên có đèn flash Không có dữ liệu, điện thoại thứ hai có đèn flash Dual LED.

Độ phân giải của máy ảnh trước cho thiết bị đầu tiên là Không có dữ liệu MP so với 5 MP cho HTC One M8s. Đối với khẩu độ, điện thoại thông minh đầu tiên có f/Không có dữ liệu so với f/2.8 của điện thoại thông minh thứ hai.

So sánh hiệu suất. Nokia 130 (2017) đã cài đặt chip Không có dữ liệu. Tần số bộ xử lý đạt Không có dữ liệu GHz. Không có dữ liệu chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số của lõi đồ họa đạt Không có dữ liệu MHz. Nokia 130 (2017) đã cài đặt 0.004 GB RAM. Dung lượng RAM tối đa cho kiểu máy này đạt Không có dữ liệu. Phiên bản RAM là DDRKhông có dữ liệu.

HTC One M8s được trang bị Qualcomm Snapdragon 615. Tần số bộ xử lý là 1.7 GHz. Về mặt đồ họa, nhân Qualcomm Adreno 405 được sử dụng ở đây. Lõi video có khả năng hoạt động ở tần số lên tới 500 MHz. Máy được trang bị RAM 2 GB. Phiên bản RAM cho HTC One M8s DDRKhông có dữ liệu.

Kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Nokia 130 (2017) đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 911349 điểm có thể. HTC One M8s đã ghi được 30012 trên AnTuTu.

So sánh các màn hình. Trên tàu Nokia 130 (2017) đã cài đặt ma trận màn hình TFT. Độ phân giải màn hình là 1.8 inch. Mật độ điểm ảnh đạt tới 112màn hình dpi.

Tốc độ làm mới màn hình của

Nokia 130 (2017) là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng của màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

HTC One M8s có ma trận IPS LCD với đường chéo là 5 inch. Ở đây mật độ điểm ảnh là 442 ppi. Tốc độ làm mới màn hình là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Thiết bị và đặc điểm chung. Nokia 130 (2017) ra mắt vào năm Không có dữ liệu. HTC One M8s đã gửi Không có dữ liệu.

Điện thoại thông minh đầu tiên có lớp bảo vệKhông có dữ liệu chống bụi và hơi ẩm IP, so với lớpKhông có dữ liệu IP của thiết bị thứ hai.

Nokia 130 (2017) hỗ trợ tối đa 2 thẻ sim, so với 1 của HTC One M8s.

Nokia 130 (2017) nặng 74 gam so với 160 gam của HTC One M8s. Độ dày của điện thoại thông minh đầu tiên là 14.2 mm, so với 9.6 mm của điện thoại thông minh thứ hai.

Nokia 130 (2017) có phiên bản USB 2 và HTC One M8s có phiên bản USB 2. Điện thoại thông minh đầu tiên đang chạy phiên bản Android Không có dữ liệu. Thiết bị thứ hai đã cài đặt phiên bản Android 5. Nokia 130 (2017) có khả năng hỗ trợ phiên bản Không có dữ liệu Wi-Fi. HTC One M8s hỗ trợ phiên bản Wi-Fi 802.11 a/b/g/ac.

Điện thoại thông minh đầu tiên hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB, điện thoại thông minh thứ hai lên tới Không có dữ liệu GB.

Tại sao HTC One M8s tốt hơn Nokia 130 (2017)?

  • Cân nặng 74 g против 160 g, ít hơn bởi -54%

So sánh Nokia 130 (2017) và HTC One M8s: khoảng thời gian cơ bản

Nokia 130 (2017)
Nokia 130 (2017)
HTC One M8s
HTC One M8s
Màn biểu diễn
ĐẬP
Bạn càng có nhiều RAM, bạn càng có thể chạy nhiều ứng dụng và quy trình cùng lúc mà không bị lag hoặc giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
0.004 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
2 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
Thẻ nhớ
microSDHC
microSDXC
bộ nhớ tích lũy
0.008
max 1024
Trung bình:
32
max 1024
Trung bình:
Trưng bày
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn. Hiển thị tất cả
112 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
442 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
1.8 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
5 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải màn hình càng cao thì hình ảnh hiển thị càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải màn hình không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Các yếu tố như loại màn hình, độ sáng, độ tương phản và tái tạo màu sắc cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
120 x 160 px
1080 x 1920
Ma trận màn hình
Có nhiều loại ma trận màn hình khác nhau như IPS, AMOLED, TFT và các loại khác. Màn hình IPS cung cấp góc nhìn rộng và độ chính xác màu tốt. Màn hình AMOLED có màu sắc phong phú hơn, màu đen sâu hơn và mức tiêu thụ điện năng thấp hơn. Màn hình TFT thường có giá phải chăng hơn nhưng có thể có góc nhìn hạn chế và khả năng tái tạo màu sắc kém chính xác hơn. Hiển thị tất cả
TFT
IPS LCD
Tỷ lệ khung hình
4:3
16:09
Máy ảnh
Độ phân giải máy ảnh chính
Độ phân giải của camera chính càng cao thì hình ảnh và video càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Chất lượng quang học, kích thước pixel, độ nhạy sáng và các yếu tố khác cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
0.3 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
13 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
Ắc quy
Loại pin
Một trong những loại phổ biến nhất là pin lithium-ion (Li-Ion).
Li-Ion
Li-Polymer
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
1020 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
2840 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
pin rời
Chứa
Không có dữ liệu
Khác
Các đặc điểm chính
Cân nặng
74 g
Trung bình: 158.9 g
160 g
Trung bình: 158.9 g
độ dày
14.2 mm
Trung bình: 9.7 mm
9.6 mm
Trung bình: 9.7 mm
Chiều rộng
48.4 mm
Trung bình: 71 mm
70.6 mm
Trung bình: 71 mm
Chiều cao
111.5 mm
Trung bình: 143.5 mm
146.4 mm
Trung bình: 143.5 mm
Đầu mức bức xạ SAR
Lượng năng lượng sóng điện từ được hấp thụ bởi các mô trên đầu người dùng khi sử dụng thiết bị.
1.45
max 2.79
Trung bình: 0.7
max 2.79
Trung bình: 0.7
Mức bức xạ SAR đối với cơ thể
Lượng năng lượng sóng điện từ được hấp thụ bởi các mô của cơ thể người dùng khi sử dụng thiết bị.
1.49
max 97
Trung bình: 1
max 97
Trung bình: 1
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
loại SIM
Có một số loại thẻ SIM, bao gồm SIM tiêu chuẩn, Micro SIM, Nano SIM và eSIM. Micro SIM được thiết kế cho các thiết bị nhỏ hơn và Nano SIM dành cho điện thoại thông minh thậm chí còn mỏng hơn và nhỏ gọn hơn. eSIM (SIM nhúng) là mô-đun SIM điện tử nhúng không yêu cầu thẻ vật lý. Hiển thị tất cả
Mini SIM
Nano SIM
Âm thanh
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
máy thu FM
Nó có thể hoạt động như đài FM nếu bạn kết nối tai nghe.
Chứa
Chứa
Giao diện và thông tin liên lạc
Phiên bản Bluetooth
Mỗi phiên bản Bluetooth mới đều có những tính năng và cải tiến riêng so với phiên bản trước.
3
max 6
Trung bình: 3.9
4
max 6
Trung bình: 3.9
Số lượng thẻ SIM
2
max 2
Trung bình: 1.9
1
max 2
Trung bình: 1.9
Phiên bản USB
Phiên bản mới quản lý điện năng tiện lợi hơn, thao tác nhanh hơn
2
max 3.2
Trung bình: 2.1
2
max 3.2
Trung bình: 2.1
Cảm biến tiệm cận
Mục đích chính của cảm biến là tự động tắt màn hình hoặc chặn đầu vào cảm ứng khi điện thoại thông minh ở gần tai người dùng trong khi gọi hoặc để gần mặt khi trò chuyện. Điều này ngăn việc vô tình chạm hoặc kích hoạt các chức năng trong khi gọi và cải thiện khả năng sử dụng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa

FAQ

Nokia 130 (2017) và HTC One M8s hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, Nokia 130 (2017) đã ghi được Không có dữ liệu điểm. HTC One M8s đạt 30012 trong bài kiểm tra AnTuTu trên tổng số 911349 có thể.

Điện thoại thông minh có camera gì?

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Nokia 130 (2017) 0.3 MP, so với 13 MP cho HTC One M8s.

Máy ảnh trước của điện thoại thông minh đầu tiên nhận được độ phân giải Không có dữ liệu MP, so với 5 MP của chiếc thứ hai.

Bộ tích lũy nào tốt hơn cho Nokia 130 (2017) hoặc HTC One M8s?

Dung lượng pin của Nokia 130 (2017) là 1020 mAh, so với 2840 của HTC One M8s.

Loại bộ nhớ nào?

Đối với bộ nhớ trong, nó là 0.008 GB cho thiết bị đầu tiên và 32 GB cho thiết bị thứ hai.

Điện thoại thông minh có màn hình gì

Màn hình của điện thoại thông minh đầu tiên được trang bị ma trận TFT, màn hình thứ hai có ma trận IPS LCD.

Bộ xử lý nào tốt hơn - Nokia 130 (2017) hay HTC One M8s?

Nokia 130 (2017) có Không có dữ liệu trên tàu, người kia có Qualcomm Snapdragon 615.

Độ phân giải màn hình là gì?

Độ phân giải màn hình của Nokia 130 (2017) là 1.8 inch, so với 5 inch của HTC One M8s.

Chúng nặng bao nhiêu?

Nokia 130 (2017) nặng 74 gam so với 160 gam của HTC One M8s.

Có bao nhiêu thẻ SIM được hỗ trợ?

Điện thoại thông minh đầu tiên có thể hỗ trợ tối đa 2, so với 1 cho điện thoại thông minh thứ hai.

Việc bán hàng bắt đầu khi nào?

Nokia 130 (2017) đã được công bố vào Không có dữ liệu. HTC One M8s trong Không có dữ liệu.

Bạn đang sử dụng phiên bản hệ điều hành nào?

Nokia 130 (2017) Không có dữ liệu có phiên bản Android, HTC One M8s 5 có phiên bản Android.

Điện thoại thông minh có thể cài đặt bao nhiêu bộ nhớ?

Nokia 130 (2017) hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB và HTC One M8s lên tới Không có dữ liệu GB.

Loại chống ẩm nào?

IPKhông có dữ liệu của Nokia 130 (2017) so với IPKhông có dữ liệu của HTC One M8s.