Xiaomi Mi Max 32GB Xiaomi Mi Max 32GB
HTC One A9 HTC One A9
VS

So sánh Xiaomi Mi Max 32GB vs HTC One A9

Xiaomi Mi Max 32GB

Xiaomi Mi Max 32GB

Xếp hạng: 12 Điểm
HTC One A9

WINNER
HTC One A9

Xếp hạng: 34 Điểm
cấp độ
Xiaomi Mi Max 32GB
HTC One A9
Màn biểu diễn
0
0
Trưng bày
4
6
Máy ảnh
0
1
Ắc quy
2
2
Khác
3
4
Các đặc điểm chính
3
5
Giao diện và thông tin liên lạc
4
7

Thông số kỹ thuật và tính năng

Độ phân giải máy ảnh chính

Xiaomi Mi Max 32GB: 16 MP HTC One A9: 13 MP

Dung lượng pin

Xiaomi Mi Max 32GB: 4850 mAh HTC One A9: 2150 mAh

Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình

Xiaomi Mi Max 32GB: 343 ppi HTC One A9: 442 ppi

kích thước hiển thị

Xiaomi Mi Max 32GB: 6.4 " HTC One A9: 5 "

ĐẬP

Xiaomi Mi Max 32GB: 3 GB HTC One A9: 3 GB

Mô tả

So sánh máy ảnh Trong các bài kiểm tra DxOMark, Xiaomi Mi Max 32GB đã ghi được Không có dữ liệu điểm. HTC One A9 đạt điểm Không có dữ liệu trong bài kiểm tra máy ảnh DxOMark.

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Xiaomi Mi Max 32GB 16 MP, so với 13 MP cho HTC One A9. Khẩu độ máy ảnh chính tại Xiaomi Mi Max 32GB f/Không có dữ liệu. Tại HTC One A9 khẩu độ đạt f/2. Điện thoại thông minh đầu tiên có đèn flash Không có dữ liệu, điện thoại thứ hai có đèn flash LED.

Độ phân giải của máy ảnh trước cho thiết bị đầu tiên là 5 MP so với 4.1 MP cho HTC One A9. Đối với khẩu độ, điện thoại thông minh đầu tiên có f/Không có dữ liệu so với f/2 của điện thoại thông minh thứ hai.

So sánh hiệu suất. Xiaomi Mi Max 32GB đã cài đặt chip Không có dữ liệu. Tần số bộ xử lý đạt Không có dữ liệu GHz. Không có dữ liệu chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số của lõi đồ họa đạt 600 MHz. Xiaomi Mi Max 32GB đã cài đặt 3 GB RAM. Dung lượng RAM tối đa cho kiểu máy này đạt 4. Phiên bản RAM là DDRKhông có dữ liệu.

HTC One A9 được trang bị Qualcomm Snapdragon 617. Tần số bộ xử lý là 1.5 GHz. Về mặt đồ họa, nhân Qualcomm Adreno 405 được sử dụng ở đây. Lõi video có khả năng hoạt động ở tần số lên tới 500 MHz. Máy được trang bị RAM 3 GB. Phiên bản RAM cho HTC One A9 DDR3.

Kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Xiaomi Mi Max 32GB đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 911349 điểm có thể. HTC One A9 đã ghi được 34020 trên AnTuTu.

So sánh các màn hình. Trên tàu Xiaomi Mi Max 32GB đã cài đặt ma trận màn hình Không có dữ liệu. Độ phân giải màn hình là 6.4 inch. Mật độ điểm ảnh đạt tới 343màn hình dpi.

Tốc độ làm mới màn hình của

Xiaomi Mi Max 32GB là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng của màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

HTC One A9 có ma trận AMOLED với đường chéo là 5 inch. Ở đây mật độ điểm ảnh là 442 ppi. Tốc độ làm mới màn hình là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Thiết bị và đặc điểm chung. Xiaomi Mi Max 32GB ra mắt vào năm Không có dữ liệu. HTC One A9 đã gửi Không có dữ liệu.

Điện thoại thông minh đầu tiên có lớp bảo vệKhông có dữ liệu chống bụi và hơi ẩm IP, so với lớpKhông có dữ liệu IP của thiết bị thứ hai.

Xiaomi Mi Max 32GB hỗ trợ tối đa 2 thẻ sim, so với 1 của HTC One A9.

Xiaomi Mi Max 32GB nặng 203 gam so với 143 gam của HTC One A9. Độ dày của điện thoại thông minh đầu tiên là 7.5 mm, so với 7.3 mm của điện thoại thông minh thứ hai.

Xiaomi Mi Max 32GB có phiên bản USB 2 và HTC One A9 có phiên bản USB 2. Điện thoại thông minh đầu tiên đang chạy phiên bản Android Không có dữ liệu. Thiết bị thứ hai đã cài đặt phiên bản Android 6. Xiaomi Mi Max 32GB có khả năng hỗ trợ phiên bản Không có dữ liệu Wi-Fi. HTC One A9 hỗ trợ phiên bản Wi-Fi 802.11 a/b/g/ac.

Điện thoại thông minh đầu tiên hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB, điện thoại thông minh thứ hai lên tới Không có dữ liệu GB.

Tại sao HTC One A9 tốt hơn Xiaomi Mi Max 32GB?

  • Độ phân giải máy ảnh chính 16 MP против 13 MP, thêm về 23%
  • Dung lượng pin 4850 mAh против 2150 mAh, thêm về 126%
  • kích thước hiển thị 6.4 " против 5 ", thêm về 28%
  • Độ phân giải camera trước 5 MP против 4.1 MP, thêm về 22%

So sánh Xiaomi Mi Max 32GB và HTC One A9: khoảng thời gian cơ bản

Xiaomi Mi Max 32GB
Xiaomi Mi Max 32GB
HTC One A9
HTC One A9
Màn biểu diễn
ĐẬP
Bạn càng có nhiều RAM, bạn càng có thể chạy nhiều ứng dụng và quy trình cùng lúc mà không bị lag hoặc giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
3 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
3 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
cấu hình bộ xử lý
2 ядра по 1.8 + 4 ядра по 1.4 GHz
8 ядер по 1.5
Thẻ nhớ
Chứa
microSDXC
bộ nhớ tích lũy
32
max 1024
Trung bình:
32
max 1024
Trung bình:
RAM tối đa
Nhiều RAM hơn cho phép bạn chạy nhiều ứng dụng đòi hỏi khắt khe hơn và thực hiện nhiều tác vụ cùng lúc mà không ảnh hưởng đến hiệu suất. Hiển thị tất cả
4
max 18
Trung bình:
max 18
Trung bình:
Công nghệ xử ký
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
28 nm
Trung bình: 22.9 nm
28 nm
Trung bình: 22.9 nm
Tần số tối đa của lõi đồ họa
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
600 MHz
max 1100
Trung bình: 611.8 MHz
500 MHz
max 1100
Trung bình: 611.8 MHz
Trưng bày
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn. Hiển thị tất cả
343 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
442 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
6.4 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
5 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải màn hình càng cao thì hình ảnh hiển thị càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải màn hình không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Các yếu tố như loại màn hình, độ sáng, độ tương phản và tái tạo màu sắc cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
1080 x 1920 px
1080 x 1920
Máy ảnh
Độ phân giải camera trước
5 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
4.1 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
Độ phân giải máy ảnh chính
Độ phân giải của camera chính càng cao thì hình ảnh và video càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Chất lượng quang học, kích thước pixel, độ nhạy sáng và các yếu tố khác cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
16 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
13 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
Đặt giá trị ISO
Chứa
Không có dữ liệu
Quay video (máy ảnh chính)
1080 x 30
1080 x 30
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Không có dữ liệu
LED
Tự động lấy nét theo pha (PDAF)
Công nghệ lấy nét tự động sử dụng so sánh pha để lấy nét nhanh và chính xác vào chủ thể. Công nghệ này phân tích pha ánh sáng đi qua ống kính của điện thoại thông minh để xác định xem một đối tượng có được lấy nét hay không. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Ắc quy
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
4850 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
2150 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
Khác
Các đặc điểm chính
Cân nặng
203 g
Trung bình: 158.9 g
143 g
Trung bình: 158.9 g
độ dày
7.5 mm
Trung bình: 9.7 mm
7.3 mm
Trung bình: 9.7 mm
Chiều rộng
88.3 mm
Trung bình: 71 mm
70.8 mm
Trung bình: 71 mm
Chiều cao
173.1 mm
Trung bình: 143.5 mm
145.8 mm
Trung bình: 143.5 mm
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Giao diện và thông tin liên lạc
GPS
GPS giúp xác định vị trí của đối tượng, để tìm bản đồ. Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu điều hướng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
NFC
NFC là giao tiếp trường gần cần thiết cho các giao dịch, thanh toán.
Chứa
Chứa
Phiên bản Bluetooth
Mỗi phiên bản Bluetooth mới đều có những tính năng và cải tiến riêng so với phiên bản trước.
4.2
max 6
Trung bình: 3.9
4.1
max 6
Trung bình: 3.9
Đầu vào 1080
30
max 960
Trung bình: 40.3
30
max 960
Trung bình: 40.3
Quay video HDR10
Khả năng quay video với dải động được cải thiện và màu sắc sáng hơn và tương phản hơn.
Chứa
Chứa
Số lượng thẻ SIM
2
max 2
Trung bình: 1.9
1
max 2
Trung bình: 1.9
cập nhật OTA
Với chức năng cập nhật OTA, điện thoại thông minh có thể tự động tải xuống và cài đặt các phiên bản mới của hệ điều hành, bản vá bảo mật và các bản cập nhật khác mà không cần kết nối với máy tính. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
4G (LTE)
LTE được đặt trên một hệ thống trên chip (SoC). LTE loại di động tích hợp cho phép bạn tải xuống nhanh hơn nhiều so với các công nghệ 3G cũ hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
con quay hồi chuyển
Con quay hồi chuyển là cần thiết để đo hoặc duy trì hướng của thiết bị. Nó đạt được bằng cách đo vận tốc góc quay. Ban đầu chúng được chế tạo với rôto quay có thể phát hiện những thay đổi về hướng như quay hoặc xoắn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản USB
Phiên bản mới quản lý điện năng tiện lợi hơn, thao tác nhanh hơn
2
max 3.2
Trung bình: 2.1
2
max 3.2
Trung bình: 2.1
La bàn
La bàn rất cần thiết cho phần mềm điều hướng và trò chơi.
Chứa
Chứa
Wi-Fi
Thiết bị có thể hoạt động thông qua Wi-Fi.
Chứa
Chứa
gia tốc kế
Gia tốc kế đo gia tốc tuyến tính của thiết bị trong không gian. Nó là cần thiết để xác định thời điểm thiết bị thay đổi từ dọc sang ngang. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa

FAQ

Xiaomi Mi Max 32GB và HTC One A9 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, Xiaomi Mi Max 32GB đã ghi được Không có dữ liệu điểm. HTC One A9 đạt 34020 trong bài kiểm tra AnTuTu trên tổng số 911349 có thể.

Điện thoại thông minh có camera gì?

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Xiaomi Mi Max 32GB 16 MP, so với 13 MP cho HTC One A9.

Máy ảnh trước của điện thoại thông minh đầu tiên nhận được độ phân giải 5 MP, so với 4.1 MP của chiếc thứ hai.

Bộ tích lũy nào tốt hơn cho Xiaomi Mi Max 32GB hoặc HTC One A9?

Dung lượng pin của Xiaomi Mi Max 32GB là 4850 mAh, so với 2150 của HTC One A9.

Loại bộ nhớ nào?

Đối với bộ nhớ trong, nó là 32 GB cho thiết bị đầu tiên và 32 GB cho thiết bị thứ hai.

Điện thoại thông minh có màn hình gì

Màn hình của điện thoại thông minh đầu tiên được trang bị ma trận Không có dữ liệu, màn hình thứ hai có ma trận AMOLED.

Bộ xử lý nào tốt hơn - Xiaomi Mi Max 32GB hay HTC One A9?

Xiaomi Mi Max 32GB có Không có dữ liệu trên tàu, người kia có Qualcomm Snapdragon 617.

Độ phân giải màn hình là gì?

Độ phân giải màn hình của Xiaomi Mi Max 32GB là 6.4 inch, so với 5 inch của HTC One A9.

Chúng nặng bao nhiêu?

Xiaomi Mi Max 32GB nặng 203 gam so với 143 gam của HTC One A9.

Có bao nhiêu thẻ SIM được hỗ trợ?

Điện thoại thông minh đầu tiên có thể hỗ trợ tối đa 2, so với 1 cho điện thoại thông minh thứ hai.

Việc bán hàng bắt đầu khi nào?

Xiaomi Mi Max 32GB đã được công bố vào Không có dữ liệu. HTC One A9 trong Không có dữ liệu.

Bạn đang sử dụng phiên bản hệ điều hành nào?

Xiaomi Mi Max 32GB Không có dữ liệu có phiên bản Android, HTC One A9 6 có phiên bản Android.

Điện thoại thông minh có thể cài đặt bao nhiêu bộ nhớ?

Xiaomi Mi Max 32GB hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB và HTC One A9 lên tới Không có dữ liệu GB.

Loại chống ẩm nào?

IPKhông có dữ liệu của Xiaomi Mi Max 32GB so với IPKhông có dữ liệu của HTC One A9.