Honor 9A Honor 9A
Realme C3 (3 cameras) Realme C3 (3 cameras)
VS

So sánh Honor 9A vs Realme C3 (3 cameras)

Honor 9A

Honor 9A

Xếp hạng: 12 Điểm
Realme C3 (3 cameras)

WINNER
Realme C3 (3 cameras)

Xếp hạng: 32 Điểm
cấp độ
Honor 9A
Realme C3 (3 cameras)
Màn biểu diễn
0
1
Trưng bày
3
4
Máy ảnh
0
1
Ắc quy
2
3
Khác
3
4
Các đặc điểm chính
3
4
Âm thanh
10
10
Giao diện và thông tin liên lạc
3
3

Thông số kỹ thuật và tính năng

Độ phân giải máy ảnh chính

Honor 9A: 13 MP Realme C3 (3 cameras): 12 MP

Dung lượng pin

Honor 9A: 5000 mAh Realme C3 (3 cameras): 5000 mAh

Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình

Honor 9A: 278 ppi Realme C3 (3 cameras): 269 ppi

kích thước hiển thị

Honor 9A: 6.3 " Realme C3 (3 cameras): 6.5 "

ĐẬP

Honor 9A: 3 GB Realme C3 (3 cameras): 4 GB

Mô tả

So sánh máy ảnh Trong các bài kiểm tra DxOMark, Honor 9A đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Realme C3 (3 cameras) đạt điểm Không có dữ liệu trong bài kiểm tra máy ảnh DxOMark.

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Honor 9A 13 MP, so với 12 MP cho Realme C3 (3 cameras). Khẩu độ máy ảnh chính tại Honor 9A f/Không có dữ liệu. Tại Realme C3 (3 cameras) khẩu độ đạt f/1.8. Điện thoại thông minh đầu tiên có đèn flash Không có dữ liệu, điện thoại thứ hai có đèn flash LED.

Độ phân giải của máy ảnh trước cho thiết bị đầu tiên là 8 MP so với 5 MP cho Realme C3 (3 cameras). Đối với khẩu độ, điện thoại thông minh đầu tiên có f/2 so với f/2.4 của điện thoại thông minh thứ hai.

So sánh hiệu suất. Honor 9A đã cài đặt chip Không có dữ liệu. Tần số bộ xử lý đạt Không có dữ liệu GHz. Không có dữ liệu chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số của lõi đồ họa đạt 650 MHz. Honor 9A đã cài đặt 3 GB RAM. Dung lượng RAM tối đa cho kiểu máy này đạt 6. Phiên bản RAM là DDR4.

Realme C3 (3 cameras) được trang bị MediaTek Helio G70. Tần số bộ xử lý là Không có dữ liệu GHz. Về mặt đồ họa, nhân Mali-G52 được sử dụng ở đây. Lõi video có khả năng hoạt động ở tần số lên tới Không có dữ liệu MHz. Máy được trang bị RAM 4 GB. Phiên bản RAM cho Realme C3 (3 cameras) DDRKhông có dữ liệu.

Kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Honor 9A đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 911349 điểm có thể. Realme C3 (3 cameras) đã ghi được 191063 trên AnTuTu.

So sánh các màn hình. Trên tàu Honor 9A đã cài đặt ma trận màn hình Không có dữ liệu. Độ phân giải màn hình là 6.3 inch. Mật độ điểm ảnh đạt tới 278màn hình dpi.

Tốc độ làm mới màn hình của

Honor 9A là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng của màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Realme C3 (3 cameras) có ma trận IPS LCD với đường chéo là 6.5 inch. Ở đây mật độ điểm ảnh là 269 ppi. Tốc độ làm mới màn hình là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Thiết bị và đặc điểm chung. Honor 9A ra mắt vào năm Không có dữ liệu. Realme C3 (3 cameras) đã gửi Không có dữ liệu.

Điện thoại thông minh đầu tiên có lớp bảo vệKhông có dữ liệu chống bụi và hơi ẩm IP, so với lớpKhông có dữ liệu IP của thiết bị thứ hai.

Honor 9A hỗ trợ tối đa 2 thẻ sim, so với 2 của Realme C3 (3 cameras).

Honor 9A nặng 185 gam so với 195 gam của Realme C3 (3 cameras). Độ dày của điện thoại thông minh đầu tiên là 9 mm, so với 9 mm của điện thoại thông minh thứ hai.

Honor 9A có phiên bản USB 2 và Realme C3 (3 cameras) có phiên bản USB 2. Điện thoại thông minh đầu tiên đang chạy phiên bản Android Không có dữ liệu. Thiết bị thứ hai đã cài đặt phiên bản Android 10. Honor 9A có khả năng hỗ trợ phiên bản Không có dữ liệu Wi-Fi. Realme C3 (3 cameras) hỗ trợ phiên bản Wi-Fi Không có dữ liệu.

Điện thoại thông minh đầu tiên hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB, điện thoại thông minh thứ hai lên tới Không có dữ liệu GB.

Tại sao Realme C3 (3 cameras) tốt hơn Honor 9A?

  • Độ phân giải máy ảnh chính 13 MP против 12 MP, thêm về 8%
  • Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình 278 ppi против 269 ppi, thêm về 3%
  • Độ phân giải camera trước 8 MP против 5 MP, thêm về 60%
  • Cân nặng 185 g против 195 g, ít hơn bởi -5%

So sánh Honor 9A và Realme C3 (3 cameras): khoảng thời gian cơ bản

Honor 9A
Honor 9A
Realme C3 (3 cameras)
Realme C3 (3 cameras)
Màn biểu diễn
ĐẬP
Bạn càng có nhiều RAM, bạn càng có thể chạy nhiều ứng dụng và quy trình cùng lúc mà không bị lag hoặc giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
3 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
4 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
cấu hình bộ xử lý
4 ядра по 2.3 + 4 ядра по 1.65 GHz
2 ядра по 2 + 6 ядер по 1.7
Phiên bản bộ nhớ DDR
Các phiên bản bộ nhớ DDR mới hơn cung cấp hiệu năng tốt hơn và thực hiện nhanh hơn các tác vụ như chạy ứng dụng, đa nhiệm và làm việc với đồ họa. Hiển thị tất cả
4
max 5
Trung bình: 3.7
max 5
Trung bình: 3.7
Phiên bản lưu trữ eMMC
eMMC là một tiêu chuẩn bộ nhớ flash cung cấp chi phí thấp và khả năng lưu trữ tốt.
5.1
max 5.1
Trung bình:
5.1
max 5.1
Trung bình:
Thẻ nhớ
Chứa
microSDXC
bộ nhớ tích lũy
64
max 1024
Trung bình:
64
max 1024
Trung bình:
RAM tối đa
Nhiều RAM hơn cho phép bạn chạy nhiều ứng dụng đòi hỏi khắt khe hơn và thực hiện nhiều tác vụ cùng lúc mà không ảnh hưởng đến hiệu suất. Hiển thị tất cả
6
max 18
Trung bình:
8
max 18
Trung bình:
Công nghệ xử ký
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
12 nm
Trung bình: 22.9 nm
12 nm
Trung bình: 22.9 nm
Tần số tối đa của lõi đồ họa
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
650 MHz
max 1100
Trung bình: 611.8 MHz
MHz
max 1100
Trung bình: 611.8 MHz
Trưng bày
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn. Hiển thị tất cả
278 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
269 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
6.3 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
6.5 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải màn hình càng cao thì hình ảnh hiển thị càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải màn hình không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Các yếu tố như loại màn hình, độ sáng, độ tương phản và tái tạo màu sắc cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
720 x 1600 px
720 x 1600
Máy ảnh
Độ phân giải camera trước
8 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
5 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
Độ phân giải máy ảnh chính
Độ phân giải của camera chính càng cao thì hình ảnh và video càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Chất lượng quang học, kích thước pixel, độ nhạy sáng và các yếu tố khác cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
13 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
12 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
Máy ảnh kép
Chứa
Chứa
Đặt giá trị ISO
Chứa
Chứa
Chế độ chụp
Chứa
Chứa
Quay video (máy ảnh chính)
1080 x 30
1080 x 30
Khẩu độ camera trước
Giá trị khẩu độ càng nhỏ, càng nhiều ánh sáng đi vào cảm biến máy ảnh, điều này có thể cải thiện chất lượng chụp trong điều kiện tối. Hiển thị tất cả
2
max 5
Trung bình: 2.1
2.4
max 5
Trung bình: 2.1
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Không có dữ liệu
LED
Máy ảnh kép
Chứa
Chứa
Tự động lấy nét theo pha (PDAF)
Công nghệ lấy nét tự động sử dụng so sánh pha để lấy nét nhanh và chính xác vào chủ thể. Công nghệ này phân tích pha ánh sáng đi qua ống kính của điện thoại thông minh để xác định xem một đối tượng có được lấy nét hay không. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Ắc quy
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
5000 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
5000 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
Khác
Các đặc điểm chính
Cân nặng
185 g
Trung bình: 158.9 g
195 g
Trung bình: 158.9 g
độ dày
9 mm
Trung bình: 9.7 mm
9 mm
Trung bình: 9.7 mm
Chiều rộng
74.1 mm
Trung bình: 71 mm
75 mm
Trung bình: 71 mm
Chiều cao
159.1 mm
Trung bình: 143.5 mm
164.4 mm
Trung bình: 143.5 mm
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Âm thanh
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
máy thu FM
Nó có thể hoạt động như đài FM nếu bạn kết nối tai nghe.
Chứa
Chứa
Giao diện và thông tin liên lạc
GPS
GPS giúp xác định vị trí của đối tượng, để tìm bản đồ. Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu điều hướng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
NFC
NFC là giao tiếp trường gần cần thiết cho các giao dịch, thanh toán.
Chứa
Không có dữ liệu
Phiên bản Bluetooth
Mỗi phiên bản Bluetooth mới đều có những tính năng và cải tiến riêng so với phiên bản trước.
5
max 6
Trung bình: 3.9
5
max 6
Trung bình: 3.9
Đầu vào 1080
30
max 960
Trung bình: 40.3
30
max 960
Trung bình: 40.3
Quay video HDR10
Khả năng quay video với dải động được cải thiện và màu sắc sáng hơn và tương phản hơn.
Chứa
Chứa
Số lượng thẻ SIM
2
max 2
Trung bình: 1.9
2
max 2
Trung bình: 1.9
cập nhật OTA
Với chức năng cập nhật OTA, điện thoại thông minh có thể tự động tải xuống và cài đặt các phiên bản mới của hệ điều hành, bản vá bảo mật và các bản cập nhật khác mà không cần kết nối với máy tính. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
4G (LTE)
LTE được đặt trên một hệ thống trên chip (SoC). LTE loại di động tích hợp cho phép bạn tải xuống nhanh hơn nhiều so với các công nghệ 3G cũ hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản USB
Phiên bản mới quản lý điện năng tiện lợi hơn, thao tác nhanh hơn
2
max 3.2
Trung bình: 2.1
2
max 3.2
Trung bình: 2.1
La bàn
La bàn rất cần thiết cho phần mềm điều hướng và trò chơi.
Chứa
Chứa
Wi-Fi
Thiết bị có thể hoạt động thông qua Wi-Fi.
Chứa
Chứa
gia tốc kế
Gia tốc kế đo gia tốc tuyến tính của thiết bị trong không gian. Nó là cần thiết để xác định thời điểm thiết bị thay đổi từ dọc sang ngang. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa

FAQ

Honor 9A và Realme C3 (3 cameras) hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, Honor 9A đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Realme C3 (3 cameras) đạt 191063 trong bài kiểm tra AnTuTu trên tổng số 911349 có thể.

Điện thoại thông minh có camera gì?

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Honor 9A 13 MP, so với 12 MP cho Realme C3 (3 cameras).

Máy ảnh trước của điện thoại thông minh đầu tiên nhận được độ phân giải 8 MP, so với 5 MP của chiếc thứ hai.

Bộ tích lũy nào tốt hơn cho Honor 9A hoặc Realme C3 (3 cameras)?

Dung lượng pin của Honor 9A là 5000 mAh, so với 5000 của Realme C3 (3 cameras).

Loại bộ nhớ nào?

Đối với bộ nhớ trong, nó là 64 GB cho thiết bị đầu tiên và 64 GB cho thiết bị thứ hai.

Điện thoại thông minh có màn hình gì

Màn hình của điện thoại thông minh đầu tiên được trang bị ma trận Không có dữ liệu, màn hình thứ hai có ma trận IPS LCD.

Bộ xử lý nào tốt hơn - Honor 9A hay Realme C3 (3 cameras)?

Honor 9A có Không có dữ liệu trên tàu, người kia có MediaTek Helio G70.

Độ phân giải màn hình là gì?

Độ phân giải màn hình của Honor 9A là 6.3 inch, so với 6.5 inch của Realme C3 (3 cameras).

Chúng nặng bao nhiêu?

Honor 9A nặng 185 gam so với 195 gam của Realme C3 (3 cameras).

Có bao nhiêu thẻ SIM được hỗ trợ?

Điện thoại thông minh đầu tiên có thể hỗ trợ tối đa 2, so với 2 cho điện thoại thông minh thứ hai.

Việc bán hàng bắt đầu khi nào?

Honor 9A đã được công bố vào Không có dữ liệu. Realme C3 (3 cameras) trong Không có dữ liệu.

Bạn đang sử dụng phiên bản hệ điều hành nào?

Honor 9A Không có dữ liệu có phiên bản Android, Realme C3 (3 cameras) 10 có phiên bản Android.

Điện thoại thông minh có thể cài đặt bao nhiêu bộ nhớ?

Honor 9A hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB và Realme C3 (3 cameras) lên tới Không có dữ liệu GB.

Loại chống ẩm nào?

IPKhông có dữ liệu của Honor 9A so với IPKhông có dữ liệu của Realme C3 (3 cameras).