So sánh Honor 30 Lite vs Honor Play 4 Pro
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- AnTuTu
- Độ phân giải máy ảnh chính
- Dung lượng pin
- Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
- kích thước hiển thị
AnTuTu
Độ phân giải máy ảnh chính
Dung lượng pin
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
kích thước hiển thị
Mô tả
So sánh máy ảnh Trong các bài kiểm tra DxOMark, Honor 30 Lite đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Honor Play 4 Pro đạt điểm Không có dữ liệu trong bài kiểm tra máy ảnh DxOMark.
Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Honor 30 Lite 48 MP, so với 40 MP cho Honor Play 4 Pro. Khẩu độ máy ảnh chính tại Honor 30 Lite f/Không có dữ liệu. Tại Honor Play 4 Pro khẩu độ đạt f/Không có dữ liệu. Điện thoại thông minh đầu tiên có đèn flash Không có dữ liệu, điện thoại thứ hai có đèn flash Không có dữ liệu.
Độ phân giải của máy ảnh trước cho thiết bị đầu tiên là 16 MP so với 32 MP cho Honor Play 4 Pro. Đối với khẩu độ, điện thoại thông minh đầu tiên có f/2 so với f/2.2 của điện thoại thông minh thứ hai.
So sánh hiệu suất. Honor 30 Lite đã cài đặt chip Không có dữ liệu. Tần số bộ xử lý đạt Không có dữ liệu GHz. Không có dữ liệu chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số của lõi đồ họa đạt Không có dữ liệu MHz. Honor 30 Lite đã cài đặt 8 GB RAM. Dung lượng RAM tối đa cho kiểu máy này đạt 16. Phiên bản RAM là DDRKhông có dữ liệu.
Honor Play 4 Pro được trang bị Không có dữ liệu. Tần số bộ xử lý là Không có dữ liệu GHz. Về mặt đồ họa, nhân Không có dữ liệu được sử dụng ở đây. Lõi video có khả năng hoạt động ở tần số lên tới 700 MHz. Máy được trang bị RAM 8 GB. Phiên bản RAM cho Honor Play 4 Pro DDR4.
Kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Honor 30 Lite đã ghi được 319808 điểm trong tổng số 911349 điểm có thể. Honor Play 4 Pro đã ghi được 456680 trên AnTuTu.
So sánh các màn hình. Trên tàu Honor 30 Lite đã cài đặt ma trận màn hình Không có dữ liệu. Độ phân giải màn hình là 6.5 inch. Mật độ điểm ảnh đạt tới 404màn hình dpi.
Tốc độ làm mới màn hình củaHonor 30 Lite là 90 Hz. Và độ sáng của màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².
Honor Play 4 Pro có ma trận Không có dữ liệu với đường chéo là 6.6 inch. Ở đây mật độ điểm ảnh là 401 ppi. Tốc độ làm mới màn hình là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².
Thiết bị và đặc điểm chung. Honor 30 Lite ra mắt vào năm Không có dữ liệu. Honor Play 4 Pro đã gửi Không có dữ liệu.
Điện thoại thông minh đầu tiên có lớp bảo vệKhông có dữ liệu chống bụi và hơi ẩm IP, so với lớpKhông có dữ liệu IP của thiết bị thứ hai.
Honor 30 Lite hỗ trợ tối đa 2 thẻ sim, so với 2 của Honor Play 4 Pro.
Honor 30 Lite nặng 192 gam so với 213 gam của Honor Play 4 Pro. Độ dày của điện thoại thông minh đầu tiên là 8.4 mm, so với 8.9 mm của điện thoại thông minh thứ hai.
Honor 30 Lite có phiên bản USB 2 và Honor Play 4 Pro có phiên bản USB 2. Điện thoại thông minh đầu tiên đang chạy phiên bản Android Không có dữ liệu. Thiết bị thứ hai đã cài đặt phiên bản Android Không có dữ liệu. Honor 30 Lite có khả năng hỗ trợ phiên bản Không có dữ liệu Wi-Fi. Honor Play 4 Pro hỗ trợ phiên bản Wi-Fi Không có dữ liệu.
Điện thoại thông minh đầu tiên hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB, điện thoại thông minh thứ hai lên tới Không có dữ liệu GB.
Tại sao Honor Play 4 Pro tốt hơn Honor 30 Lite?
- Độ phân giải máy ảnh chính 48 MP против 40 MP, thêm về 20%
- Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình 404 ppi против 401 ppi, thêm về 1%
- RAM tối đa 16 против 8 , thêm về 100%
So sánh Honor 30 Lite và Honor Play 4 Pro: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Trưng bày
Máy ảnh
Ắc quy
Khác
Các đặc điểm chính
Giao diện và thông tin liên lạc
FAQ
Honor 30 Lite và Honor Play 4 Pro hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo điểm chuẩn AnTuTu, Honor 30 Lite đã ghi được 319808 điểm. Honor Play 4 Pro đạt 456680 trong bài kiểm tra AnTuTu trên tổng số 911349 có thể.
Điện thoại thông minh có camera gì?
Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Honor 30 Lite 48 MP, so với 40 MP cho Honor Play 4 Pro.
Máy ảnh trước của điện thoại thông minh đầu tiên nhận được độ phân giải 16 MP, so với 32 MP của chiếc thứ hai.
Bộ tích lũy nào tốt hơn cho Honor 30 Lite hoặc Honor Play 4 Pro?
Dung lượng pin của Honor 30 Lite là 4000 mAh, so với 4200 của Honor Play 4 Pro.
Loại bộ nhớ nào?
Đối với bộ nhớ trong, nó là 128 GB cho thiết bị đầu tiên và 128 GB cho thiết bị thứ hai.
Điện thoại thông minh có màn hình gì
Màn hình của điện thoại thông minh đầu tiên được trang bị ma trận Không có dữ liệu, màn hình thứ hai có ma trận Không có dữ liệu.
Bộ xử lý nào tốt hơn - Honor 30 Lite hay Honor Play 4 Pro?
Honor 30 Lite có Không có dữ liệu trên tàu, người kia có Không có dữ liệu.
Độ phân giải màn hình là gì?
Độ phân giải màn hình của Honor 30 Lite là 6.5 inch, so với 6.6 inch của Honor Play 4 Pro.
Chúng nặng bao nhiêu?
Honor 30 Lite nặng 192 gam so với 213 gam của Honor Play 4 Pro.
Có bao nhiêu thẻ SIM được hỗ trợ?
Điện thoại thông minh đầu tiên có thể hỗ trợ tối đa 2, so với 2 cho điện thoại thông minh thứ hai.
Việc bán hàng bắt đầu khi nào?
Honor 30 Lite đã được công bố vào Không có dữ liệu. Honor Play 4 Pro trong Không có dữ liệu.
Bạn đang sử dụng phiên bản hệ điều hành nào?
Honor 30 Lite Không có dữ liệu có phiên bản Android, Honor Play 4 Pro Không có dữ liệu có phiên bản Android.
Điện thoại thông minh có thể cài đặt bao nhiêu bộ nhớ?
Honor 30 Lite hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB và Honor Play 4 Pro lên tới Không có dữ liệu GB.
Loại chống ẩm nào?
IPKhông có dữ liệu của Honor 30 Lite so với IPKhông có dữ liệu của Honor Play 4 Pro.